0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long
Danh mục tìm thấy
Hãng

Tìm kiếm: - Có 3524 sản phẩm

-9% Apple Macbook Pro 13 2022 (Z16R0003X) (Chip Apple M2, CPU 8 lõi, GPU 10 lõi, Mac OS 12, Màn Hình 13.3inch, RAM 16GB, SSD 512GB, Màu Xám) Apple Trả góp

Apple Macbook Pro 13 2022 (Z16R0003X) (Chip Apple M2, CPU 8 lõi, GPU 10 lõi, Mac OS 12, Màn Hình 13.3inch, RAM 16GB, SSD 512GB, Màu Xám)

Bộ Vi Xử Lý: Apple M2 8 nhân CPU, Neural Engine 16 nhân

RAM: 16GB; Ổ Cứng: 512GB

Màn Hình: 13.3-inch IPS, 2560x1664dpi; 500 nits brightness, True Tone

Bluetooth: Bluetooth 5.0

Cổng Kết Nối: MagSafe 3 charging port; 2xThuderbolt USB-C; 1xjack 3.5mm

Hệ Điều Hành: Mac OS 12

43.990.000 đ 39.990.000 đ Liên Hệ
-6% Apple Macbook AIR 2022 (Z15S00093) (Chip Apple M2, CPU 8 lõi, GPU 8 lõi, 13.6" Liquid Retina, RAM 24GB, SSD 256GB, MacOS, Màu Xám) Apple Trả góp

Apple Macbook AIR 2022 (Z15S00093) (Chip Apple M2, CPU 8 lõi, GPU 8 lõi, 13.6" Liquid Retina, RAM 24GB, SSD 256GB, MacOS, Màu Xám)

Bộ vi xử lý: Chip Apple M2, CPU 8 lõi, GPU 8 lõi

RAM: 24GB; Ổ Cứng: 256GB

Màn Hình: 13.6inch, 2560 x 1664 pixel, Liquid Retina, Độ Sáng 500 nits

Bluetooth: Bluetooth 5.0

Cổng Kết Nối: 2 x Thunderbolt 3, Jack tai nghe 3.5 mm, MagSafe 3

Hệ Điều Hành: Mas OS

43.990.000 đ 41.490.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G GDDR6X (N408SAERO OC-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz)

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 850W

35.990.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE V2 16G GDDR6X (N408SWF3V2-16GD) Gigabyte Trả góp

Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4080 SUPER WINDFORCE V2 16G GDDR6X (N408SWF3V2-16GD)

Dung lượng: 16GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 256-bit

Số nhân CUDA: 10240

Xung nhân: 2550

Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.1a

Nguồn đề xuất: 750W

32.590.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  Graphics (7 Cus / 1900 MHz)

3.250.000 đ Mua Ngay
CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 20MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

4.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

7.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.150.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.700.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4070S-12G-GAMING) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS ROG Strix GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (ROG-STRIX-RTX4070S-12G-GAMING)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2505 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2475 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

22.850.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER EVO 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-12G-EVO) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER EVO 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-12G-EVO)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2505 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2475 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

19.790.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER EVO OC Edition 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-O12G-EVO) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER EVO OC Edition 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-O12G-EVO)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2550 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2520 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

20.150.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (PROART-RTX4070S-12G) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X (PROART-RTX4070S-12G)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2565 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2535 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

22.550.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4070S-O12G) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS ProArt GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition (PROART-RTX4070S-O12G)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2565 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2535 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

22.690.000 đ Liên Hệ
Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X White Edition (DUAL-RTX4070S-12G-WHITE) Asus Trả góp

Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X White Edition (DUAL-RTX4070S-12G-WHITE)

Bộ nhớ: 12GB GDDR6X

Giao diện bộ nhớ: 192-bit

Xung nhịp: Chế độ OC : 2505 MHz (Boost Clock), Chế độ mặc định: 2475 MHz (Boost Clock)

