0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Tìm kiếm: - Có 37 sản phẩm

CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36MB

Điện năng tiêu thụ: 125W

Phiên bản F không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)

Socket: LGA 1200

Số nhân/luồng: 4/8

Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz

Bộ nhớ đệm: 6MB

Mức tiêu thụ điện: 65W

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)

Socket LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz

Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)

Số luồng: 32 luồng

Bộ nhớ đệm: 36MB

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Rocket Lake

Số nhân: 6

Số luồng: 12

Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200 Intel Trả góp

CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200

Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel

Socket: LGA 1200

Thế hệ: Rocket Lake

Số nhân: 6

Số luồng: 12

Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz

*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU) Intel Trả góp Bán chạy

CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)

  • Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
  • 6 nhân & 12 luồng
  • Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
  • Socket: LGA1200
  • Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
  • Không tích hợp sẵn GPU
4.550.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 Ghz up to 5.3 Ghz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.8 Up to 5.3 GHz

Bộ nhớ đệm: 40MB

TDP mặc định: 65W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz

Bộ nhớ đệm: 11MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.4 GHz up to 4.5 GHz

Bộ nhớ đệm: 96MB

Điện năng tiêu thụ: 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua thêm card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 8/16

Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz

Bộ nhớ đệm: 36MB

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 105W

GPU tích hợp: Không

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)

Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)

TDP: 65W

Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4 AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900X / 3.7 GHz (4.8GHz Max Boost) / 70MB Cache / 12 cores, 24 threads / 105W / Socket AM4

Socket: AM4

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.8GHz

Bộ nhớ đệm: 70MB

Đồ họa tích hợp: AMD Radeon

Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz

Mức tiêu thụ điện: 105W

Giá: Liên hệ Liên Hệ
1 2
-->