- Thiết Bị Lưu Trữ
- USB FLASH 32GB
- Hộp Đựng Ổ Cứng
- Hộp Đựng Ổ Cứng 2.5
- Docking HDD
- Hộp Đựng Ổ Cứng 3.5
- USB FLASH 16GB
- USB FLASH 64GB
- USB FLASH 128GB
- USB FLASH 256GB
- Thẻ Nhớ MicroSD, MicroSDXC
- Thẻ Nhớ SD, SDHC, SDXC
- HDD di động 5TB
- HDD di động 2TB
- HDD di động 500GB - 1TB
- HDD di động 3TB
- HDD di động 4TB
- HDD di động >6TB
- SSD di dộng 2.5"
- SSD LEXAR
- SSD DI ĐỘNG MINI
- SSD TRANSCEND
- NAS SYNOLOGY
- NAS WD
- Hộp Bảo Vệ Ổ Cứng
- Khay Đặt Ổ Cứng - Caddy Bay
- Ổ Đĩa Quang Gắn Ngoài
- NAS ASUSTOR
- USB FLASH 512GB
- NAS ORICO
Tìm kiếm: - Có 435 sản phẩm


NAS SYNOLOGY EXPANSION UNIT DX513 (5BAY)
5-bay 3.5"/2.5" SATA expansion
Maximum Internal Capacity: 60 TB (12 TB drive x 5)
Hot Swappable Drive
Expansion unit for: DS1817+, DS1815+, DS1813+, DS1812+, DS1517+, DS1515+, DS1513+, DS1512+, DS1511+, DS1010+, DS916+, DS716+, DS716+II, DS713+, DS712+, DS710+, DS1515, DS715, NVR216


NAS SYNOLOGY RACKSTATION FS3017 (6C/2.1GHz/64GB-ECC/24BAY)
24-bay 2.5'' SAS/SATA All-flash storage, 2x Six Core 2.4 GHz, 64GB RAM (up to 512GB), 2x10GbE Base T, Redundant power
CPU: (02) Intel Xeon E5-2620 v3 , Six Core 2.1 GHz. Memory: 64 GB DDR4 ECC RDIMM
Internal HDD SAS/SSD: 2.5" SATA SSD, 2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD
Maximum Intenal Capacity: 96 TB (4 TB drive x 24). Maximum Capacity with Expansion Units: 288 TB (4 TB drive x 72)
External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1. LAN: RJ-45 10GbE LAN Port x 2
Maximum IP cam: 100. Redundant Power Supply


NAS SYNOLOGY RACKSTATION FS2017 (8C/2.1GHz/16GB-ECC/24BAY)
24-bay 2.5'' SAS/SATA All-flash storage, Eight Core 2.1 GHz (turbo to 2.7GHz), 16GB RAM (up to 128GB), 2x10GbE Base T, Redundant power
CPU: Intel Xeon D-1541, Eight Core 2.1 GHz. Memory: 16 GB DDR4 ECC RDIMM
Internal HDD SAS/SSD: 2.5" SATA SSD, 2.5" SAS HDD, 2.5" SAS SSD
Maximum Intenal Capacity: 92.16 TB (3.84 TB drive x 24). Maximum Capacity with Expansion Units: 276.48 TB (3.84 TB drive x 72)
External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4. LAN: RJ-45 10GbE LAN Port x 2
Maximum IP cam: 100. Redundant Power Supply


NAS SYNOLOGY RACKSTATION RC18015xs+ (4C/3.3GHz/8GB-ECC)
Controller (required to be paired with another RC18015xs+ and at least one RXD1215sas, up to 180-bay), Quad Core 3.3 GHz, 8GB RAM (up to 32GB), 10GbE NIC support (optional), Redundant power
CPU: Intel Xeon E3-1230 v2, Quad Core 3.3 GHz. Memory: 8 GB DDR3 ECC
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD
Maximum Capacity with Expansion Units: 1800 TB (10 TB drive x 180)
External Ports: USB 3.0 x 2, Expansion Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4, + 1 for Heartbeat. LAN: RJ-45 10GbE LAN Port x 4
Maximum IP cam: 90. Redundant Power Supply


NAS SYNOLOGY RACKSTATION RS1219+ (4C/2.4GHz/2GB/8BAY)
8-bay RackStation (up to 12-bay), Quad Core 2.4 GHz, 2GB RAM (up to 16GB)
CPU: Intel Atom C2538 Quad Core 2.4 GHz. Memory: 2 GB DDR3
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD
Max Internal Capacity: 96 TB (12 TB drive x 8). Maximum Capacity with Expansion Units: 144 TB (12 TB drive x 12)
External Ports: USB 3.0 x 2, eSATA port x1, Expansion Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4
Maximum IP cam: 40


