0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Router WiFi 7 ASUS TUF Gaming BE6500 (BE6500Mbps, 4 Cổng LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 36 Tháng Chính Hãng

Trang bị CPU bốn nhân 1.5 GHz và RAM 1 GB DDR4 mang đến sức mạnh xử lý vượt trội

Tốc độ WiFi 7 cực nhanh lên đến 6500Mbps (5764Mbps trên băng tần 5GHz + 688Mbps trên 2.4GHz)

Công nghệ Multi-Link Operation (MLO) cho phép kết nối không bị gián đoạn bằng cách kết hợp và chuyển đổi thông minh giữa các băng tần 2.4 GHz và 5 GHz

Công nghệ điều chế biên độ 4K-QAM thế hệ mới trên WiFi 7 mang đến tốc độ truyền tải gấp 1.2 lần

Bốn cổng 2.5G cho trải nghiệm chơi game, giải trí tốc độ cao và ethernet backhaul siêu tốc

Hệ thống thông gió 5 mặt kết hợp tản nhiệt nhôm cho khả năng sử dụng bền bỉ, ổn định 24/7

Tính năng AiMesh kết hợp với các thiết bị tương thích, mở rộng vùng phủ mạng lên đến hơn 250m vuông

Bảo mật toàn diện 3 cấp độ với AiProtection cùng ASUS Network Security thế hệ mới

Đọc thêm
Giá Bán: 4.990.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Router WiFi 7 ASUS TUF Gaming BE6500 (BE6500Mbps, 4 Cổng LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Router WiFi 7 ASUS TUF Gaming BE6500 (BE6500Mbps, 4 Cổng LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Giá dự kiến: 4.990.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất ASUS
Loại sản phẩm Bộ phát WiFi, Router WiFi
Model TUF-GAMING-BE6500
Chuẩn mạng IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 7 (802.11be)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm BE6500 ultimate BE performance : 688+5764 Mbps
Tốc độ dữ liệu WiFi 7 (802.11be) (2.4GHz): up to 688 Mbps
WiFi 7 (802.11be) (5GHz): up to 5764 Mbps
Ăng-ten Ăng-ten ngoài x 6
Truyền / Nhận 2.4 GHz 2 x 2
5 GHz 2 x 2
Bộ vi xử lý Bộ xử lý 4 nhân 1.5 GHz
Bộ nhớ

256 MB Flash

1GB RAM

Tăng tốc độ

OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)

Beamforming: standard-based and universal

4096-QAM high data rate

20/40/80/160 MHz bandwidth

Tần số hoạt động

2.4 GHz

5 GHz

Chế độ hoạt động

Wireless Router Mode

AiMesh Node Mode

Access Point Mode

Media Bridge Mode

Repeater Mode

Các cổng kết nối

1 x 2.5GbE for WAN

3 x 2.5GbE for LAN

1 x USB 3.2 Gen1

Nút bấm WPS Button, Reset Button, Power Button
Nguồn cấp

AC Input : 110V~240V(50~60Hz)

DC Output : 12 V with max. 2.5 A current

Đèn LED chỉ báo

WAN(Internet) x1

LAN x1

5GHz x 1

2.4GHz x1

Power x1

AiMesh

AiMesh

Bộ định tuyến chính AiMesh

Nút AiMesh

Game

Tăng tốc trò chơi / Tăng tốc mạng

Gear Accelerator (Tăng tốc độ)

OpenNAT (Game Profile)

Gaming Port

Kiểm soát trẻ em

"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn."

Web & Apps Filters

Time Scheduling

Duyệt web an toàn

Lịch trình Internet tùy chỉnh:
• Tối ưu Hồ sơ kiểm soát phụ huynh :64
• Tối ưu Quy tắc lọc nội dung kiểm soát phụ huynh :64

Mạng khách

"Guest Network cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn."
Support Guest Network
• Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4 GHz + 5 GHz : 3
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
Mã hóa mạng Guest :Open system, WPA/WPA2/WPA3 Personal

VPN

Support Surfshark
Support Nord VPN

Kiểm soát lưu lượng

Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly
Lịch sử trang web

WAN

Internet Connection Type :
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• Automatic IP
• Static IP
• IPSec
WAN Kép
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
• PPTP Pass-Through
• L2TP Pass-Through
• IPSec Pass-Through
• RTSP Pass-Through
• H.323 Pass-Through
• SIP Pass-Through
• PPPoE Relay

