

CPU Intel Core i5 13600K (3.5GHz Turbo 5.1Ghz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp: 3.5GHz up to 5.1GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 181W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i9 13900KF (3.0GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
Điện năng tiêu thụ: 125W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 12700K (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA1700
Số nhân/luồng: 12/20
Xung nhịp: 3.6GHz up to 5.0Ghz
Bộ nhớ đệm: 25MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 190W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W, Socket LGA1700, Intel UHD 710)
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W


CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630


CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)
Socket: LGA 1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 13900K (3.0 GHz Turbo 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 5.8Ghz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Up to 5.8GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời

CPU Intel Core i5 13400F (2.5GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5Ghz Up to 4.6Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 128GB)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua thêm VGA rời


CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz


CPU Intel Core i5-11400F (2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1200
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
*KHÔNG CÓ GPU TÍCH HỢP


CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)


CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)


CPU Intel Core i7-12700F (Up To 4.80GHz, 12 Nhân 20 Luồng, 25M Cache, Alder Lake)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.8Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
*Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời


CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4


CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)


CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU


CPU INTEL XEON E3-1220v3 (3.10Ghz,8MB,Turbo 3.5GHz LGA1150)
Socket 1150
Vi xử lý 4 nhân 4 luồng
Xung nhịp 3.10-3.50 GHz
Bộ nhớ đệm: 8MB
Đồ họa tích hợp: N/A
TDP 80W


Máy In Bill di động không dây XPRINTER P103 (kết nối Bluetooth+USB/Giấy K57/pin 2000mAh)
Tốc độ in: 70mm/s.Khổ in: 58mm.Công nghệ in: In nhiệt
Độ phân giải: 203dpi
Giao tiếp: USB + Bluetooth
Đường kính cuộn giấy: 40mm.
Nguồn điện Pin đầu vào: AC 110V/240V, 50~60Hz Nguồn điện đầu ra: AC 9V/2A.
Dung lượng pin: 1500mAh.Kích thước: 107 x 76 x 50 mm
Trọng lượng: 0.215 Kg


PC Lenovo ThinkCentre Neo 50T Gen3 11SC001LVA (Core i3-12100, RAM 12GB, SSD 256GB, Intel UHD Graphics 730, VGA, HDMI, DisplayPort)
Intel Core i3-12100, P-core 3.3Ghz up to 4.3Ghz, 12MB
Ram 12GB DDR4 3200MHz (4GB+8GB tặng)
SSD 256GB SSD PCIe NVMe
Intel UHD Graphics 730
Form đứng nhỏ gọn
Kèm bộ phím chuột có dây Lenovo
Tặng Ram 8GB gắn thêm (Total 12GB Ram)
Lót chuột cao cấp Phi Long P02
Liên Hệ

Màn hình Gaming Asus TUF VG249Q3A 23.8 inch (FHD, Fast IPS, 180Hz, 1ms, ELMBSync, Gsync, FreeSync)
Kích thước: 23.8 inch, tỉ lệ 16:9
Công nghệ tấm nền: Fast IPS
Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX. Thời gian đáp ứng: 1ms
Cổng kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1x3.5mm Earphone Jack
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DP
Tấm lót chuột cao cấp Phi Long
Liên Hệ
Màn hình Gaming Asus TUF VG279Q3A 27 inch (FHD, Fast IPS, 180Hz, 1ms, ELMBSync, Gsync, FreeSync)
Kích thước: 27 inch, tỉ lệ 16:9
Công nghệ tấm nền: Fast IPS
Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
Tần số quét màn: 180 Hz (Hertz) MAX. Thời gian đáp ứng: 1ms
Cổng kết nối: 2xHDMI 2.0, 1xDisplayPort 1.2, 1x3.5mm Earphone Jack
Phụ kiện trong hộp: Dây nguồn, Dây HDMI, Dây DP
Tấm lót chuột cao cấp Phi Long
Mua Ngay

Switch quản lý Ruijie Reyee RG-NBS3200-24GT4XS 24-Port 10G L2 Managed
24 cổng 10/100/1000BASE-T, 4 cổng SFP+ 10GB BASE-X
Tốc độ chuyển mạch: 336Gbps. MAC: 16K, VLAN: 4094
Tính năng Layer 2: port mirroring, loop protection, cable detection
Tính năng bảo mật: broadcast storm suppression, port speed limit, port isolation
Dễ dàng quản lý và cấu hình qua Ruijie cloud. Tích hợp Web management
Nguồn AC 100~240V, 50/60Hz
Hỗ trợ IEEE802.1Q VLAN, bảo mật giữa các nhóm thiết bị


Switch APTEK SF1042P 4-Port POE + 2-Port UPLINK
4 cổng PoE 10/100 Mbps hỗ trợ IEEE 802.af/at. 2 cổng Uplink 10/100 Mbps RJ45 trong đó 1 cổng kết nối modem hoặc switch trung tâm, 1 cổng kết nối với đầu ghi
Công suất tối đa của mỗi port PoE 30W, tổng công suất tối đa 60W
Hỗ trợ extended mode (CCTV mode): các cổng PoE sẽ bị cô lập với nhau, chỉ kết nối với cổng Uplink, truyền tín hiệu và nguồn PoE với khoảng cách 250m
Tốc độ truyển dữ liệu tối đa của các port PoE khi chọn mode extended là 10 Mbps
MAC address table 1K
Khả năng chống sét 4kV
Nguồn AC 100 ~ 240V