NAS SYNOLOGY RACKSTATION RS818RP+ (4C/2.4GHz/2GB/4BAY)
4-bay RackStation (up to 8-bay), Quad Core 2.4 GHz, 2GB RAM (up to 16GB), Redundant power
CPU: Intel Atom C2538 Quad Core 2.4 GHz. Memory: 2 GB DDR3
Internal HDD/SSD: 3.5" SATA HDD or 2.5" SATA HDD, or 2.5" SATA SSD
Max Internal Capacity: 48 TB (12 TB drive x 4). Maximum Capacity with Expansion Units: 96 TB (48TB + 12TB drive x 8)
External Ports: USB 3.0 x 2, eSATA Port x 1. LAN: RJ-45 1GbE LAN Port x 4
Maximum IP cam: 40. Redundant Power Supply


USB 128GB Ultra Sadisk CZ73 3.0
Chuẩn kết nối: USB3.0
Dung lượng: 128Gb
Thiết kế vỏ inox, sang trọng, chống sốc


Thiết bị NAS WD 16TB My Cloud PR4100 (WDBNFA0160KBK)
4 khay ổ đĩa
Dung luợng 16 TB
2 cổng Gigabit Ethernet
3 Cổng USB 3.0
Bộ nhớ trong: 4GB

Thiết bị NAS WD 8TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0080KBK)
Có màn hình LCD hiển thị
Dung lượng 8TB ( 2 ổ 4TB)
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet


Thiết bị NAS WD 8 TB My Cloud PR2100 (WDBBCL0080JBK)
2 khay ổ đĩa
Dung luợng 8 TB
Giao tiếp 2 Gigabit Ethernet
2 cổng USB 3.0 (1 truớc+1 sau)
Hệ điều hành My Cloud OS 3

Thiết bị NAS WD 0TB My Cloud EX4100 (WDBWZE0000NBK)
Có màn hình LCD hiển thị
4 khay ổ đĩa
Ram 2GB DDR3
2 cổng USB 3.0
2 cổng mạng Gigabit Ethernet


Ổ cứng di động WD 3.5 4TB My Cloud EX2 Ultra (WDBVBZ0040JCH)
Dung lượng: 4TB
2 khay ổ cứng
Giao tiếp Gigabit Ethernet
CPU 1.3; ram 1GB


USB Netac UM1 128GB USB 3.2 (Vỏ kim loại)
Chuẩn USB: USB 3.2 Type-A
Dung lưọng: 128GB
Tốc độ đọc: Lên đến 150MB/s
Chất liệu: Vỏ hợp kim kẽm
Thiết kế chịu nhiệt, chống va đập
Có lỗ xỏ dây móc khóa tiện lợi


Thẻ nhớ SDHC 32GB Lexar Professional 2000x UHS-II, U3, V90 (GOLD Series) (LSD2000032G-BNNNG)
Loại thẻ nhớ: SDHC. Dung lượng: 32GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, U3, V90
Tốc độ đọc tối đa: Lên đến 300 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Lên đến 260 MB/s
Chuyên dụng cho máy ảnh DSLR, Mirrorless. Hỗ trợ chụp liên tiếp (burst) và RAW + JPEG một cách dễ dàng
Hỗ trợ chụp và quay video chuyên nghiệp với độ phân giải lên đến 8K
Có khả năng chống nước, chống sốc, chống tia X và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
Tương thích ngược với thiết bị UHS-I ở tốc độ cao nhất


Thẻ nhớ SDXC 64GB Lexar Professional 2000x UHS-II, U3, V90 (GOLD Series) (LSD2000064G-BNNNG)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 64GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, U3, V90
Tốc độ đọc tối đa: Lên đến 300 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: Lên đến 260 MB/s
Chuyên dụng cho máy ảnh DSLR, Mirrorless. Hỗ trợ chụp liên tiếp (burst) và RAW + JPEG một cách dễ dàng
Hỗ trợ chụp và quay video chuyên nghiệp với độ phân giải lên đến 8K
Có khả năng chống nước, chống sốc, chống tia X và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
Tương thích ngược với thiết bị UHS-I ở tốc độ cao nhất


Thẻ nhớ SDXC 256GB Lexar Professional 1800x UHS-II, U3, V60 (GOLD Series) (LSD1800256G-BNNNG)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 256GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, U3, V60
Tốc độ đọc tối đa: 280 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 205 MB/s
Chuyên dụng cho máy ảnh DSLR, Mirrorless. Hỗ trợ chụp và quay video lên đến 4K
Có khả năng chống nước, chống sốc, chống tia X và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
Tương thích ngược với thiết bị UHS-I ở tốc độ cao nhất


Thẻ nhớ SDXC 512GB Lexar Professional 1800x UHS-II, U3, V60 (GOLD Series) (LSD1800512G-BNNNG)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 512GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, U3, V60
Tốc độ đọc tối đa: 280 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 205 MB/s
Chuyên dụng cho máy ảnh DSLR, Mirrorless. Hỗ trợ chụp và quay video lên đến 4K
Có khả năng chống nước, chống sốc, chống tia X và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
Tương thích ngược với thiết bị UHS-I ở tốc độ cao nhất


