0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 36 Tháng Chính Hãng

Trang bị CPU bốn nhân 2.6 GHz và RAM 1 GB mang đến sức mạnh xử lý vượt trội

Tốc độ WiFi 7 cực nhanh lên đến 6800Mbps (5764Mbps trên băng tần 5GHz + 1032Mbps trên 2.4GHz)

Hỗ trợ các kênh 160 MHz siêu rộng, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, giảm độ trễ

Trang bị 1 cổng 10G kết hợp 4 cổng 2.5G cho đường truyền backhaul Ethernet siêu nhanh

Công nghệ Multi-Link Operation (MLO) cho phép kết nối không bị gián đoạn bằng cách kết hợp và chuyển đổi thông minh giữa các băng tần 2.4 GHz và 5 GHz

Tính năng AiMesh kết hợp với các thiết bị tương thích, mở rộng vùng phủ mạng lên đến hơn 250m vuông

Bảo mật toàn diện 3 cấp độ với AiProtection cùng ASUS Network Security thế hệ mới

Đọc thêm
Giá Bán: 7.990.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Giá dự kiến: 7.990.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Sản Phẩm Bộ phát WIFI - Router Wifi
Hãng sản xuất ASUS
Model RT-BE86U
Chuẩn mạng IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 7 (802.11be)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm BE6800 ultimate BE performance : 1032+5764 Mbps
Tốc độ dữ liệu WiFi 7 (802.11be) (2.4GHz): up to 1032 Mbps
WiFi 7 (802.11be) (5GHz): up to 5764 Mbps
Ăng-ten

Ăng-ten ngoài x 3

Ăng-ten ngầm x 1

Truyền / Nhận

2.4 GHz 3 x 3

5 GHz 4 x 4

Bộ vi xử lý Bộ xử lý 4 nhân 2.6 GHz
Bộ nhớ

256 MB Flash

1GB RAM

Tăng tốc độ

OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)

Beamforming: standard-based and universal

4096-QAM high data rate

20/40/80/160 MHz bandwidth

Tần số hoạt động

2.4 GHz

5 GHz

Chế độ hoạt động

Wireless Router Mode

AiMesh Node Mode

Access Point Mode

Media Bridge Mode

Repeater Mode

Các cổng

1 x 10G for WAN/LAN

1 x 2.5G for WAN/LAN

3 x 2.5G for LAN

USB 3.2 Gen1 x1

USB 2.0 Gen1 x1

Nút bấm WPS Button, Reset Button, Power Switch, LED on/off Button
Nguồn cấp

AC Input: 110V~240V(50~60Hz)

DC Output: 12 V with max. 5 A current; 19.5 V with max. 2.31 A current

Đèn LED chỉ báo

WAN x1

10G Port x1

LAN x4

USB x1

2.4GHz x1

5GHz x1

Power x1

AiMesh

AiMesh

Bộ định tuyến chính AiMesh

Nút AiMesh

Kiểm soát trẻ em

"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn."

Web & Apps Filters

Time Scheduling

Duyệt web an toàn

Lịch trình Internet tùy chỉnh

• Tối ưu Hồ sơ kiểm soát phụ huynh :64

• Tối ưu Quy tắc lọc nội dung kiểm soát phụ huynh :64

Mạng khách

"You can create additional networks for different purposes, these networks are separate from the main network domain, to provide enhanced security, and create comprehensive network environment with customized settings."
Support Guest Network Pro
• Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4 GHz + 5 GHz : 5
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
Guest Network Pro Encryption : Open system, WPA/WPA2-Personal/WPA3-Personal

An ninh

WPA3 Personal, WPA2 Personal, WPA Personal, WPA Enterprise, WPA2 Enterprise, WPA3 Enterprise, Open System & OWE
• Bộ lọc từ khóa tường lửa tối đa :64
• Bộ lọc dịch vụ mạng tường lửa tối đa :32
• Bô lọc URL tường lửa tối đa :64

VPN

Support Surfshark

Kiểm soát lưu lượng

Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly
Lịch sử trang web
Lịch sử trang web

WAN

Internet Connection Type :
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• Automatic IP
• Static IP
• IPSec
WAN Kép

Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough :
• PPTP Pass-Through
• L2TP Pass-Through
• IPSec Pass-Through
• RTSP Pass-Through
• H.323 Pass-Through
• SIP Pass-Through
• PPPoE Relay

LAN

Server DHCP
IGMP Snooping
IPTV
Tập hợp liên kết LAN
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :128
Kích hoạt bằng LAN (WOL)

Mạng không dây

MU-MIMO
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
Explicit beamforming

