0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

SSD M.2 2280 NVMe

SSD Kingston KC3000 2048GB PCIe 4.0 NVMe M.2 Kingston Trả góp

SSD Kingston KC3000 2048GB PCIe 4.0 NVMe M.2

Kích thước Kích thước

Kích thước NVMe PCIe 4.0

Các mức dung lượng2 512GB, 1024GB, 2048GB, 4096GB

Bộ điều khiển Phison E18

NAND 3D TLC

4.190.000 đ Liên Hệ
Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E) Western Digital Trả góp

Ổ cứng SSD WD 500GB Blue SN580 M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G3B0E)

Dung lượng: 500GB

Kích thước: M.2 2280

Chuẩn giao tiếp: NVMe PCIe Gen4x4

Tốc đọc/ghi tuần tự: Up to 4000/3600 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 450K/750K IOPS

NAND: WDC TLC

TBW: 300 TB

Giá: Liên hệ Liên Hệ
-5% Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 8TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS800T2X0E)

Dung lượng: 8TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7200 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1200K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 4800 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

21.990.000 đ 20.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 4TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T2X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

9.890.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN850X 2TB M.2 2280 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T2X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe 1.4, PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7300 / 6600 MB/s

NAND Flash: 3D NAND TLC

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1200K / 1100K IOPS

DRAM Cache: 2GB DDR4

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

Tính năng khác: Game Mode 2.0, tương thích Microsoft DirectStorage

5.390.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 4TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS400T4X0E)

Dung lượng: 4TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7000 / 6700 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 900K / 1350K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 2400 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

7.490.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 2TB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS200T4X0E)

Dung lượng: 2TB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 7250 / 6900 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 1000K / 1400K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 1200 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

4.090.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E) Western Digital Trả góp

Ổ Cứng Gắn Trong SSD WD Black SN7100 500GB M.2 NVMe PCIe Gen4x4 (WDS500G4X0E)

Dung lượng: 500GB

Giao thức: NVMe PCIe Gen4x4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc/ghi tuần tự: 6800 / 5800 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên 4K: 760K / 1200K IOPS

NAND Flash: 3D NAND TLC

TBW: 300 TB

Phần mềm hỗ trợ: WD_BLACK Dashboard

1.790.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 1024GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/1T0) Kingston Trả góp Sản phẩm mới

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 1024GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/1T0)

Dung lượng: 1024 GB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4

NAND: 3D TLC

Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.200 / 11.000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.150K IOPS

DRAM Cache: Có

TBW: 1.0PB (1.000 TB)

Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ

4.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 4096GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/4T0) Kingston Trả góp Sản phẩm mới

Ổ Cứng Gắn Trong SSD Kingston FURY Renegade G5 4096GB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (SFYR2S/4T0)

Dung lượng: 4096 GB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: NVMe PCIe Gen5x4

NAND: 3D TLC

Tốc độ đọc/ghi tuần tự tối đa: Lên đến 14.800 / 14.000 MB/s

Tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên tối đa: 2.200K/2.200K IOPS

DRAM Cache: Có

TBW: 4.0PB (4.000 TB)

Tuổi thọ trung bình: 2.000.000 giờ

16.990.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M480 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 4.0 MSI Trả góp

Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M480 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 4.0

Dung lượng: 2TB

Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4

Kích thước: M.2 2280

Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 7400 / 7000 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (Random 4K): 1,000K / 1,000K

NAND: 3D NAND | DRAM Cache: 2GB DDR4

Độ bền (TBW): 1400TB

3.990.000 đ Mua Ngay
Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 4TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP4T0BW) Samsung Trả góp

Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 4TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP4T0BW)

Dung lượng: 4TB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0

Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 14.800 / 13.400 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (4K): 2.200K / 2.600K IOPs

NAND: Samsung V-NAND TLC | Bộ nhớ Cache: Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM

Độ bền (TBW): 2400 TB

Phần mềm quản lý: Samsung Magician

15.190.000 đ Liên Hệ
Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP2T0BW) Samsung Trả góp

Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP2T0BW)

Dung lượng: 2TB

Kích thước: M.2 2280

Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0

Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 14.700 / 13.400 MB/s

Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (4K): 1.850K / 2.600K IOPs

NAND: Samsung V-NAND TLC | Bộ nhớ Cache: Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM

Độ bền (TBW): 1200 TB

Phần mềm quản lý: Samsung Magician

8.890.000 đ Liên Hệ
1 2 3
-->