0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Router WiFi TP-Link Archer C86 (AC1900Mbps, 2 băng tần, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 4x LAN Gigabit, MU-MIMO, Mesh)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 tháng

Wi-Fi Wave2 802.11ac – 1300 Mbps trên băng tần 5 GHz và 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz

Công Nghệ MIMO 3×3 – Truyền và nhận dữ liệu trên ba luồng để ghép nối hoàn hảo với máy khách 3×3 của bạn

Tăng Cường Vùng Phủ Wi-Fi – Công nghệ Beamforming và sáu ăng-ten bên ngoài mang đến kết nối không dây hiệu quả cao

MU-MIMO – Để giúp các thiết bị của bạn đạt được hiệu suất tối ưu bằng cách giúp giao tiếp hiệu quả hơn

Quản Lý Cá Nhân Hóa –Các tính năng nâng cao như Quyền kểm soát của phụ huynh, Mạng khách và Kiểm soát truy cập cung cấp các công cụ được cá nhân hóa để quản lý mạng

Kết Nối Thông Minh – Kết Nối Thông Minh hướng máy khách đến băng tần ít tắc nghẽn hơn và Airtime Fairness tối ưu hóa việc sử dụng thời gian

Đọc thêm
Giá Bán: 990.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

BẢO MẬT

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng

Guest Network

1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz

WiFi Encryption

WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Doanh nghiệp (802.1x)

WI-FI

Standards

Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AC1900
5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)

WiFi Range

Nhà 3 phòng ngủ

6× Ăng ten cố định hiệu suất cao
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía khách hàng để mở rộng phạm vi WiFi

WiFi Capacity

Trung bình

Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO 3×3
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

Working Modes

Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập (AP)

HARDWARE

Ethernet Ports

1× Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit

Buttons

Nút WPS/Wi-Fi
Nút Bật/Tắt nguồn
Nút reset

Power

Phiên bản US
12 V ⎓ 1.5 A

Phiên bản EU
12 V ⎓ 1 A

SOFTWARE

Protocols

IPv4
IPv6

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>

EasyMesh

Mạng mesh giúp chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. ArcherAX3000 có thể xây dựng mạng EasyMesh với các thiết bị sử dụng công nghệ EasyMesh. Nó cũng hoạt động với các sản phẩm TP-Link khác để tạo mạng OneMesh. Loại bỏ vùng chết Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao.
Tìm hiểu thêm>

Parental Controls

Bộ lọc URL
Kiểm soát thời gian

WAN Types

IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP

Quality of Service

Ưu tiên thiết bị

Cloud Service

Nâng cấp Firmware OTA
TP-Link ID
DDNS

NAT Forwarding

Cổng chuyển tiếp
Kích hoạt cổng
DMZ
UPnP

IPTV

IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN

DHCP

Địa chỉ địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ

DDNS

TP-Link
NO-IP
DynDNS

Management

Ứng dụng Tether
Webpage
Check Web Emulator>

OTHER

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

FCC, CE, RoHS

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.25GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)

WiFi Reception Sensitivity

5GHz:
11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm
11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm
11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm

2.4GHz:
11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm
11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm
11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)

9.1 × 5.1 × 1.5 in
(229.9 × 144.2 × 37.2 mm)

Package Contents

Router Wi-Fi Archer C86
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi TP-Link Archer C86 (AC1900Mbps, 2 băng tần, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 4x LAN Gigabit, MU-MIMO, Mesh)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi TP-Link Archer C86 (AC1900Mbps, 2 băng tần, 6 Ăng-ten, 1x WAN + 4x LAN Gigabit, MU-MIMO, Mesh)

Thông số kỹ thuật

BẢO MẬT

Network Security

Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Liên kết IP & MAC
Gateway lớp ứng dụng

Guest Network

1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz

WiFi Encryption

WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Doanh nghiệp (802.1x)

WI-FI

Standards

Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz

WiFi Speeds

AC1900
5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n)

WiFi Range

Nhà 3 phòng ngủ

6× Ăng ten cố định hiệu suất cao
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía khách hàng để mở rộng phạm vi WiFi

WiFi Capacity

Trung bình

Băng tần kép
Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO 3×3
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

Airtime Fairness
Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều

Working Modes

Chế độ Router
Chế độ Điểm Truy Cập (AP)

HARDWARE

Ethernet Ports

1× Cổng WAN Gigabit
4 x Cổng LAN Gigabit

Buttons

Nút WPS/Wi-Fi
Nút Bật/Tắt nguồn
Nút reset

Power

Phiên bản US
12 V ⎓ 1.5 A

Phiên bản EU
12 V ⎓ 1 A

SOFTWARE

Protocols

IPv4
IPv6

OneMesh™

Hỗ trợ OneMesh™
Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™.
Tìm hiểu thêm>
Tất cả sản phẩm OneMesh>

EasyMesh

Mạng mesh giúp chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. ArcherAX3000 có thể xây dựng mạng EasyMesh với các thiết bị sử dụng công nghệ EasyMesh. Nó cũng hoạt động với các sản phẩm TP-Link khác để tạo mạng OneMesh. Loại bỏ vùng chết Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao.
Tìm hiểu thêm>

Parental Controls

Bộ lọc URL
Kiểm soát thời gian

WAN Types

IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP

Quality of Service

Ưu tiên thiết bị

Cloud Service

Nâng cấp Firmware OTA
TP-Link ID
DDNS

NAT Forwarding

Cổng chuyển tiếp
Kích hoạt cổng
DMZ
UPnP

IPTV

IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN

DHCP

Địa chỉ địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ

DDNS

TP-Link
NO-IP
DynDNS

Management

Ứng dụng Tether
Webpage
Check Web Emulator>

OTHER

System Requirements

Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác

Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần)

Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet)

Certifications

FCC, CE, RoHS

Environment

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

TEST DATA

WiFi Transmission Power

CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.25GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5GHz)

WiFi Reception Sensitivity

5GHz:
11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm
11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm
11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm

2.4GHz:
11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm
11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm
11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)

9.1 × 5.1 × 1.5 in
(229.9 × 144.2 × 37.2 mm)

Package Contents

Router Wi-Fi Archer C86
Bộ chuyển đổi nguồn
Cáp Ethernet RJ45
Hướng dẫn cài đặt nhanh

Xem đầy đủ thông số
-->