COPY |
Tốc độ copy |
A4: 38 ppm Letter: 40 ppm |
Độ phân giải bản copy |
600 x 600 dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) |
A4: 6,4 giây Letter: 6,2 giây |
Zoom |
25 - 400%, biên độ 1% |
Kích thước copy |
A4 |
Các tính năng copy |
Erase Frame, Collate, N-trong-1, Sao chép ID Card, Sao chép Hộ chiếu |
IN ẤN |
Phương pháp in |
In tia laser đơn sắc |
Tốc độ in |
A4: 38 ppm Letter: 40 ppm 2 mặt: 31 ppm (A4) / 33 ppm (Letter) |
Độ phân giải |
600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh |
1.200 × 1.200 dpi (tương đương) |
Thời gian in bản đầu tiên |
A4: Xấp xỉ 5,5 giây Letter: Xấp xỉ 5,4 giây |
Ngôn ngữ in |
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™ |
Lề in |
5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm) |
In đảo mặt tự động |
Có |
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động |
A4, Letter, Legal, Indian Legal |
In trực tiếp (qua USB 2.0) |
Định dạng hỗ trợ In trực tiếp từ USB: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT |
Độ phân giải bản quét |
Mặt kính: lên tới 600 x 600 dpi Khay nạp giấy: lên tới 300 x 300 dpi Tăng cường bằng phần mềm: Lên tới 9.600 x 9.600 dpi |
Chiều sâu màu |
24-bit |
Kích thước tài liệu |
Mặt kính: 215,9 x 297 mm Khay nạp giấy: 215,9 x 355,6 mm |
Tính tương thích |
Tương thích phần mềm quét: TWAIN, WIA |
Pull Scan |
Có, USB và Mạng |
Tốc độ Quét |
1 mặt: 38 ipm (đen trắng), 13 ipm (màu) 2 mặt: 70 ipm (đen trắng), 26 ipm (màu) |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities |
Có, USB và Mạng |
Quét đến đám mây - Cloud Scan |
MF Scan Utility |
SEND |
Phương thức GỬI (SEND) |
SMB, Email, FTP, iFAX Simple |
Chế độ Màu |
Đủ màu, Xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét |
300 x 600pi |
Định dạng File |
JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
FAX |
Tốc độ modem |
Lên tới 33,6 Kbps |
Độ phân giải fax |
Lên tới 400 x 400 dpi |
Phương thức Nén |
MH, MR, MMR, JBIG |
Dung lượng bộ nhớ |
Lên tới 512 trang |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) |
Lên tới 281 số |
Quay số theo nhóm / Địa chỉ |
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ |
Fax đảo mặt (TX) |
Có |
Chế độ nhận |
Chỉ Fax, Thủ công, Trả lời, Tự động chuyển Fax/Tel |
Sao lưu bộ nhớ |
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (bằng bộ nhớ flash) |
Tính năng Fax |
Chuyển tiếp Fax, Dual Access, Nhận Fax từ xa, PC Fax (chỉ truyền tải), DRPD, ECM, Tự quay số lại, Báo cáo hoạt động Fax, Báo cáo kết quả hoạt động Fax, Báo cáo quản lý hoạt động Fax |
Thời gian truyền tải |
Xấp xỉ 2,6 giây |
XỬ LÝ GIẤY |
Khổ giấy |
A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0 mm tới tối đa 216,0 x 355,6 mm) |
Giấy vào |
Khay Cassette: 250 tờ Khay đa mục đích: 100 tờ Khay nạp giấy gắn ngoài: 550 tờ |
Giấy ra |
150 tờ |
Định lượng giấy |
Khay DADF: 50 tới 105 g/m2 Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài: 60 tới 120 g/m2 Khay đa mục đích: 60 tới 163 g/m2 |
Loại giấy |
Plain, Recycled, Coloured, Heavy, Label, Postcard, Bao thư |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM |
Hỗ trợ hệ điều hành |
Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008 Mac® OS X 10.9.5 & hơn*4, Linux*4 |
Cổng kết nối |
Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
An ninh mạng |
Có dây: Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC Không dây: WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) Cấu hình Kết nối không dây Một nút chạm Wi-Fi Protected Setup (WPS) |
In từ thiết bị di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Phần mềm đi kèm |
Bộ cài máy in, Bộ cài máy Fax, Bộ cài máy quét, MF Scan Utility, Toner Status |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG |
Màn hình điều khiển |
Màn hình LCD Cảm ứng màu 5.0" WVGA |
Bộ nhớ |
1 GB |
Kích thước |
453 x 464 x 392 mm |
Trọng lượng |
16,2 kg |
Yêu cầu về công suất |
Tối đa: 1.350W hoặc ít hơn Trong lúc hoạt động (trung bình): Xấp xỉ 500W Chế độ Chờ (trung bình): Xấp xỉ 9,4W Chế độ Nghỉ (trung bình): Xấp xỉ 0,9W (USB/Có dây/Không dây) |
Nguồn điện chuẩn |
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz) |
Cartridge mực |
Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang) Lớn Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng |
80.000 trang |
PHỤ KIỆN CHỌN THÊM |
Khay nạp giấy |
Khay nạp giấy gắn ngoài - AH1 (550 tờ) |
Hỏi đáp về Máy In Laser đa chức năng CANON MF453Dw