LAN

Server DHCP
IPTV
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Kích hoạt bằng LAN (WOL)

Mạng không dây

MU-MIMO
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming

Ứng dụng USB

• HFS+
• NTFS
• vFAT
• ext2
• ext3
• ext4
• FAT32
Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục

Giao diện người dùng

WEB: ASUSWRT
APP: ASUS Router APP

Quản trị

Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha Đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware

Kích thước

304 x 174 x 214 mm

Trọng lượng sản phẩm (g)

772 g

Trong hộp bao gồm

TUF-BE6500 dual-band gaming router

RJ-45 cable

Power adapter

Quick Start Guide

Warranty card

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 7 ASUS TUF Gaming BE6500 (BE6500Mbps, 4 Cổng LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi 7 ASUS TUF Gaming BE6500 (BE6500Mbps, 4 Cổng LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất ASUS
Loại sản phẩm Bộ phát WiFi, Router WiFi
Model TUF-GAMING-BE6500
Chuẩn mạng IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 7 (802.11be)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm BE6500 ultimate BE performance : 688+5764 Mbps
Tốc độ dữ liệu WiFi 7 (802.11be) (2.4GHz): up to 688 Mbps
WiFi 7 (802.11be) (5GHz): up to 5764 Mbps
Ăng-ten Ăng-ten ngoài x 6
Truyền / Nhận 2.4 GHz 2 x 2
5 GHz 2 x 2
Bộ vi xử lý Bộ xử lý 4 nhân 1.5 GHz
Bộ nhớ

256 MB Flash

1GB RAM

Tăng tốc độ

OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)

Beamforming: standard-based and universal

4096-QAM high data rate

20/40/80/160 MHz bandwidth

Tần số hoạt động

2.4 GHz

5 GHz

Chế độ hoạt động

Wireless Router Mode

AiMesh Node Mode

Access Point Mode

Media Bridge Mode

Repeater Mode

Các cổng kết nối

1 x 2.5GbE for WAN

3 x 2.5GbE for LAN

1 x USB 3.2 Gen1

Nút bấm WPS Button, Reset Button, Power Button
Nguồn cấp

AC Input : 110V~240V(50~60Hz)

DC Output : 12 V with max. 2.5 A current

Đèn LED chỉ báo

WAN(Internet) x1

LAN x1

5GHz x 1

2.4GHz x1

Power x1

AiMesh

AiMesh

Bộ định tuyến chính AiMesh

Nút AiMesh

Game

Tăng tốc trò chơi / Tăng tốc mạng

Gear Accelerator (Tăng tốc độ)

OpenNAT (Game Profile)

Gaming Port

Kiểm soát trẻ em

"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn."

Web & Apps Filters

Time Scheduling

Duyệt web an toàn

Lịch trình Internet tùy chỉnh:
• Tối ưu Hồ sơ kiểm soát phụ huynh :64
• Tối ưu Quy tắc lọc nội dung kiểm soát phụ huynh :64

Mạng khách

"Guest Network cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn."
Support Guest Network
• Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4 GHz + 5 GHz : 3
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
Mã hóa mạng Guest :Open system, WPA/WPA2/WPA3 Personal

VPN

Support Surfshark
Support Nord VPN

Kiểm soát lưu lượng

Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly
Lịch sử trang web

WAN

Internet Connection Type :
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• Automatic IP
• Static IP
• IPSec
WAN Kép
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
• PPTP Pass-Through
• L2TP Pass-Through
• IPSec Pass-Through
• RTSP Pass-Through
• H.323 Pass-Through
• SIP Pass-Through
• PPPoE Relay

LAN

Server DHCP
IPTV
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Kích hoạt bằng LAN (WOL)

Mạng không dây

MU-MIMO
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming

Ứng dụng USB

• HFS+
• NTFS
• vFAT
• ext2
• ext3
• ext4
• FAT32
Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục

Giao diện người dùng

WEB: ASUSWRT
APP: ASUS Router APP

Quản trị

Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha Đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware

Kích thước

304 x 174 x 214 mm

Trọng lượng sản phẩm (g)

772 g

Trong hộp bao gồm

TUF-BE6500 dual-band gaming router

RJ-45 cable

Power adapter

Quick Start Guide

Warranty card

Xem đầy đủ thông số
-->