0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Danh mục tìm thấy
Hãng

Tìm kiếm: - Có 2787 sản phẩm

Cáp sạc USB-C to Lightning Philips 1.2m MFI, Màu đen (DLC9543V) philips Trả góp

Cáp sạc USB-C to Lightning Philips 1.2m MFI, Màu đen (DLC9543V)

Loại cáp: Cáp sạc USB-C to Lightning

Tuân thủ chuẩn MFI (Made for iPhone/iPad/iPod), đảm bảo chất lượng và tương thích hoàn hảo với các thiết bị Apple

Công suất sạc tương thích: Lên đến 18W, hỗ trợ PD

Chiều dài cáp: 1.2m

Màu sắc: Đen

390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Cáp sạc USB-C to USB-C Philips 1m USB2.0 60W Sync and Charge (DLC5533C) philips Trả góp

Cáp sạc USB-C to USB-C Philips 1m USB2.0 60W Sync and Charge (DLC5533C)

Loại cáp: Cáp sạc USB-C to USB-C

Công suất sạc tương thích: Lên đến 60W, hỗ trợ PD3.0/4.0

Chuẩn USB: 2.0

Chiều dài cáp: 1m

Màu sắc: Đen

150.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Cáp sạc USB-C to Lightning Philips 1m MFI, Màu xanh dương, Bọc dù, 2 đầu nhôm (DLC5545V) philips Trả góp

Cáp sạc USB-C to Lightning Philips 1m MFI, Màu xanh dương, Bọc dù, 2 đầu nhôm (DLC5545V)

Loại cáp: Cáp sạc USB-C to Lightning

Tuân thủ chuẩn MFI (Made for iPhone/iPad/iPod), đảm bảo chất lượng và tương thích hoàn hảo với các thiết bị Apple

Công suất sạc tương thích: Lên đến 18W, hỗ trợ PD

Chiều dài cáp: 1m

Màu sắc: Xanh dương

450.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Cáp sạc USB-C to USB-C Philips 1m USB2.0 100W Sync and Charge (DLC9530C) philips Trả góp

Cáp sạc USB-C to USB-C Philips 1m USB2.0 100W Sync and Charge (DLC9530C)

Loại cáp: Cáp sạc USB-C to USB-C

Công suất sạc tương thích: Lên đến 100W, hỗ trợ PD3.0/4.0

Chuẩn USB: 2.0

Chiều dài cáp: 1m

Màu sắc: Trắng

190.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Củ sạc nhanh Philips DLP5331 PD30W + QC3.0, Màu trắng (DLP5331CW) philips Trả góp

Củ sạc nhanh Philips DLP5331 PD30W + QC3.0, Màu trắng (DLP5331CW)

Cổng sạc: 1 x USB-A, 1 x USB-C

Công nghệ: PD (Power Delivery) lên đến 30W và QC3.0

Điện áp: 110V đến 240V

Tần số: 50/60Hz

Màu sắc: Trắng

390.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Củ sạc ô tô sạc nhanh Philips DLP2552 PD38W 1PD+1QC (DLP2552PB) philips Trả góp

Củ sạc ô tô sạc nhanh Philips DLP2552 PD38W 1PD+1QC (DLP2552PB)

Cổng sạc: 1 x USB-A, 1 x USB-C

Điện áp đầu vào: DC 12V/24V

Đầu ra USB-C: 5V/3A 9V/2.22A 12V/1.67A 20W

Đầu ra USB-A: 5V/3A 9V/2A 12V/1.5A 18W

Tổng công suất đầu ra: 38W Max

250.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Đế giữ điện thoại nam châm trên ô tô Philips DLK9215, Vỏ nhôm, Xoay 360 độ philips Trả góp

Đế giữ điện thoại nam châm trên ô tô Philips DLK9215, Vỏ nhôm, Xoay 360 độ

Chất liệu: Nhôm

Bề mặt nam châm từ tính, giữ điện thoại chắc chắn

Khả năng xoay 360 độ

170.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng Philips 10000mAh DLP1710 Type C, Màu trắng (DLP1710CW) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng Philips 10000mAh DLP1710 Type C, Màu trắng (DLP1710CW)

Dung lượng pin 10.000mAh với công nghệ pin Li-polymer

2 cổng USB đầu ra loại USB-A với công suất 5V/2.1A/1A

Đèn LED báo hiệu mức pin với 4 mức

Nhỏ gọn, mỏng nhe, dễ dàng mang theo bất cứ đâu

490.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng Philips 10000mAh DLP1710 Type C, Màu xanh (DLP1710CV) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng Philips 10000mAh DLP1710 Type C, Màu xanh (DLP1710CV)

Dung lượng pin 10.000mAh với công nghệ pin Li-polymer

2 cổng USB đầu ra loại USB-A với công suất 5V/2.1A/1A

Đèn LED báo hiệu mức pin với 4 mức

Nhỏ gọn, mỏng nhe, dễ dàng mang theo bất cứ đâu

490.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng Philips DLP8612 10000mAh DIGITAL DISPLAY 22.5W, Màu đen đỏ, Vỏ kim loại (DLP8612ER) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng Philips DLP8612 10000mAh DIGITAL DISPLAY 22.5W, Màu đen đỏ, Vỏ kim loại (DLP8612ER)

