

MAINBOARD ASUS PRIME B760M-A D4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 2 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD GIGABYTE B760M DS3H AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 2 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD GIGABYTE B760M A ELITE AX DDR4
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE Z790M AORUS ELITE AX
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x DisplayPort
Kết nối không dây: Intel Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE B650M AORUS ELITE AX
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD GIGABYTE B650M AORUS ELITE
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 2 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD GIGABYTE B650 AORUS ELITE AX
Chipset: AMD B650
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6E, Bluetooth 5.3


MAINBOARD ASUS PRIME Z790-A WIFI-CSM
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 4 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD ASUS PRIME X670-P WIFI-CSM
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport
Kết nối không dây: Wifi 6, Bluetooth 5.2


MAINBOARD ASUS PRIME X670-P-CSM
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 6 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD ASUS PRIME Z790-P D4-CSM
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 x Displayport


MAINBOARD ASUS PRIME Z790M-PLUS D4-CSM
Chipset: Intel Z790
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR4 (tối đa 128GB)
Lưu trữ: 4 x SATA3 6Gb/s, 3 x M.2
Cổng xuất hình: 1 x HDMI, 1 X Displayport


MAINBOARD GIGABYTE X670 GAMING X AX. AMD AM5. DDR5x4
Chipset: AMD X670
Socket: AM5
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 128GB)
Cổng xuất hình: 1 x HDMI
Lưu trữ: 4 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2


CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX (Socket sWRX8, 4.0 Turbo 4.5GHz, 16 nhân 32 luồng, 64MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 64 MB
Số nhân (Cores): 16
Số luồng (Threads): 32
Xung cơ bản: 4.0 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX (Socket sWRX8, 3.8GHz Turbo 4.5GHz, 24 nhân 48 luồng, 141 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 141 MB
Số nhân (Cores): 24
Số luồng (Threads): 48
Xung cơ bản: 3.8 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX (Socket sWRX8, 3.6GHz Turbo 4.5GHz, 32 nhân 64 luồng, 146 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 146 MB
Số nhân (Cores): 32
Số luồng (Threads): 64
Xung cơ bản: 3.6 GHz
Xung boost: 4,5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX (Socket sWRX8, 2.7GHz Turbo 4.5GHz, 64 nhân 128 luồng, 292 MB cache, 280W)
Socket: sWRX80
Bộ nhớ đệm: 292 MB
Số nhân (Cores): 64
Số luồng (Threads): 128
Xung cơ bản: 2.7 GHz
Xung boost: 4.5 GHz
Phiên bản PCI Express: 4.0
Hỗ trợ RAM: DDR4 - 3200
TDP: 280W


Ổ cứng gắn ngoài WD 2.5 5TB Element Portable (WDBU6Y0050BBK)
Dung lượng: 5TB
Chất liệu: Vỏ nhựa cao cấp
Cổng kết nối: 1 cổng USB 3.0 (tương thích với chuẩn usb 2.0 trên máy tính)
Băng thông kết nối: 5Gb/s (max)
Tương thích hệ điều hành: Windows /Mac: đã được định dạng sẵn NTFS cho Windows 7, 8.1, 10, yêu cầu định dạng lại khi sử dụng cho Mac OS


Ổ cứng di động HDD WD 2.5 5TB My Passport USB3.2 (WDBPKJ0050BBK-WESN) Màu đen
Thiết kế nhỏ gọn 2.5"" với dung lượng cao, có nhiều màu để chọn lựa
Tốc độ truyền dữ liệu : 5GB/s
Kết nối USB 3.0, tương thích với USB 2.0
Mật khẩu bảo vệ với mã hóa phần cứng,kết hợp với phần mềm sao lưu dữ liệu WD SmartWare


Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch Hub 6TB 3.5 inch (STLC6000400)
Bảo mật bằng password với mã hóa AES-256
Giao tiếp USB3.0, kèm cáp USB3.0 và cáp nguồn
USB Hub: 1 x USB-C, 1 x USB3.0 hỗ trợ mở rộng kết nối và sạc thiết bị di động
Phần mềm Seagate Toolkit giúp sao lưu và đồng bộ hóa dữ liệu giữa ổ cứng và máy tính
Bảo hành 3 năm, Dịch vụ cứu dữ liệu Seagate Rescue trong 3 năm

Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch Hub 10TB 3.5 inch (STLC10000400)
Bảo mật bằng password với mã hóa AES-256
Giao tiếp USB3.0, kèm cáp USB3.0 và cáp nguồn
USB Hub: 1 x USB-C, 1 x USB3.0 hỗ trợ mở rộng kết nối và sạc thiết bị di động
Phần mềm Seagate Toolkit giúp sao lưu và đồng bộ hóa dữ liệu giữa ổ cứng và máy tính
Bảo hành 3 năm, Dịch vụ cứu dữ liệu Seagate Rescue trong 3 năm

Ổ Cứng Di Động HDD Seagate One Touch Hub 20TB 3.5 inch (STLC20000400)
Bảo mật bằng password với mã hóa AES-256
Giao tiếp USB3.0, kèm cáp USB3.0 và cáp nguồn
USB Hub: 1 x USB-C, 1 x USB3.0 hỗ trợ mở rộng kết nối và sạc thiết bị di động
Phần mềm Seagate Toolkit giúp sao lưu và đồng bộ hóa dữ liệu giữa ổ cứng và máy tính
Bảo hành 3 năm, Dịch vụ cứu dữ liệu Seagate Rescue trong 3 năm

Ổ cứng di động HDD 2.5 inch WD 4TB My Passport For Mac (WDBA2F0040BBL, USB 3.2 Màu Đen)
Thiết kế dành cho Mac
Hỗ trợ phần mềm quản lý và sao lưu và password bảo vệ
Mã hóa phần cứng với chuẩn 256-bit AES
Lưu trữ tốc độ cao qua cổng USB 3.2 (5Gbps),tương thích USB 2.0