

































Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)
(0 lượt đánh giá)Trang bị CPU bốn nhân 2.6 GHz và RAM 1 GB mang đến sức mạnh xử lý vượt trội
Tốc độ WiFi 7 cực nhanh lên đến 6800Mbps (5764Mbps trên băng tần 5GHz + 1032Mbps trên 2.4GHz)
Hỗ trợ các kênh 160 MHz siêu rộng, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh, giảm độ trễ
Trang bị 1 cổng 10G kết hợp 4 cổng 2.5G cho đường truyền backhaul Ethernet siêu nhanh
Công nghệ Multi-Link Operation (MLO) cho phép kết nối không bị gián đoạn bằng cách kết hợp và chuyển đổi thông minh giữa các băng tần 2.4 GHz và 5 GHz
Tính năng AiMesh kết hợp với các thiết bị tương thích, mở rộng vùng phủ mạng lên đến hơn 250m vuông
Bảo mật toàn diện 3 cấp độ với AiProtection cùng ASUS Network Security thế hệ mới
Đọc thêm- Ánh Vân - 0911 299 230
- Hồng Hạnh - 0911 299 221
Điện thoại tư vấn - đặt hàng:
- 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
- 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
- 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Địa chỉ mua hàng:
Thông số kỹ thuật
| Sản Phẩm | Bộ phát WIFI - Router Wifi |
| Hãng sản xuất | ASUS |
| Model | RT-BE86U |
| Chuẩn mạng | IEEE 802.11a IEEE 802.11b IEEE 802.11g WiFi 4 (802.11n) WiFi 5 (802.11ac) WiFi 6 (802.11ax) WiFi 7 (802.11be) IPv4 IPv6 |
| Phân khúc sản phẩm | BE6800 ultimate BE performance : 1032+5764 Mbps |
| Tốc độ dữ liệu | WiFi 7 (802.11be) (2.4GHz): up to 1032 Mbps WiFi 7 (802.11be) (5GHz): up to 5764 Mbps |
| Ăng-ten |
Ăng-ten ngoài x 3 Ăng-ten ngầm x 1 |
| Truyền / Nhận |
2.4 GHz 3 x 3 5 GHz 4 x 4 |
| Bộ vi xử lý | Bộ xử lý 4 nhân 2.6 GHz |
| Bộ nhớ |
256 MB Flash 1GB RAM |
| Tăng tốc độ |
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) Beamforming: standard-based and universal 4096-QAM high data rate 20/40/80/160 MHz bandwidth |
| Tần số hoạt động |
2.4 GHz 5 GHz |
| Chế độ hoạt động |
Wireless Router Mode AiMesh Node Mode Access Point Mode Media Bridge Mode Repeater Mode |
| Các cổng |
1 x 10G for WAN/LAN 1 x 2.5G for WAN/LAN 3 x 2.5G for LAN USB 3.2 Gen1 x1 USB 2.0 Gen1 x1 |
| Nút bấm | WPS Button, Reset Button, Power Switch, LED on/off Button |
| Nguồn cấp |
AC Input: 110V~240V(50~60Hz) DC Output: 12 V with max. 5 A current; 19.5 V with max. 2.31 A current |
| Đèn LED chỉ báo |
WAN x1 10G Port x1 LAN x4 USB x1 2.4GHz x1 5GHz x1 Power x1 |
| AiMesh |
AiMesh Bộ định tuyến chính AiMesh Nút AiMesh |
| Kiểm soát trẻ em |
"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn." Web & Apps Filters Time Scheduling Duyệt web an toàn Lịch trình Internet tùy chỉnh • Tối ưu Hồ sơ kiểm soát phụ huynh :64 • Tối ưu Quy tắc lọc nội dung kiểm soát phụ huynh :64 |
|
Mạng khách |
"You can create additional networks for different purposes, these networks are separate from the main network domain, to provide enhanced security, and create comprehensive network environment with customized settings." Support Guest Network Pro • Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4 GHz + 5 GHz : 5 Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách Guest Network Pro Encryption : Open system, WPA/WPA2-Personal/WPA3-Personal |
|
An ninh |
WPA3 Personal, WPA2 Personal, WPA Personal, WPA Enterprise, WPA2 Enterprise, WPA3 Enterprise, Open System & OWE • Bộ lọc từ khóa tường lửa tối đa :64 • Bộ lọc dịch vụ mạng tường lửa tối đa :32 • Bô lọc URL tường lửa tối đa :64 |
|
VPN |
Support Surfshark |
|
Kiểm soát lưu lượng |
Adaptive QoS Giám sát băng thông Giới hạn băng thông Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32 QoS truyền thống Giám sát lưu lượng Giám sát lưu lượng thời gian thực Giám sát lưu lượng có dây Giám sát lưu lượng không dây Bộ phân tích lưu lượng truy cập Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly Lịch sử trang web Lịch sử trang web |
|
WAN |
Internet Connection Type : • PPPoE • PPTP • L2TP • Automatic IP • Static IP • IPSec WAN Kép Có Cổng chuyển tiếp Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64 Kích hoạt cổng Tối đa các quy tắc kích hoạt :32 DMZ DDNS NAT Passthrough : • PPTP Pass-Through • L2TP Pass-Through • IPSec Pass-Through • RTSP Pass-Through • H.323 Pass-Through • SIP Pass-Through • PPPoE Relay |
|
LAN |
Server DHCP IGMP Snooping IPTV Tập hợp liên kết LAN Gán địa chỉ IP thủ công Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :128 Kích hoạt bằng LAN (WOL) |
|
Mạng không dây |
MU-MIMO UTF-8 SSID Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi Tối đa bộ lọc MAC :64 Lịch trình không dây Công bằng về thời gian hoạt động RADIUS Client Universal beamforming Explicit beamforming |
|
Ứng dụng USB |
File System : • HFS+ • NTFS • vFAT • ext2 • ext3 • ext4 Tháo đĩa an toàn AiCloud Trình quản lý tải xuống AiDisk Máy chủ phương tiện Máy thời gian Máy chủ Samba Máy chủ FTP Quyền chia sẻ thư mục |
|
Giao diện người dùng |
WEB: ASUSWRT APP: ASUS Router APP |
|
Quản trị |
Sao lưu và khôi phục cấu hình Công cụ chẩn đoán Hệ thống phản hồi Nhật ký hệ thống Thông báo kết nối thiết bị mới Captcha Đăng nhập Chẩn đoán kết nối Tự động cập nhật Firmware |
|
Kích thước |
235 x 90 x 316 mm |
|
Trọng lượng sản phẩm (g) |
854 g |
|
Trong hộp bao gồm |
RT-BE86U WiFi router RJ-45 cable Power adapter Quick Start Guide Warranty card |
Đánh giá & Nhận xét về Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)
0/5
đánh giá & nhận xét- 5 sao
- 4 sao
- 3 sao
- 2 sao
- 1 sao
Bạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center
Hỏi đáp về Router WiFi 7 ASUS RT-BE86U (BE6800Mbps, LAN 10G, 4x LAN 2.5G, AiProtection, AiMesh)