Ứng dụng USB

File System :
• HFS+
• NTFS
• vFAT
• ext2
• ext3
• ext4
Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục

Giao diện người dùng

WEB: ASUSWRT
APP: ASUS Router APP

Quản trị

Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha Đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware

Kích thước

235 x 90 x 316 mm

Trọng lượng sản phẩm (g)

854 g

Trong hộp bao gồm

RT-BE86U WiFi router

RJ-45 cable

Power adapter

Quick Start Guide

Warranty card

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)

Thông số kỹ thuật

Sản Phẩm Bộ phát WIFI - Router Wifi
Hãng sản xuất ASUS
Model RT-BE86U
Chuẩn mạng IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
WiFi 7 (802.11be)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm BE6800 ultimate BE performance : 1032+5764 Mbps
Tốc độ dữ liệu WiFi 7 (802.11be) (2.4GHz): up to 1032 Mbps
WiFi 7 (802.11be) (5GHz): up to 5764 Mbps
Ăng-ten

Ăng-ten ngoài x 3

Ăng-ten ngầm x 1

Truyền / Nhận

2.4 GHz 3 x 3

5 GHz 4 x 4

Bộ vi xử lý Bộ xử lý 4 nhân 2.6 GHz
Bộ nhớ

256 MB Flash

1GB RAM

Tăng tốc độ

OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)

Beamforming: standard-based and universal

4096-QAM high data rate

20/40/80/160 MHz bandwidth

Tần số hoạt động

2.4 GHz

5 GHz

Chế độ hoạt động

Wireless Router Mode

AiMesh Node Mode

Access Point Mode

Media Bridge Mode

Repeater Mode

Các cổng

1 x 10G for WAN/LAN

1 x 2.5G for WAN/LAN

3 x 2.5G for LAN

USB 3.2 Gen1 x1

USB 2.0 Gen1 x1

Nút bấm WPS Button, Reset Button, Power Switch, LED on/off Button
Nguồn cấp

AC Input: 110V~240V(50~60Hz)

DC Output: 12 V with max. 5 A current; 19.5 V with max. 2.31 A current

Đèn LED chỉ báo

WAN x1

10G Port x1

LAN x4

USB x1

2.4GHz x1

5GHz x1

Power x1

AiMesh

AiMesh

Bộ định tuyến chính AiMesh

Nút AiMesh

Kiểm soát trẻ em

"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn."

Web & Apps Filters

Time Scheduling

Duyệt web an toàn

Lịch trình Internet tùy chỉnh

• Tối ưu Hồ sơ kiểm soát phụ huynh :64

• Tối ưu Quy tắc lọc nội dung kiểm soát phụ huynh :64

Mạng khách

"You can create additional networks for different purposes, these networks are separate from the main network domain, to provide enhanced security, and create comprehensive network environment with customized settings."
Support Guest Network Pro
• Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4 GHz + 5 GHz : 5
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
Guest Network Pro Encryption : Open system, WPA/WPA2-Personal/WPA3-Personal

An ninh

WPA3 Personal, WPA2 Personal, WPA Personal, WPA Enterprise, WPA2 Enterprise, WPA3 Enterprise, Open System & OWE
• Bộ lọc từ khóa tường lửa tối đa :64
• Bộ lọc dịch vụ mạng tường lửa tối đa :32
• Bô lọc URL tường lửa tối đa :64

VPN

Support Surfshark

Kiểm soát lưu lượng

Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly
Lịch sử trang web
Lịch sử trang web

WAN

Internet Connection Type :
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• Automatic IP
• Static IP
• IPSec
WAN Kép

Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough :
• PPTP Pass-Through
• L2TP Pass-Through
• IPSec Pass-Through
• RTSP Pass-Through
• H.323 Pass-Through
• SIP Pass-Through
• PPPoE Relay

LAN

Server DHCP
IGMP Snooping
IPTV
Tập hợp liên kết LAN
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :128
Kích hoạt bằng LAN (WOL)

Mạng không dây

MU-MIMO
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
Explicit beamforming

Ứng dụng USB

File System :
• HFS+
• NTFS
• vFAT
• ext2
• ext3
• ext4
Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục

Giao diện người dùng

WEB: ASUSWRT
APP: ASUS Router APP

Quản trị

Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha Đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware

Kích thước

235 x 90 x 316 mm

Trọng lượng sản phẩm (g)

854 g

Trong hộp bao gồm

RT-BE86U WiFi router

RJ-45 cable

Power adapter

Quick Start Guide

Warranty card

Xem đầy đủ thông số
-->