Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm


Cáp VGA D-SUB 1.5m VegGieg V-V202 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip

Cáp VGA D-SUB 5m VegGieg V-V205 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip

Cáp VGA D-SUB 3m VegGieg V-V204 (1920x1080/60Hz, Đầu mạ vàng)
Loại cáp VGA: 3+6, lõi 6.5mm, lõi ferit đơn
Độ phân giải: 1920 x 1080 @60Hz
Chất liệu: Đồng OFC với lá nhôm + lớp bảo vệ bện nhôm nhiều lớp, đầu nối mạ vàng
Đóng gói trong túi zip


Cáp VGA D-SUB 1.5m VegGieg V-V101 (1920x1080/60Hz)
Loại VGA: 3+6, 2 đầu dương
Độ dài: 1.5m
OFC Wire OD 6.0mm
Đóng gói trong túi zip

Cáp HDMI 5m VegGieg V-H405 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2


Cáp HDMI 2m VegGieg V-H403 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2


Cáp HDMI 1.5m VegGieg V-H402 (HDMI 2.1, 8K 60Hz, 4K 144Hz)
Đầu tiếp xúc mạ Niken, vỏ hợp kim kẽm chịu lực cao và lõi đồng nguyên chất 100%
Thân dây bọc sợi Nylon tổng hợp tăng độ bền và chống rối
Băng Thông: 48Gbps. Độ Phân Giải: 3D | FUHD 8K @ 4320P 60Hz | UHD 4K @ 2160P 144Hz | QHD 2K @ 1440P | HD @ 1080P
Hỗ Trợ Âm Thanh: 32 kênh, tần số 1536kHz. Hỗ Trợ Trình Chiếu: Video 3D, Dynamic HDR
Tỷ Lệ Khung Hình: Video góc rộng 21:9
Tương Thích: HDMI v2.0a, v2.0, v1.4, v1.3, v1.2, v1.1
Hỗ Trợ: eARC, HEC, CEC, HDCP 2.2

Cáp HDMI 10m VegGieg V-H305 (HDMI 2.0, 2K x 4K 30Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 30HZ

Cáp HDMI 5m VegGieg V-H304 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ

Cáp HDMI 3m VegGieg V-H303 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ


Cáp HDMI 1.5m VegGieg V-H301 (HDMI 2.0, 2K x 4K 60Hz)
Dây chuẩn 19+1
Chất liệu lõi: Đồng CCS
Vỏ hợp kim nhôm
Đầu nối mạ vàng
Hỗ trợ 2K*4K 60HZ


Cáp HDMI 5m MPARD MH063 (HDMI 1.4)
Tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 18Gbps
Hỗ trợ các chuẩn âm thanh độ phân giải cao Dolby® TrueHD và DTS-HD Master Audio™
Tương thích HDCP
Hỗ trợ các video 3D. Hỗ trợ video độ phân giải cao: 1.4 1920x1080
HDMI Ethernet Channel - thêm kết nối mạng HDMI tốc độ cao cho phép người dùng tận dụng các ưu điểm của thiết bị hỗ trợ IP qua cáp HDMI.
Audio Return Channel - Cho phép một TV kết nối HDMI truyền âm thanh xuống hệ thống xử lý âm thanh mà không cần dây cáp audio riêng.
Hai đầu cáp được mạ vàng chống ăn mòn, bền bỉ theo giời gian


Box SSD M.2 NVMe CoolerMaster Oracle Air (SOA010-ME-00)
Chất liệu: Full Nhôm, 2 lớp trong và ngoài
Giao diện kết nối: USB 3.2 Gen 2 Type-C: 10 Gbps (Read/Write)
Tương thích SSD M.2 NVME PCIe: 2280, 2260, 2242, 2240, 2230
Tương thích kết nối các nền tản: PlayStation, Windows, Mac OS, Linux, Android và iOS


Tay cầm chống rung Gimbal DJI RS 4 PRO
Tải Trọng 4.5 kg (10 lbs)
Dung Lượng Pin 1950 mAh
Số Giờ Hoạt Động 13 giờ
Gimbal: Approx. 1242 g (2.74 lbs) / Grip: Approx. 265 g (0.58 lbs) / Extended Grip/Tripod (Metal): Approx. 226 g (0.49 lbs) / Upper and Lower Quick-Release Plates: Approx. 110 g (0.24 lbs)
Lớp phủ Teflon
Khóa màn hình tự động
Hỗ trợ cho DJI Focus Pro Motor


