

Mainboard Gigabyte Z890 UD WIFI6E (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte Z890 EAGLE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, USB4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Displayport 2.1, 1x USB4 (hỗ trợ Displayport 2.1)
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS ELITE WIFI7 ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, Displayport, M.2 PCIe 5.0, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8800 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Displayport 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS PRO ICE (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard Gigabyte Z890 AORUS MASTER (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9500 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 2.1), 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


CPU Intel Core Ultra 7 265 (2.4GHz Turbo 5.3GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 2.4 GHz Turbo Up to 5.3 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 182W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

CPU Intel Core Ultra 5 235 (3.4GHz Turbo 5.0GHz, 14 nhân 14 luồng, 24MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.4 GHz Turbo Up to 5.0 GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 14 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB L3 Smart Cache + 26 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS

CPU Intel Core Ultra 5 225F (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


CPU Intel Core Ultra 5 225 (3.3GHz Turbo 4.9GHz, 10 nhân 10 luồng, 20MB L3 Cache, 65W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.3 GHz Turbo Up to 4.9 GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 10 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB L3 Smart Cache + 22 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo Up to 121W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPS


Mainboard ASUS PRIME B840M-A-CSM (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 7600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS PRIME B840M-A WIFI-CSM (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 7600+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 2x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1


Mainboard ASUS TUF GAMING B850M-PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 6E, m-ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard MSI B840 GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO B840-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 4.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B840
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8000+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 2x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI PRO B850-P WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI B850 GAMING PLUS WIFI (AM5, 4x DDR5, Displayport, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8200+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 3x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MPG B850 EDGE TI WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Mainboard MSI MAG B850 TOMAHAWK MAX WIFI (AM5, 4x DDR5, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, ATX)
Chipset: AMD B850
Socket: AM5
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 8400+ MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0), 4x SATA 6Gb/s
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER ICE 16G GDDR7 (GV-N5080AORUSM ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5080 MASTER 16G GDDR7 (GV-N5080AORUS M-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2805 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 AERO OC SFF 16G GDDR7 (GV-N5080AERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5080 GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N5080GAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Xung nhịp: 2730 MHz (Reference: 2617 MHz)
Số nhân CUDA: 10752
Tốc độ bộ nhớ: 30 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W