

Bộ nguồn máy tính FSP Hydro K PRO 850W 80 Plus Bronze (HD2-850)
Dòng HYDRO K PRO được thiết kế như một đường Single Rail + 12V mạnh mẽ mang lại hiệu suất tối đa cho các card đồ họa khắt khe nhất
Thiết kế DC-DC tùy chỉnh của FSP mang lại sự an toàn và hiệu quả về điện năng Định mức 230V 80 Plus®, mang lại hiệu suất cao hơn 88% và độ ồn thấp nhờ thiết kế quạt chịu lực thủy lực
Thiết kế dây nguồn dạng Non-Modular


Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti GAMING OC 8G (GV-N406TGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2580 MHz (Reference card: 2535 MHz)
Số nhân CUDA: 4352
Nguồn đề nghị: 500W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a / 2 x Cổng DisplayPort 1.4a


Ổ cứng gắn trong SSD SSTC MAX-III 256GB M.2 2280 NMVe PCIe Gen3x4
Dung lượng: 256GB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: NVMe PCIe Gen3x4
Tốc độ đọc tuần tự: Up to 3200MB/s
Tốc độ ghi tuần tự: Up to 2700MB/s
TBW: 180TB


RAM Desktop DDR5 48GB (2x24GB) 7200MHz G.Skill Trident Z5 RGB Black (F5-7200J3646F24GX2-TZ5RK)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 48GB (2x24GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 7200MHz
Độ trễ: CL36-46-46-115
Điện áp: 1.35V
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 5600MHz Corsair Vengeance RGB Black (CMH64GX5M2B5600C40)
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn RAM: DDR5
Bus: 5600MHz
Điện áp: 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED RGB: Có

Ram Desktop DDR5 64GB (2x32GB) 6000MHz G.SKILL Trident Z5 RGB (F5-6000J3040G32GX2-TZ5RS)
Loại sản phẩm: RAM Desktop
Dung lượng: 64GB (2x32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 6000MHz
Điện áp: 1.40v
Độ trễ: CL30
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR5 Kingston FURY BEAST RGB 64GB (2x32GB) 5200Mhz Black (KF552C40BBAK2-64)
Dung lượng: 64GB (2 x 32GB)
Chuẩn: DDR5
Bus: 5200MHz
Điện áp: 1.1 - 1.25v
Độ trễ: CL40
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 32GB (2x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2AK2/32)
Dung lượng: 32GB (2x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


Ram Desktop DDR4 Kingston 16GB (1x16GB) 3200MHz FURY BEAST RGB Black (KF432C16BB2A/16)
Dung lượng: 16GB (1x16GB)
Chuẩn RAM: DDR4
Tốc độ: 3200MHz
Điện áp: 1.35v
Độ trễ: CL16
Tản nhiệt: Nhôm
LED: RGB


CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i7 14700F (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


Chuột Gaming không dây Logitech G Pro X Superlight 2 Black (910-006632)
Kết nối Wireless với công nghệ LIGHTSPEED cho độ phản hồi nhanh hơn 68% so với thế hệ trước
Trọng lượng siêu nhẹ chỉ 60g
Switch bấm LIGHTFORCE kết hợp giữa Cơ học và Quang học
Cảm biến: HERO 2. Độ phân giải: 100 – 32,000 DPI (IPS 500+)
Thời lượng pin lên đến 95 giờ cho một lần sạc. Cổng sạc mới USB-C so với Micro USB trên thế hệ cũ
Tốc độ phản hồi: 2K (0,5 ms). Tương thích với PowerPlay
5 nút có thể lập trình thông qua phần mềm G-HUB


CPU AMD Ryzen 7 7800X3D (4.2GHz up to 5.0GHz, 8 nhân 16 luồng, 105MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 105MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