Tay cầm chống rung Gimbal DJI RS 4 COMBO
Cánh tay trục được phủ Teflon giúp cân bằng mượt mà hơn
Chế độ Joystick chuyển đổi Zoom hoặc Gimbal
Chế độ Native Vertical thế hệ thứ 2
Màn hình cảm ứng OLED 1.8 inch tích hợp khóa tự động
Khóa trục tự động, 3 Trục : Pan, Till, Roll
Trục Pall xoay liên tục 360°
Tải trọng: 3Kg


Tay cầm chống rung Gimbal DJI RS 4
Cánh tay trục được phủ Teflon giúp cân bằng mượt mà hơn
Chế độ Joystick chuyển đổi Zoom hoặc Gimbal
Chế độ Native Vertical thế hệ thứ 2
Màn hình cảm ứng OLED 1.8 inch tích hợp khóa tự động
Khóa trục tự động, 3 Trục : Pan, Till, Roll
Trục Pall xoay liên tục 360°
Tải trọng: 3Kg


Máy quay chống rung bỏ túi DJI Osmo Pocket 3 (Bản Basic)
Thiết kế nhỏ gọn, có thể bỏ túi
Chống rung 3 trục: 3-Axis Stabilization
ActiveTrack 6.0
Cảm biến CMOS 1 inch
Độ phân giải màu D-Log M và HLG 10-bit
Độ phân giải video 4K/120fps


Camera hành động DJI Osmo Action 4 Adventure Combo
Quay video 4K/120fps
Cảm biến CMOS 1/1,3 inch
Chống nước ở độ sâu 18m
Quay chụp với góc FOV 155°
Chỉnh sửa video 1 chạm với LightCut
2 màn hình cảm ứng chống nước


Thẻ Nhớ MicroSDXC SanDisk Extreme Pro 128GB 200MB/s (SDSQXCD-128G-GN6MA)
Loại sản phẩm: microSD
Dung lượng: 128 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ ghi: 90 MB/s


Thẻ Nhớ MicroSDXC SanDisk Extreme Pro V30 A2 64GB (SDSQXCU-064G-GN6MA)
Loại sản phẩm: microSD
Dung lượng: 64 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ ghi: 90 MB/s


Thẻ Nhớ SDXC SanDisk Extreme Pro U3 V30 128GB 200MB/s (SDSDXXD-128G-GN4IN)
Loại sản phẩm: SD Card
Dung lượng: 128 GB
Tốc độ đọc: 200 MB/s
Tốc độ Ghi: 90 MB/s


Đầu Chuyển USB-C 11 In 1 Unitek D1022B (2XHDMI, VGA, USB 3.0x3, USB-C 100W)
Kích thước: 116mm x 80mm x 16mm
Vật liệu: Vỏ hợp kim nhôm
Màu sắc: Màu xám không gian
Cổng vào: USB-C đầy đủ tính năng
Cổng hub: USB-A x3, HDMI x2, VGA, USB-C PD 100W, Gigabit Ethernet RJ45, SD, Micro SD, Âm thanh 3,5 mm


Hộp Ổ Cứng SSD M.2 NVME ORICO (PDDM2C3-G2-BK-EP) (Dung Lượng 6TB, Nhựa ABS, Type C, Màu Đen)
Tốc độ: 10Gbps.
Hỗ trợ SSD: M.2 M-Key/B&M-Key SSD NVME 2230,2242,2260 và 2280.
Giao diện đầu ra: USB3.1 Type-C. Tốc độ: USB3.1 GEN2 10Gbps.
Dung lượng tối đa: 6TB


Thẻ nhớ MicroSDXC Samsung EVO Plus 2024 512GB UHS-I 160MB/s (MB-MC512SA/APC)
Dòng sản phẩm: EVO PLUS
Giao diện: UHS-I | Chuẩn giao tiếp: Micro SDXC
Dung lượng thẻ nhớ: 512 GB
Tốc độ đọc: Up to 160 MB/s
Cấp tốc độ: U3, V30, A2
Phụ kiện đi kèm: SD Adapter