0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Bộ phát sóng wifi TP-LINK ARCHER AX10 (4 anten, AX1500, Wifi-6 )

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 tháng

Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 

4 Anten

Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo

Kết nối nhiều thiết bị

Vùng phủ rộng hơn

Cổng LAN Gigabit

Đọc thêm
Giá chính hãng: 1.599.000đ Giá Khuyến Mãi: 890.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ms Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Ms Mai Hồ - 0911299220

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Router Wi-Fi 6 AX1500

  • Công nghệ Wi-Fi 6—Archer AX10 được trang bị công nghệ Wi-Fi mới nhất, Wi-Fi 6, cho tốc độ nhanh hơn, dung lượng cao hơn và giảm thiểu tắc nghẽn mạng.
  • Tốc độ 1.5 Gbps thế hệ tiếp theo—Router băng tần kép Archer AX10 đạt tốc độ lên đến 1.5 Gbps (1201 Mbps trên băng tần 5 GHz và 300 Mbps trên băng tần 2.4 GHz).
  • Kết nối nhiều thiết bị—Nhiều kết nối cùng lúc và giảm thiểu độ trễ với OFDMA và MU-MIMO.
  • CPU ba nhân—Đáp ứng nhanh cho mọi hoạt động mạng của bạn với CPU ba nhân 1.5GHz.
  • Vùng phủ rộng hơn—4 ăng ten và công nghệ Beamforming tập trung tín hiệu đến máy khách cho vùng phủ rộng hơn.† 
  • Cổng Gigabit—Cổng Gigabit mang đến cho bạn tốc độ kết nối cực nhanh lên đến 1Gbps.
  • Cài đặt dễ dàng—Hoàn tất nâng cấp mạng trong chớp mắt với ứng dụng Tether.
  • Tương thích với Alexa—Điểu khiển router của bạn bằng giọng nói, cho cuộc sống của bạn thông minh hơn và đơn giản hơn với Amazon Alexa.
 
Xem thêm

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
WiFi Capacity High
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

4 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
HARDWARE
Processor 1.5 GHz Triple-Core CPU
Ethernet Ports 1× Gigabit WAN Port
4× Gigabit LAN Ports
Buttons WPS/Wi-Fi Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.
Learn More>
All OneMesh Products>
Parental Controls URL Filtering
Time Controls
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS by Device
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Package Contents Wi-Fi Router Archer AX10
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm
11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm
11ac VHT20_MCS11:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm
11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm
11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm
11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm
11ax HE80_MCS11:-58dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm
11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm
11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm
11n HT40_MCS7:-70dBm
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Bộ phát sóng wifi TP-LINK ARCHER AX10 (4 anten, AX1500, Wifi-6 )

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Bộ phát sóng wifi TP-LINK ARCHER AX10 (4 anten, AX1500, Wifi-6 )

Thông số kỹ thuật

WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX1500
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range 3 Bedroom Houses
4× Fixed High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
WiFi Capacity High
Dual-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

4 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
HARDWARE
Processor 1.5 GHz Triple-Core CPU
Ethernet Ports 1× Gigabit WAN Port
4× Gigabit LAN Ports
Buttons WPS/Wi-Fi Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 1 A
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
OneMesh™ OneMesh™ Supported
Without replacing your existing devices or buying a whole new WiFi ecosystem, OneMesh™ helps you create a more flexible network that covers your entire home with TP-Link OneMesh™ products.
Learn More>
All OneMesh Products>
Parental Controls URL Filtering
Time Controls
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service QoS by Device
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 10.2 × 5.3 ×1.5 in
(260.2 × 135.0 × 38.6 mm)
Package Contents Wi-Fi Router Archer AX10
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4 GHz)
<23dBm(5.15 GHz~5.25 GHz)
FCC:
<30dBm(2.4 GHz & 5.15 GHz~5.825 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz:
11a 6Mbps:-97dBm
11a 54Mbps:-79dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm
11ac VHT20_MCS11:-66dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm
11ac VHT40_MCS11:-63dBm
11ac VHT80_MCS0:-91dBm
11ac VHT80_MCS11:-60dBm
11ax HE20_MCS0:-95dBm
11ax HE20_MCS11:-63dBm
11ax HE40_MCS0:-92dBm
11ax HE40_MCS11:-60dBm
11ax HE80_MCS0:-89dBm
11ax HE80_MCS11:-58dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-91dBm
11a 54Mbps:-74dBm
11n HT20_MCS0:-90dBm
11n HT20_MCS7:-73dBm
11n HT40_MCS0:-88dBm
11n HT40_MCS7:-70dBm
Xem đầy đủ thông số
-->