0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Máy Chiếu Panasonic PT-LB356 (3300Ansi Lumens, XGA, VGA, HDMI, SVIDEO, USB, LAN)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 24 Tháng Chính Hãng

Độ sáng: 3300 ANSI Lumens.

Độ tương phản: 20000:1, Bóng đèn: 230W.

Độ phân giải thực: XGA (1024x768).

Tuổi thọ bóng đèn: Tối đa 20.000 giờ.

Kích thước chiếu: 30-inch-300-inch.

Cổng tín hiệu vào: HDMI x 2, Dsub 15 pin, Video, Audio, Serial, RJ45, USB.

Đọc thêm
Giá chính hãng: 16.900.000đ Giá Khuyến Mãi: 15.900.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Bích Yên - 0904 678 594

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Model Máy chiếu Panasonic PT-LB356 thiết kế sang trọng, lịch lãm với màu trắng cơ bản, nhỏ gọn có trọng lượng 2.9kg nhưng vẫn được trang độ sáng cao lên đến 3,300 ansi lumens, kết hợp cùng tỷ lệ tương phản đạt tới 20,000: 1, đảm bảo cho kết quả hình ảnh sáng đẹp, sắc nét như thật.

Chức năng Daylight View Lite trên Remote ( Trên Điều khiển PT-LB356 ) sử dụng đơn giản chỉ bằng một lần bấm khi điều kiện trình chiếu nơi nhiều ánh sáng, chức năng này giúp cho hình ảnh được cân bằng, màu sắc tươi sáng cho bài giảng, bài thuyết trình trong phòng và nơi có ánh sáng cao.

Máy chiếu Panasonic PT-LB356 có công suất bóng đèn được thiết lập ở chế độ Auto, nó có thể hoạt động lên đến 10.000 giờ mà không cần phải thay thế bóng đèn mới và trang bị một bộ lọc không khí có thời gian thay ngang bằng bóng đèn 10.000 giờ, bạn có thể thay thế bóng đèn từ phía trên và  bộ lọc bụi không khí từ bên hông máy, ngay cả khi máy chiếu được treo cố định trên trần nhà. Điều này giúp bạn không cần phải tháo máy chiếu từ khung lắp của nó trên trần nhà. "Tính năng hữu ích này giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian bảo trì máy".

Với độ Zoom lớn 1.2x giúp bạn có thể đặt Máy chiếu Panasonic PT-LB356 phóng ra màn hình lớn 100inchs, bạn chỉ cần đặt máy cách màn hình một khoảng cách từ 3,2 m - 3,8m. Điều này giúp bạn hạn chế được mọi không gian chiếu với văn phòng nhỏ mà vẫn đáp ứng được màn hình lớn.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Model PT-LB356
Lens Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f =19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1
Resolution 1024 x 768 pixels
Operating Environment Operating temperature: 5-40 °C (41-104 °F), operating humidity: 20-80% (no condensation)
Keystone Correction Range Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) (TBD)
Installation Ceiling/floor, front/rear
Cabinet Materials Molded plastic
Applicable Software Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector
Power Supply AC 100-240 V, 50/60 Hz
Light Source 230W x 1 lamp
Screen size [diagonal] 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 1) compatible
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)]
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | Computer 2 In/1 Out  D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Built in Speaker 10W monaural
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer Light/Wireless Module [Output 5 V/2 A])
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source 230W x 1 lamp
Light Output 3,300 lm
Lamp replacement cycle Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1024 x 768 pixels
Contrast Ratio 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal] 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio 85%
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Power Consumption 300W
Built in Speaker 10W monaural
Operation Noise Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet Materials Molded plastic
Dimensions (W x H x D) 335 x 96 x 252 mm
Weight Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Máy Chiếu Panasonic PT-LB356 (3300Ansi Lumens, XGA, VGA, HDMI, SVIDEO, USB, LAN)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Máy Chiếu Panasonic PT-LB356 (3300Ansi Lumens, XGA, VGA, HDMI, SVIDEO, USB, LAN)

Thông số kỹ thuật

Model PT-LB356
Lens Manual zoom (1.2x), manual focus lens, F = 1.6–1.76, f =19.16–23.02 mm, throw ratio: 1.48–1.78:1
Resolution 1024 x 768 pixels
Operating Environment Operating temperature: 5-40 °C (41-104 °F), operating humidity: 20-80% (no condensation)
Keystone Correction Range Vertical: ±35° (Auto, Manual), Horizontal: ±35° (Manual) (TBD)
Installation Ceiling/floor, front/rear
Cabinet Materials Molded plastic
Applicable Software Multi Monitoring & Control Software, Presenter Light Software (for Windows®), Wireless Projector
Power Supply AC 100-240 V, 50/60 Hz
Light Source 230W x 1 lamp
Screen size [diagonal] 0.76-7.62 m (30-300 in), 4:3 aspect ratio
Terminals | LAN RJ-45 x 1 for network connection, 10Base-T/100Base-TX, PJLink (Class 1) compatible
Terminals | Computer 1 In D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB/S-Video/YPB(CB)PR(CR)]
Terminals | Video In Pin jack x 1
Terminals | Audio In 1 M3 (L,R) x 1
Terminals | Serial In D-sub 9-pin (female) x 1 for external control (RS-232C compatible)
Terminals | Audio Out M3 (L,R) x 1 (Variable)
Terminals | Computer 2 In/1 Out  D-sub HD 15-pin (female) x 1 [RGB]
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Built in Speaker 10W monaural
Terminals | Audio In 2 Pin jack x 2 (L,R)
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Terminals | USB A USB Type-A (for Memory Viewer Light/Wireless Module [Output 5 V/2 A])
LCD Panel | Panel Size 16.0 mm (0.63 in) diagonal (4:3 aspect ratio)
LCD Panel | Number of pixels 786,432 (1024 x 768 pixels) x 3
Light Source 230W x 1 lamp
Light Output 3,300 lm
Lamp replacement cycle Normal: 10,000 h/Eco: 20,000 h/Quiet: 10,000 h
Filter Replacement Cycle Normal: 5,000 h/Eco: 6,000 h/Quiet: 10,000 h
Resolution 1024 x 768 pixels
Contrast Ratio 20,000:1 (All white/all black, Iris: On, Image mode: Dynamic, Auto Power Save: Off, Daylight View: Off, Lamp control: Normal)
Screen size [diagonal] 0.76–7.62 m (30–300 in), 4:3 aspect ratio
Center-to-corner zone ratio 85%
Power Supply AC 100–240 V, 50/60 Hz
Power Consumption 300W
Built in Speaker 10W monaural
Operation Noise Normal: 38 dB, Eco: 35 dB, Quiet: 30 dB
Cabinet Materials Molded plastic
Dimensions (W x H x D) 335 x 96 x 252 mm
Weight Approx. 2.9 kg (6.4 lbs)
Xem đầy đủ thông số
-->