Thẻ nhớ SDXC 64GB Lexar Professional 1800x UHS-II, U3, V60 (GOLD Series) (LSD1800064G-BNNNG)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 64GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, U3, V60
Tốc độ đọc tối đa: 280 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 210 MB/s
Chuyên dụng cho máy ảnh DSLR, Mirrorless. Hỗ trợ chụp và quay video lên đến 4K
Có khả năng chống nước, chống sốc, chống tia X và chịu được nhiệt độ khắc nghiệt
Tương thích ngược với thiết bị UHS-I ở tốc độ cao nhất


Thẻ nhớ SDXC 256GB Lexar Professional 1667x UHS-II, V60, U3 (SILVER Series) (LSD256CB1667)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 64GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, V60, U3, Class 10
Tốc độ đọc tối đa: 250 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 120 MB/s
Tương thích ngược với các thiết bị UHS-I
Hỗ trợ máy ảnh DSLR, máy quay HD, máy ảnh 3D, chụp ảnh và ghi hình video độ phân giải lên đến 4K


Thẻ nhớ SDXC 128GB Lexar Professional 1667x UHS-II, V60, U3 (SILVER Series) (LSD128CB1667)
Loại thẻ nhớ: SDXC. Dung lượng: 64GB
Chuẩn tốc độ thẻ: UHS-II, V60, U3, Class 10
Tốc độ đọc tối đa: 250 MB/s
Tốc độ ghi tối đa: 120 MB/s
Tương thích ngược với các thiết bị UHS-I
Hỗ trợ máy ảnh DSLR, máy quay HD, máy ảnh 3D, chụp ảnh và ghi hình video độ phân giải lên đến 4K


USB Bảo Mật Kingston IronKey Locker+ 50 256GB USB 3.2 Gen 1 (IKLP50/256GB)
Chuẩn USB 3.2 Gen 1 Type-A. Tốc độ đọc lên đến 145MB/s và ghi lên đến 115MB/s
Mã hóa XTS-AES với khả năng Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công BadUSB và tấn công kiểu Brute Force
Tùy chọn Đa mật khẩu (Quản trị viên và Người dùng) với các chế độ mật khẩu phức tạp/Cụm mật khẩu
Hỗ trợ bàn phím ảo để bảo vệ việc nhập mật khẩu khỏi keylogger và screenlogger
Tuỳ chọn USBtoCloud® sao lưu tự động hoặc Sao lưu đám mây cá nhân tự động


USB Bảo Mật Kingston IronKey Locker+ 50 128GB USB 3.2 Gen 1 (IKLP50/128GB)
Chuẩn USB 3.2 Gen 1 Type-A. Tốc độ đọc lên đến 145MB/s và ghi lên đến 115MB/s
Mã hóa XTS-AES với khả năng Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công BadUSB và tấn công kiểu Brute Force
Tùy chọn Đa mật khẩu (Quản trị viên và Người dùng) với các chế độ mật khẩu phức tạp/Cụm mật khẩu
Hỗ trợ bàn phím ảo để bảo vệ việc nhập mật khẩu khỏi keylogger và screenlogger
Tuỳ chọn USBtoCloud® sao lưu tự động hoặc Sao lưu đám mây cá nhân tự động


USB Bảo Mật Kingston IronKey Locker+ 50 64GB USB 3.2 Gen 1 (IKLP50/64GB)
Chuẩn USB 3.2 Gen 1 Type-A. Tốc độ đọc lên đến 145MB/s và ghi lên đến 115MB/s
Mã hóa XTS-AES với khả năng Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công BadUSB và tấn công kiểu Brute Force
Tùy chọn Đa mật khẩu (Quản trị viên và Người dùng) với các chế độ mật khẩu phức tạp/Cụm mật khẩu
Hỗ trợ bàn phím ảo để bảo vệ việc nhập mật khẩu khỏi keylogger và screenlogger
Tuỳ chọn USBtoCloud® sao lưu tự động hoặc Sao lưu đám mây cá nhân tự động


USB Bảo Mật Kingston IronKey Locker+ 50 32GB USB 3.2 Gen 1 (IKLP50/32GB)
Chuẩn USB 3.2 Gen 1 Type-A. Tốc độ đọc lên đến 145MB/s và ghi lên đến 115MB/s
Mã hóa XTS-AES với khả năng Bảo vệ khỏi các cuộc tấn công BadUSB và tấn công kiểu Brute Force
Tùy chọn Đa mật khẩu (Quản trị viên và Người dùng) với các chế độ mật khẩu phức tạp/Cụm mật khẩu
Hỗ trợ bàn phím ảo để bảo vệ việc nhập mật khẩu khỏi keylogger và screenlogger
Tuỳ chọn USBtoCloud® sao lưu tự động hoặc Sao lưu đám mây cá nhân tự động