Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 11MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800X3D (3.4 GHz up to 4.5 GHz, 8 nhân 16 luồng, 96MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
16
4.5 GHz
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Trả góp
Máy Đọc Mã Vach 1D 2D NEWLAND FR4280 (chuyên đọc căn cước công dân, kiểu để bàn)
Công nghệ: Quét ảnh đa hướng
Mã hóa: 1D + 2D
Khung hình: 1280×1088 MP
Độ phân giải: 3mil
Chế độ quét: Tự động
Kết nối: USB/RS232, Bluetooth qua USB dongle
Trả góp
Máy Đọc Mã Vach 1D 2D NEWLAND FR8080 (chuyên đọc căn cước công dân, kiểu để bàn)
Công nghệ: Quét ảnh đa hướng
Mã hóa: 1D + 2D
Khung hình: 1280×1088 MP
Độ phân giải: 3mil
Chế độ quét: Tự động
Kết nối: USB/RS232
Trả góp
CPU AMD Ryzen 9 5950X (3.4GHz up to 4.9GHz, 16 nhân 32 luồng, 72MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 16/32
Tần số cơ bản/turbo: 3.4/4.9GHz
Bộ nhớ đệm: 72MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
Trả góp
CPU AMD Ryzen 7 5800X (3.8 GHz up to 4.7GHz, 8 nhân 16 luồng, 36MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 8/16
Tần số cơ bản/turbo: 3.8GHz/4.7GHz
Bộ nhớ đệm: 36MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 105W
GPU tích hợp: Không
Trả góp
CPU AMD Ryzen 5 5600X, with Wraith Stealth cooler (3.7 GHz Up To 4.6GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 3.7GHz/4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 35MB
Đồ họa tích hợp: AMD Radeon
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Trả góp
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.88 Up to 4.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 45-65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 6
Trả góp
Sản phẩm mới
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)
TDP: 65W
Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời
Trả góp
CPU AMD Ryzen 3 3200G (3.6GHz up to 4.0GHz, 4 nhân 4 luồng, 6MB cache, 65W, Radeon Vega 8)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/4
Xung nhịp: 3.6 Up to 4.0GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 2933MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB (L2 + L3)
TDP: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8
Trả góp
RAM Desktop Kingston DDR4 8GB 2666MHz (KVR26N19S6/8)
Dung lượng: 8GB
Chuẩn: DDR4
Bus: 2666 MHz
Độ trễ: CL19
Điện áp: 1.2v
Trả góp
RAM Desktop Kingston DDR4 16GB 2666MHz (KVR26N19S8/16)
Dung lượng: 16GB
Chuẩn RAM: DDR4
Bus: 2666 MHz
Độ trễ: CL19
Điện áp: 1.2v
Trả góp
RAM Desktop DDR5 16GB 5200MHz Kingston (KVR52U42BS8-16)
Loại RAM: RAM Desktop
Chuẩn RAM: DDR5 (1Rx8)
Dung lượng: 16GB
Tốc độ: 5200MHz (PC5-5200)
Độ trễ: CL42
Điện áp: 1.1V
Trả góp
RAM Desktop DDR5 8GB 5200MHz Kingston (KVR52U42BS6-8)
Loại RAM: RAM Desktop
Chuẩn RAM: DDR5 (1Rx16)
Dung lượng: 8GB
Tốc độ: 5200MHz (PC5-5200)
Độ trễ: CL42
Điện áp: 1.1V
Trả góp
Màn hình máy tính Dell E2423HN 23.8 inch (FHD, tấm nền VA, tốc độ làm mới 60Hz, VGA, HDMI)
Màn hình phẳng, tỉ lệ: 16:9, kích thước: 23.8 inch
Tấm nền: VA, độ phân giải: Full HD (1080p) 1920 x 1080
Tốc độ làm mới: 60 Hz, thời gian đáp ứng: 8 ms
Hỗ trợ : VESA 100 x 100 mm
Cổng kết nối: HDMI, VGA
Phụ kiện: Cáp nguồn, cáp HDMI
Trả góp
Pin sạc AA Panasonic Eneloop BK-3MCCE/2BT- 2 viên
Loại pin: Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Dung lượng 2000 mAh
Trả góp
Bộ sạc pin 2A/3A PANASONIC 2000mAh + 2 viên pin sạc 2A (K-KJ51MCC20V)
Dung lượng tối đa: 2000mAh
Thời gian sạc: theo dung lượng pin
Sạc được pin: AAA và AA
Chức năng tự tắt sau 13 tiếng
Có sẵn 2 pin sạc 2A;
Trả góp
Túi Chống Sốc MacBook Pro 14 inch TOMTOC A13D2G1, Màu Xám
Sử dụng chất liệu bên ngoài bằng Polyester kháng nước
Lớp mood bên trong gợn sóng tăng sự đàn hồi
Chống va đập và trầy xước cho máy tính.
Bên ngoài có ngăn mở rộng để sạc, calbe, tai nghe
Kích thước: 33.78 x 24.99 x 2.79 cm
Tương thích: Macbook Pro 14 inch
Trả góp
BALO LAPTOP 14 TUCANO LATO 2 (BKLT14-B) màu xanh
Khối lượng: 800g.
Chất liệu: Polyester.
Kích thước: 31 x 41 x 15(cm).
Màu sắc balo: xanh dương
Tương thích: Macbook/Ultrabook up to 14” inches.
Trả góp
BALO LAPTOP 14 TUCANO LATO 2 (BKLT14-G) màu xám
Khối lượng: 800g.
Chất liệu: Polyester.
Kích thước: 31 x 41 x 15(cm).
Màu sắc balo: xanh xám
Tương thích: Macbook/Ultrabook up to 14” inches.
Trả góp
Tai nghe không dây SONY WF1000XM5/BCE, màu đen, chống ồn, chống nước IPX4, Pin 8-12h, hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng
Thời gian sạc pin Xấp xỉ 1,5 giờ
Phương thức sạc pin Sạc qua cổng USB / Sạc không dây (với hộp sạc)
Thời gian sử dụng pin (thời gian phát nhạc liên tục) Tối đa 8 giờ (BẬT CHỐNG ỒN) / Tối đa 12 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
Chống thấm nước tương đương IPX4
WF-1000XM5 hỗ trợ High-Resolution Audio Không dây
Trả góp
CÁP USB-A to USB-C (Fast) 2.4A 900mm (TC25-900)
Cáp sạc nhanh TYPE C cho các dòng Android
Hỗ trợ sạc nhanh Quick Charge 3.0 9V-2A hoặc 5V-2.4A
Hỗ trợ truyền dữ liệu
Độ dài tiêu chuẩn 90cm
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center




























































































