0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Hãng

Tìm kiếm: - Có 113 sản phẩm

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

119.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9985WX (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9995WX (2.5GHz Up To 5.4GHz, 96 Nhân 192 Luồng, 480MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695

Số nhân / luồng: 96 / 192

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 2.5 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 480 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 24 / 48

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

43.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 32 / 64

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

72.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5

Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân / luồng: 64 / 128

Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)

Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

145.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 3400G (3.7GHz Up To 4.2GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 11)

Socket: AM4

Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz, Dual channel)

Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 6MB (L1: 384KB, L2: 2MB, L3: 4MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Radeon RX Vega 11 Graphics (11 Cus / 1400 MHz)

1.785.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core Ultra 7 265F (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 7 265F (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 2.4 GHz Turbo Up to 5.3 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 182W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

10.990.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz

Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)

Số luồng: 20 luồng

Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

11.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851) Intel Trả góp

CPU Intel Core Ultra 5 245KF (4.2GHz Turbo 5.2GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)

Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851

Xung nhịp: 4.2 GHz Turbo Up to 5.2 GHz

Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)

Số luồng: 14 luồng

Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB

Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 159W)

GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời

NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

8.590.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)

Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

13.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

5.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16

Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12

Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24

Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

12.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)

Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)

Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)

Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (2 Core / 2200 MHz)

16.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

2.970.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

6.925.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.090.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.350.000 đ Liên Hệ
1 2 3 4 5
-->