Micro thu âm không dây Saramonic Blink500 ProX Q10 (TX + RX)
Công nghệ truyền tải không dây 2.4GHz tiên tiến. Phạm vi hoạt động lên đến 100 mét & độ trễ siêu thấp 8ms
Hệ thống không dây hai kênh: đa dạng giải pháp ghi âm. Giám sát âm thanh thời gian thực
Micro Omni tích hợp cùng lớp lông chống gió đi kèm
Chế độ đầu ra Stereo hoặc Mono có thể chọn. Điều chỉnh âm lượng đầu ra linh hoạt với 6 mức
Thời gian ghi âm lên đến 6 giờ (TXQ) và 10 giờ (RXQ). Màn hình hiển thị đơn giản bằng vạch giúp tiết kiệm pin
Không hộp sạc giúp giá thành dễ tiếp cận, giá rẻ hơn 500Pro trước đây. Cổng sạc USB-C (DC 5V)
Tương thích đa dạng với nhiều thiết bị


Chuột Gaming Không Dây Logitech G703 LIGHTSPEED (910-005642) (HERO 25K, Pin 60 giờ, LIGHTSYNC RGB)
Kết nối: LIGHTSPEED Wireless
Cảm biến: HERO 25K
Độ phân giải: 100 – 25.600 DPI
Tần suất gửi tín hiệu: 1000Hz
Trọng lượng: 95g (tùy chọn thêm tạ 10g đi kèm)
Thời lượng pin: Tắt LED: Lên đến: 60 giờ, Bật LED: Lên đến 35 giờ


CPU AMD Athlon 3000G (3.5 GHz, 2 nhân 4 luồng, 5MB Cache, 35W, Socket AM4, Radeon Vega 3)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 2 nhân/4 luồng
Xung nhịp: 3.5 GHz
Bộ nhớ đệm: 5 MB Cache
GPU tích hợp: Radeon Vega 3
TDP: 35W


Tai Nghe Gaming Rapoo VH310 Black (USB 7.1)
Kiểu tai nghe: Tai nghe gaming over-ear
Kết nối: USB
Âm thanh: Giả lập 7.1
LED: LED nhịp thở RGB
Micro: Micro chống ồn


Tai Nghe Không Dây DareU A710 RGB White (Wireless 5.8GHz, Pin lên đến 12 giờ, LED RGB)
Tai nghe không dây sử dụng sóng 5.8 Ghz tiên tiến nhất
Phạm vi hoạt động lên tới 10m
Chất lượng âm thanh tuyệt vời
Pin 1400mAh cho thời gian hoạt động lên tới 12h với thời gian sạc chỉ 4h
Hiệu ứng LED RGB 16.8 triệu màu siêu đẹp
Tích hợp micro chất lượng cao
Đệm tai siêu êm, bọc da cao cấp


Giá đỡ điện thoại Philips DLP9719TB, tích hợp sạc không dây Magsafe, dùng trên ô tô
Giá đỡ điện thoại từ tính tích hợp sạc không dây Magsafe
Đầu vào: Type-C 5V/2A
Đầu ra sạc không dây: 15W
Khoảng cách sạc: ≤6mm
Hiệu suất sạc: ≥75%


USB Sandisk 64GB Ultra Dual Drive USB3.1 Gen 1 Type-C (SDDDC2-064G-G46)
Chuẩn USB: USB3.1 Gen 1
Dung lượng: 64GB
Tốc độ đọc: Lên đến 150 MB/s
Chất liệu vỏ: Kim loại
Thiết kế tiện lợi với 2 đầu USB Type-A và Type-C


USB Kingston 256GB DataTraveler Exodia USB 3.2 (DTX/256GB)
Dung lượng: 256GB
Tốc độ: USB 3.2 Gen 1
Chất liệu vỏ: Nhựa, Có nắp đậy bảo vệ đầu USB và vòng đeo gắn móc khóa
Kích thước: 67,3mm x 21,04mm x 10,14mm
Tương thích: Windows® 10, 8.1, 8, Mac OS (v.10.10.x +), Linux (v. 2.6.x +), Chrome™ OS


CPU Intel Core i7 14700KF (3.4GHz Up To 5.6GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz Turbo 5.6GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 28 luồng
Bộ nhớ đệm: 33MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900KF (3.2GHz Up To 6.0GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.2GHz Turbo 6.0GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 32 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192GB)
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 253W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W