Tản Nhiệt Nước AIO
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 360 RGB Black (RL-KR36E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 78.86 CFM
Độ ồn: 33.88 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB White (RL-KR28E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 RGB Black (RL-KR28E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 280 Black (RL-KN28E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 33.22 - 99.68 CFM
Độ ồn: 19.4 - 32.1dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 240 RGB White (RL-KR24E-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500 - 1,500 ± 300RPM
Air Flow: 17.48 - 52.44 CFM
Độ ồn: 22 - 33 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 240 RGB Black (RL-KR24E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500 - 1,500 ± 300RPM
Air Flow: 17.48 - 52.44 CFM
Độ ồn: 22 - 33 dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken Elite 240 Black (RL-KN24E-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: TFT-LCD 2.36”, độ phân giải 640 x 640 px, 24-bit màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 360 RGB Black (RL-KR360-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quạt: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 360 RGB White (RL-KR360-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 3
Kích thước quạt: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 360 Black (RL-KN360-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 3
Kích thước quạt: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 280 RGB White (RL-KR280-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 280 RGB Black (RL-KR280-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 90.79 CFM
Độ ồn: 34.48 dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 280 Black (RL-KN280-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F140P áp suất tĩnh / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 140 x 140 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,500 ± 150 RPM
Air Flow: 33.22 - 99.68 CFM
Độ ồn: 19.4 - 32.1dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 240 RGB White (RL-KR240-W1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản nhiệt nước CPU AIO NZXT Kraken 240 RGB Black (RL-KR240-B1)
Socket hỗ trợ: Intel: LGA 1700, 1200/115X; AMD: AM5, AM4, sTRX4*, TR4*(*Threadripper bracket not included)
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Loại quạt: F120 RGB Core / Số lượng quạt: 2
Kích thước quat: 120 x 120 x 26mm / Tốc độ quạt: 500-1,800 ± 180 RPM
Air Flow: 21.67 - 78.02 CFM
Độ ồn: 17.9 - 30.6dBA
Màu hình: Transmissive TFT 1.54", độ phân giải 240 x 240 px, 262K màu
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Corsair H150i Elite LCD XT 360mm Black (CW-9060075-WW)
Hỗ trợ Socket: Intel 1700, 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 | AMD AM5, AM4, AM3, sTRX4, sTR4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Tương thích: ICUE
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Loại quạt: AF RGB ELITE
Tốc độ quạt: 550 - 2100 RPM ±10%
Airflow: 13.8 - 65.57 CFM
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Corsair H150i Elite LCD XT 360mm White (CW-9060077-WW))
Hỗ trợ Socket: Intel 1700, 1200, 1150, 1151, 1155, 1156, 1366, 2011, 2066 | AMD AM5, AM4, AM3, sTRX4, sTR4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Tương thích: ICUE
Kích thước quạt: 120mm x 25mm
Loại quạt: AF RGB ELITE
Tốc độ quạt: 550 - 2100 RPM ±10%
Airflow: 13.8 - 65.57 CFM
Tản Nhiệt Nước CPU Cooler Master MasterLiquid 240L Core ARGB White
Dòng sản phẩm: MasterLiquid Lite
Socket hỗ trợ: LGA1700, LGA1200, LGA1151, LGA1150, LGA1155, LGA1156 / AM5, AM4, AM3, AM3+, AM2+, AM2, FM2
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước RAD: 240
Số lượng quạt: 2 quạt, LED ARGB
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm
Tốc độ quạt: 650-1750 RPM ± 10%
Airflow: 71.93 CFM (Max)
Độ ồn: 27.2 dBA (Max)
Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT Elite ARGB Black
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Ống bọc dù cao cấp
Kích thước block nước: 72x72x58mm
Tốc độ đầu bơm: 2100±10%RPM; Độ ồn: ≤25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×25mm; Số lượng quạt: 2
Tốc độ quạt: 900~2000±10%RPM; Độ ồn: 16.2~31.5dB(A)
Air Flow (Max): 56.5CFM; Áp suất tĩnh (Max): 1.99mmH2O
Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING ZOOMFLOW 240-XT Elite ARGB Snow
Socket hỗ trợ: Intel LGA2066/2011/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Ống bọc dù cao cấp
Kích thước block nước: 72x72x58mm
Tốc độ đầu bơm: 2100±10%RPM; Độ ồn: ≤25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×25mm; Số lượng quạt: 2
Tốc độ quạt: 900~2000±10%RPM; Độ ồn: 16.2~31.5dB(A)
Air Flow (Max): 56.5CFM; Áp suất tĩnh (Max): 1.99mmH2O
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB White (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W
Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING SPACE SL240 ARGB White (Có màn hiển thị LCD 2.1")
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115X|AMD AM5, AM4; TDP tản nhiệt: 300W
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Cao su bọc dù cao cấp
Tốc độ đầu bơm: 0 - 2100RPM±10% /*0 - 2500RPM±10%; Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×27mm; Số lượng quạt: 2
Tốc độ quạt: 500~2000±10%RPM; Độ ồn: 29.9dB(A) Max.
Air Flow (Max): 78CFM; Áp suất tĩnh (Max): 2.68mmH2O
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch 480x480; Độ sáng: 600cd/m²; Màu sắc: 24-bit, 16.7 triệu màu
Tản nhiệt nước CPU AIO ID-COOLING SPACE SL240 ARGB Black (Có màn hiển thị LCD 2.1")
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1700, 1200, 115X|AMD AM5, AM4; TDP tản nhiệt: 300W
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm; Chất liệu ống dẫn: Cao su bọc dù cao cấp
Tốc độ đầu bơm: 0 - 2100RPM±10% /*0 - 2500RPM±10%; Độ ồn: 25dB(A)
Kích thước quạt: 120×120×27mm; Số lượng quạt: 2
Tốc độ quạt: 500~2000±10%RPM; Độ ồn: 29.9dB(A) Max.
Air Flow (Max): 78CFM; Áp suất tĩnh (Max): 2.68mmH2O
Màn hình hiển thị: LCD 2.1 inch 480x480; Độ sáng: 600cd/m²; Màu sắc: 24-bit, 16.7 triệu màu
Tản Nhiệt Nước CPU AIO Segotep BeIced II 240 ARGB Black (Kèm Controller)
Hỗ trợ socket: Intel LGA 1700/2066/2011/1200/1151/1150/1155/1156 | AMD AM4/AM5
Chất liệu tản nhiệt: Nhôm, Đồng
Kích thước Fan: 120 x 120 x 25 mm | Số lượng Fan: 2 | Kích thước Rad: 274 x 120 x 27mm
Tốc độ fan: 800-1900±10% RPM | CFM: 54.53 CFM (MAX) | Độ ồn: 29.79 dB(A)
Kích thước pump: 67 x 49.5 mm
Tốc độ pump: 2800±10% RPM |Tuổi thọ trung bình: 40000 Giờ |Độ ồn: < 30 dB(A)
TDP tản nhiệt: 220W