0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Máy Chiếu Văn Phòng PANASONIC PT-LW376 (WXGA, 3600 Lumen)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 Tháng Chính Hãng

Độ sáng: 3600 ANSI Lumens.

Độ tương phản: 20.000:1.

Độ phân giải thực: WXGA (1280x800).

Bóng đèn: 230W.

Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.

Kích thước chiếu:30-inch – 300-inch.

Đọc thêm
Giá chính hãng: 19.500.000đ Giá Khuyến Mãi: 18.900.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Máy chiếu Panasonic PT-LW376 – Trình chiếu sắc nét, trải nghiệm hoàn hảo

Mang đến chất lượng hình ảnh ấn tượng cùng độ bền vượt trội, Panasonic PT-LW376 là giải pháp trình chiếu lý tưởng cho văn phòng, lớp học và không gian giải trí gia đình. Sở hữu thiết kế tinh tế và tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, thiết bị này đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu sử dụng của bạn.

 

Tính năng nổi bật

Độ sáng 3,600 ANSI Lumens

Hình ảnh luôn rõ ràng và sắc nét, kể cả trong môi trường nhiều ánh sáng – lý tưởng cho các không gian mở hoặc phòng học, hội trường lớn.

Độ phân giải WXGA (1280x800)

Đem lại chi tiết hình ảnh sống động, hỗ trợ tối đa cho thuyết trình, trình chiếu tài liệu và xem phim với chất lượng vượt mong đợi.

Tuổi thọ bóng đèn lên đến 20,000 giờ

Giảm đáng kể chi phí vận hành và bảo trì, phù hợp với nhu cầu sử dụng lâu dài.

Tỷ lệ tương phản ấn tượng 20,000:1

Tái hiện màu sắc chân thực, độ sâu hình ảnh cao, tăng cường trải nghiệm thị giác dù trình chiếu văn bản hay video.

Kết nối đa dạng và linh hoạt

Trang bị đầy đủ cổng HDMI, VGA, USB cùng các giao thức phổ biến khác, giúp kết nối nhanh chóng với máy tính, laptop, đầu phát và nhiều thiết bị ngoại vi.

Hiệu chỉnh keystone dễ dàng

Tính năng chỉnh méo hình tự động và thủ công giúp hình ảnh luôn vuông vức, ngay cả khi máy chiếu không đặt chính diện.

Vì sao chọn Panasonic PT-LW376?

Chất lượng trình chiếu vượt trội – Độ sáng cao, độ tương phản mạnh mẽ, mang lại hình ảnh rõ nét và sinh động.

Hiệu quả kinh tế cao – Tuổi thọ dài, thiết kế bền bỉ giúp giảm chi phí thay thế, bảo dưỡng.

Thao tác đơn giản, linh hoạt – Kết nối nhanh, sử dụng dễ dàng trong mọi hoàn cảnh.

Panasonic PT-LW376 – Mạnh mẽ, bền bỉ, dễ sử dụng

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy chiếu đa năng, chất lượng hình ảnh ổn định, chi phí hợp lý, thì Panasonic PT-LW376 chính là sự lựa chọn không thể bỏ qua. Khởi tạo không gian trình chiếu chuyên nghiệp và sống động ngay hôm nay cùng Panasonic!

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Model PT-LW376
Dimensions (W x H x D) 335 x 96 x 252 mm
Power Consumption 300 W
Lens Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1
Resolution 1280 x 800 pixels
Operating Environment Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation)
Keystone Correction Range Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Cabinet Materials Molded plastic
Applicable Software Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Light Source  230 W x 1 lamp
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible
Screen size [diagonal] 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
LCD Panel | Panel Size 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3
Built in Speaker 10 W monaural
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50
series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Operation Noise Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Weight Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)
Light Output 3,600 lm
Contrast Ratio 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Terminals | HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Center-to-corner zone ratio 85%
Lamp replacement cycle Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Máy Chiếu Văn Phòng PANASONIC PT-LW376 (WXGA, 3600 Lumen)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Máy Chiếu Văn Phòng PANASONIC PT-LW376 (WXGA, 3600 Lumen)

Thông số kỹ thuật

Model PT-LW376
Dimensions (W x H x D) 335 x 96 x 252 mm
Power Consumption 300 W
Lens Manual zoom (1.2x), manualfocus lens, F = 1.6–1.76, f = 19.16-23.02 mm, throw ratio: 1.48-1.78:1
Resolution 1280 x 800 pixels
Operating Environment Operating temperature: Normal use: 5–40 °C (41–104 °F) at altitudes less than 1,400 m (4,593 ft); 5–35 °C (41–95 °F) ataltitudes of 1,400–2,700 m (4,593–8,858 ft); Operating humidity: 20–80 % (No condensation)
Keystone Correction Range Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35 ° (Manual)
Installation Ceiling/desk, front/rear
Cabinet Materials Molded plastic
Applicable Software Multi Monitoring & Control Software, Early Warning Software, Logo Transfer Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector for iOS/Android
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Light Source  230 W x 1 lamp
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 2)bcompatible
Screen size [diagonal] 0.76-7.62 m (30–300 in), 16:10 aspect ratio
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR/YC]
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | Computer 2 In/1 Out D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/YPBPR] (Input/output switching)
LCD Panel | Panel Size 15.0 mm (0.59 in) diagonal (16:10 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 1,024,000 (1280 x 800 pixels) x 3
Built in Speaker 10 W monaural
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer/Wireless Module [ET-WML100/AJ-WM50
series*4]/Power supply [DC 5 V/2 A])
Operation Noise Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Weight Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)
Light Output 3,600 lm
Contrast Ratio 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Terminals | HDMI 1/2 IN HDMI 19-pin x 2 (Compatible with HDCP 1.4, Deep Color), Audio signal: Linear PCM (Sampling frequencies: 48 kHz, 44.1 kHz, 32 kHz)
Center-to-corner zone ratio 85%
Lamp replacement cycle Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Xem đầy đủ thông số
-->