Số nhân CUDA: 7168

Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 3x Displayport 1.4a

Nguồn đề xuất: 750W

20.950.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-DX-3647 (Hỗ trợ Socket LGA 3647, 2 fan 120mm, Cao 158mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NH-U12S-DX-3647 (Hỗ trợ Socket LGA 3647, 2 fan 120mm, Cao 158mm)

Hỗ trợ Intel Xeon LGA3647

Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn

Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1018gram

Sử dụng 2 quạt 12cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 450 đến 2000 vòng 1 phút

Độ ồn 22,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 102,1 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ

3.290.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S (1 fan 140mm, Cao 165mm)

Kích thước : 165mm x 150mm x 52mm

Tốc độ quạt : 1500 RPM ± 10%

Độ bền quạt : 6 năm

Độ ồn : 19.2 ~ 24.6 dBA

Tương thích : Intel LGA 2066 / 2011-0 & 2011-3 (Square ILM) / 1700 / 1200 / 115x, AMD AM4 / AM3+ / AM3 / AM2+ / AM2 / FM2+ (backplate required) / FM2 / FM1

2.500.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-L12-GHOST-S1 (1 fan 92mm, Cao 66mm) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-L12-GHOST-S1 (1 fan 92mm, Cao 66mm)

Tương thích: LGA1700, LGA1200, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 and AMD AM5, AM4

Vật liệu: Đồng (đế và ống dẫn nhiệt), nhôm (cánh tản nhiệt), mối nối hàn & mạ niken

Loại quạt: Noctua NF-B9 PWM

Tốc độ quạt tối đa (+/- 10%): 1600 RPM

Tốc độ quạt tối thiểu (+/-20%): 300 RPM

Tuổi thọ quạt: > 150.000 h 

2.590.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3) Noctua Trả góp

Tản nhiệt khí CPU NOCTUA NH-U14S-TR4-SP3 (1 fan 14cm, Cao 165mm, Socket AMD TR4 + SP3)

Chỉ dùng cho AMD Socket TR4 và SP3

Tản nhiệt nhôm nguyên khối, kèm 5 ống đồng giúp nhiệt độ được tỏa ra đều và nhanh hơn.

Khối nhôm cao 158 mm, rộng 71mm, dài 125mm khi gắn kèm quạt. Nặng 1030gram.

Sử dụng 1 quạt 14cm có thể điều chỉnh được tốc độ từ 300 đến 1500 vòng 1 phút. Độ ồn24,6 dB(A), lưu lượng gió tối đa 140,2 m³/h, tuổi thọ quạt trên 150,000 giờ.

2.940.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black NZXT Trả góp

Tản nhiệt nước CPU Liquid AIO NZXT Kraken 120 Black

Hỗ trợ socket:  Intel LGA 1700, 1200, 1151, 1150, 1155, 1156; AMD Socket AM5, AM4

Cánh quạt hình dạng đặc biệt tạo gió lớn, quạt PWM với khả năng tự điều tốc với độ ồn chỉ 21-36dBA

Thiết kế chống rung lắc, vận hành ổn định

Màu & chế độ LED: Điều chỉnh màu sắc của màn hình qua ứng dụng CAM

2.590.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 AIO Water Cooler (ACFRE00046B) Arctic Trả góp

Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 AIO Water Cooler (ACFRE00046B)

INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM

AMD Socket: AM4/AM5

Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan

2.990.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 AIO Water Cooler (ACFRE00068B) Arctic Trả góp

Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 360 AIO Water Cooler (ACFRE00068B)

INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM

AMD Socket: AM4/AM5

Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 – 120 mm Fan

3.660.000 đ Liên Hệ
Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00093A) Arctic Trả góp

Tản nhiệt nước ARCTIC Liquid Freezer II 240 ARGB AIO Water Cooler (ACFRE00093A)

INTEL Socket: 1700, 1200, 115X, 2011-3*, 2066* *Square ILM

AMD Socket: AM4/AM5

Kích thước FAN: 2x ARCTIC P12 PWM A-RGB – 120 mm Fan - 12 A-RGB LEDs/Fan

FAN ARGB đồng bộ được hầu hết với các mainboard

3.640.000 đ Liên Hệ
-->