Tìm kiếm: - Có 24 sản phẩm


CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9900X3D (4.4GHz Up To 5.5GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4 GHz Up to 5.5 GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 140MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X3D (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 144MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 16 / 32
Xung nhịp: 4.3 GHz Up to 5.7 GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 144MB (L1: 1280KB, L2: 16MB, L3: 128MB với 64MB 3D V-Cache thế hệ thứ 2)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9955WX (4.5GHz Up To 5.4GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 140MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 16 / 32
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.5 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 140 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9965WX (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 24 / 48
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 9975WX (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: WRX90 / TRX50 / Pro 695
Số nhân / luồng: 32 / 64
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 2 TB (Tối đa 8 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9960X (4.2GHz Up To 5.4GHz, 24 Nhân 48 Luồng, 152MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 24 / 48
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 152 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9970X (4.0GHz Up To 5.4GHz, 32 Nhân 64 Luồng, 160MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 32 / 64
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 4.0 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 160 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen Threadripper 9980X (3.2GHz Up To 5.4GHz, 64 Nhân 128 Luồng, 320MB Cache, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5
Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân / luồng: 64 / 128
Xung nhịp cơ bản / tối đa: 3.2 / 5.4 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 RDIMM (Lên đến 6400 MT/s)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (Tối đa 4 kênh)
Bộ nhớ đệm (Cache) L2 + L3: 320 MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 9800X3D (4.7GHz Up To 5.2GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 104MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.7GHz Up to 5.2GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Tổng bộ nhớ đệm (Cache): 104MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 96MB)
Điện năng tiêu thụ mặc định (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 96/192
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 384MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 32/64
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 24/48
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 128MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen Threadripper 7980X (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)
Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50
Số nhân/luồng: 64/128
Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz
Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)
Bộ nhớ đệm L3: 256MB
TDP mặc định: 350W
GPU tích hợp: Không


CPU AMD Ryzen 7 7700X (4.5GHz up to 5.4GHz, 8 nhân 16 luồng, 40MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.4GHz
Bộ nhớ đệm: 40MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không