Thiết kế đẹp mắt cùng chất liệu vỏ kim loại bền bỉ

Dung lượng pin 10.000mAh thoải mái sạc cho nhiều thiết bị trong 1 ngày

Hỗ trợ đa dạng các cổng kết nối, bao gồm USB-A, Type C, và Micro USB

Màn hình hiển thị giúp bạn dễ dàng theo dõi mức pin

790.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng Philips DLP8612 10000mAh DIGITAL DISPLAY 22.5W, Màu đen xanh, Vỏ kim loại (DLP8612EG) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng Philips DLP8612 10000mAh DIGITAL DISPLAY 22.5W, Màu đen xanh, Vỏ kim loại (DLP8612EG)

Thiết kế đẹp mắt cùng chất liệu vỏ kim loại bền bỉ

Dung lượng pin 10.000mAh thoải mái sạc cho nhiều thiết bị trong 1 ngày

Hỗ trợ đa dạng các cổng kết nối, bao gồm USB-A, Type C, và Micro USB

Màn hình hiển thị giúp bạn dễ dàng theo dõi mức pin

790.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Pin sạc dự phòng không dây Philips DLP6645 10000mAh PD20W + QC3.0 + 15W (DLP6645CB) philips Trả góp

Pin sạc dự phòng không dây Philips DLP6645 10000mAh PD20W + QC3.0 + 15W (DLP6645CB)

Dung lượng pin 10.000mAh thoải mái sử dụng

Đa dạng cổng kết nối với 4 cổng USB (Micro USB, USB-A, USB Type-C)

Sạc nhanh PD lên đến 20W

Công nghệ sạc không dây Qi lên đến 15W

890.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
Tai Nghe Không Dây Chống Ồn JBL TUNE 230NC TWS WHITE (Bluetooth 5.2, Hộp Sạc 30h, Chống nước chuẩn IPX4, Chính Hãng) JBL Trả góp

Tai Nghe Không Dây Chống Ồn JBL TUNE 230NC TWS WHITE (Bluetooth 5.2, Hộp Sạc 30h, Chống nước chuẩn IPX4, Chính Hãng)

Tích hợp chống ồn chủ động (hay Active Noise Cancelling, ANC)

Thời gian sử dụng lên đến 40h (10h + 30h khi dùng Bluetooth, 8h + 24h khi dùng thêm ANC)

Khả năng kháng nước IPX4

Công nghệ 4 micrô cho cuộc gọi rõ ràng, sắc nét (2 micrô trên mỗi micrô)

Truy cập trực tiếp vào trợ lí giọng nói tích hợp sẵn của Google và Alexa

Smart Ambient và Fast Fair đến từ Google

2.490.000 đ Giá: Liên hệ Liên Hệ
MÁY CHIẾU OPTOMA X588 (4200 ANSI Lumens, XGA(1024 x 768), Tỷ lệ khung hình 16:9) OPTOMA Trả góp

MÁY CHIẾU OPTOMA X588 (4200 ANSI Lumens, XGA(1024 x 768), Tỷ lệ khung hình 16:9)

Cường độ sáng: 4200 ANSI Lumens

Độ tương phản: 35.000:1

Công nghệ hiển thị: DLP 0.55”  DMD DLP

Tỷ lệ khung hình: Auto, 4:3, 16:9

Độ phân giải: XGA 1024 x 768

Tuổi thọ bóng đèn: 6000 /10000 /12000 /15000 hours (Bright/ Eco/ Dynamic/ ECO+ mode)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
Máy chiếu PANASONIC PT-LW336 (Độ Sáng 3100ANSI, WXGA, màu trắng ) panasonic Trả góp Sản phẩm mới

Máy chiếu PANASONIC PT-LW336 (Độ Sáng 3100ANSI, WXGA, màu trắng )

Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens

Độ phân giải 1280 x 800 (WXGA)

Độ tương phản 20000:1

Bóng đèn 230W UHM

Kích thước phóng to màn hình 30-300”

Loa gắn trong 10W, Nặng: 2.9kg 

Kết nối: HDMI in, 2 Computer in, Monitor out, Video in, 2 Audio In, Aidio out, LAN, Serial in, USB A&B

Wireless: option

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700 (2.1GHz Turbo 5.2GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 60W, LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 60W, LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz

Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)

Số luồng: 8 luồng

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp tối đa: 2,5GHz up to 4.8GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700F (2.1GHz Turbo 5.2Ghz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 65W, LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1GHz up to 5.2GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5GHz up to  4.6GHz

Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)

Số luồng: 16 luồng

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz Turbo 4.5Ghz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz Turbo 4.5Ghz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz

Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)

Số luồng: 8 luồng

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)

Phiên bản F: Không có GPU, phải mua thêm VGA rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700KF (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 125W, LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700KF (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB, 125W, LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 13700K (3.4GHz Turbo 5.4GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.4GHz up to 5.4GHz

Số nhân: 16 nhân (8 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 24 luồng

Bộ nhớ đệm: 30MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 13600KF (3.5GHz Turbo 5.1GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket LGA 1700

Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)

Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
-->