Trả góp
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Trả góp
Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)
Trả góp
Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)
Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD
Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR
Điện áp đầu vào: 100-240V
Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM
Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB
Kích thước nguồn: 160x150x86mm
Cáp rời: Full modular
Trả góp
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Trả góp
Ổ cứng di động SSD Transcend ESD410C 4TB USB3.2 Gen2x2 Type-C Màu Xanh Đen (TS4TESD410C)
Dung lượng: 4TB
Giao diện: USB3.2 Gen2x2 Type-C 20Gbps
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 2000MB/s
Mã hóa bảo vệ: 256-AES | Phần mềm: Transcend Elite
Thiết kế chống sốc tiêu chuẩn quân đội, chống nước IPX5
Trả góp
Ổ cứng di động 1TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS1TESD270C
Dung lượng: 1TB
Kích thước: 77 x 55.7 x 9.6mm
Tốc độ đọc: 520 MB/s
Tốc độ ghi: 460 MB/s
Trả góp
Ổ cứng di động 2TB SSD Transcend ESD270C USB 3.1 Gen2 Type-C, TS2TESD270C
Dung lượng: 2TB
Kích thước: 77 x 55.7 x 9.6mm
Tốc độ đọc: 520 MB/s
Tốc độ ghi: 460 MB/s
Trả góp
Khuyến mại
Laptop Dell Gaming G15 5530 (i7H161W11GR4060) (Intel Core I7-13650HX, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, RTX 4060 8GB, Màn Hình 15.6 Inch WVA FHD, Windows 11 Home + Office)
CPU: Intel Core i7-13650HX (14 nhân (6P-core + 8E-core), 20 luồng)
Ram: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2 khe Ram, tối đa 32GB)
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 PCIe PCIE Gen 4x4
Card màn hình: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Màn hình: 15.6inch (FHD(1920x1080),165Hz,3ms,100% sRGB, NVIDIA G-SYNC)
OS: Windows 11 Home + Office Home & Student 2021
- 🎁 Tặng Bộ Quà Gồm:
Balo/ Túi Xách Laptop Phi Long trị giá 350.000đ
Chuột Gaming Newmen G111
Lót Chuột Phi Long trị giá 50.000đ
- 🎁 Chính sách trả góp:
Trả góp lãi suất 0% áp dụng cho thẻ tín dụng Sacombank.
Trả góp lãi suất ưu đãi áp dụng cho nhà tài chính HD Saison và ACS; Trả góp lãi suất ưu đãi thông qua cổng MPOS áp dụng cho thẻ tín dụng: Citibank, Eximbank, HSBC, MSB, Techcombank, Nam Á, Shinhan bank, TP bank, Seabank, Kiên Long bank, OCB, VIB, ACB, MB, Vietcombank, SHB...
Liên Hệ
Trả góp
Vỏ case Xigmatek FLY II 3GF Black - EN44663 (ATX, 2 mặt cường lực, Sẵn 3 fan RGB, Max 6 fan)
Mainboard hỗ trợ: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực (Mặt trước + hông)
Ổ cứng hỗ trợ: 2.5" & 3.5" Combo x2. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, Audio in/out x 1 (HD Audio)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x2/140mm x2, Trước: 120mm x3/140mm x2, Sau: 120mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trước: 240/360mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 160mm, VGA dài 325mm, PSU dài 165mm
Trả góp
RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Black (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RK)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600Mhz
Độ trễ: CL40-40-40-89
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
RAM Desktop DDR5 32GB (2x16GB) 5600Mhz GSKILL Trident Z5 RGB Silver (F5-5600J4040C16GX2-TZ5RS)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600Mhz
Độ trễ: CL40-40-40-89
Điện áp: 1.20V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB
Trả góp
Khuyến mại
Tai Nghe Không Dây Over-ear Edifier WH950NB WHITE (Bluetooth 5.3, Pin 55h, Chống ồn chủ động ANC, Hi-Res Audio Wireless)
Driver Dynamic 40mm với màng titan mang lại âm thanh vượt trội
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Chế độ chống ồn chủ động (ANC) + Chế độ xuyên âm (Ambient Sound)
LDAC codec với chứng nhận Hi-Res Audio & Hi-Res Audio Wireless
Thời lượng pin lên đến 55 giờ khi tắt ANC và 34 giờ khi bật ANC. Sạc nhanh 10 phút cho 7 giờ phát nhạc
4-mic ENC tích hợp cao cấp cho chất lượng thu âm rõ ràng
Bảo vệ thính giác an toàn với âm lượng <85dB, bộ hẹn giờ tắt khi không sử dụng và thiết kế gọn nhẹ có thể gập lại
Công khệ khử tiếng ồn DNN cho cuộc gọi thoại thu âm rõ ràng
Chứng nhận Hi-Res Audio & Hi-Res Audio Wireless
Trả góp
Tai Nghe Không Dây Over-ear Edifier WH950NB Ivory (Bluetooth 5.3, Pin 55h, Chống ồn chủ động ANC, Hi-Res Audio Wireless)
Driver Dynamic 40mm với màng titan mang lại âm thanh vượt trội
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối 2 thiết bị cùng lúc
Chế độ chống ồn chủ động (ANC) + Chế độ xuyên âm (Ambient Sound)
LDAC codec với chứng nhận Hi-Res Audio & Hi-Res Audio Wireless
Thời lượng pin lên đến 55 giờ khi tắt ANC và 34 giờ khi bật ANC. Sạc nhanh 10 phút cho 7 giờ phát nhạc
4-mic ENC tích hợp cao cấp cho chất lượng thu âm rõ ràng
Bảo vệ thính giác an toàn với âm lượng <85dB, bộ hẹn giờ tắt khi không sử dụng và thiết kế gọn nhẹ có thể gập lại
Công khệ khử tiếng ồn DNN cho cuộc gọi thoại thu âm rõ ràng
Chứng nhận Hi-Res Audio & Hi-Res Audio Wireless
Trả góp
Màn Hình Đồ Họa HP 27inch Z27xs G3 (1A9M8AA) (UHD, IPS, 60Hz, 14ms, Type C, Black)
Kích thước: 27inch, 4K UHD (3840 x 2160)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 60Hz - 14ms
Độ sáng: 266 nits
Cổng kết nối: 1xUSB Type-C; 1xHDMI 2.0; 1xDisplayPort 1.4-in; 1xDisplayPort 1.4-out; 3xUSB-A 3.2 Gen 1; 1xUSB Type-C
Hỗ trợ VESA: 100 x 100 mm
Trả góp
Màn Hình Đồ Họa HP 27inch Z27K G3 (1B9T0AA) (UHD, IPS, 60Hz, 5ms, Type C, Black)
Kích thước: 27inch, 4K UHD (3840 x 2160)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 60Hz - 5ms
Độ sáng: 350nits
Cổng kết nối: 1xHDMI 2.0; 4xUSB-A 3.2 Gen 1; 1xDisplayPort 1.4-in; 1xDisplayPort 1.4-out; 1xUSB Type-C
Hỗ trợ VESA: 100 x 100 mm
Trả góp
Màn Hình Đồ Họa HP 27inch Z27u G3 (1B9X2AA) (QHD, IPS, 60Hz, 5ms, HDMI, Type C, Black)
Kích thước: 27inch, QHD (2560 x 1440px)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 60Hz - 5ms
Độ sáng: 350nits
Cổng kết nối: 1 HDMI 2.0; 1 USB Type-C; 4 USB-A 3.2 Gen 1; 1 DisplayPort 1.4-in; 1 DisplayPort 1.4-out; 1 RJ-45
Hỗ trợ VESA: 100 x 100 mm
Trả góp
Màn Hình Đồ Họa HP 24inch Z24u G3 (1C4Z6AA) (WUXGA, IPS, 60Hz, 5ms, HDMI, TYPE C, DisplayPort, Black)
Kích thước: 24inch, WUXGA (1920 x 1200)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 60Hz - 5ms
Độ sáng: 350nits
Cổng kết nối: 1 DisplayPort 1.4 in, 1 DisplayPort 1.4-out, 1 HDMI 2.0 , 1 USB Type-C , 4 USB-A 3.2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100 mm
Trả góp
Màn Hình Đồ Họa HP 23.8inch Z24q G3 (4Q8N4AA) (QHD, IPS, 90Hz, 5ms, DisplayPort, HDMI, Black)
Kích thước: 23.8inch, QHD (2560 x 1440px)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 90Hz - 5ms
Độ sáng: 400nits
Hỗ trợ VESA: 100 x 100 mm
Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.4 in, 1x DisplayPort 1.4 out , 1x HDMI 2.0 , 4x USB Type-A
Trả góp
Màn Hình HP 27inch Elitedisplay E27u G5(6N4D3AA) (QHD, IPS, 75Hz, 5ms, HDMI, DisplayPort, USB Type C, Black)
Kích thước: 27inch, QHD (2560x1440)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 75Hz - 5ms
Độ sáng: 350cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x Usb C
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center




























































































