

Vỏ case Corsair 3500X ARGB Mid-Tower TG Black (CC-9011278-WW) (E-ATX, Sẵn 3 Fan ARGB, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 quạt RS120 ARGB bên hông)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Máy Tính Để Bàn Đồng Bộ Dell OptiPlex 7010 SFF (i512500-08512GW-2Y) (Core i5-12500, RAM 8GB, SSD 512GB SSD, Intel UHD Graphics 770, Windows 11)
CPU: Intel Core i5 12500 3.0Ghz up to 4.6Ghz
RAM: 8GB DDR4 3200MHz
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230
VGA: Intel UHD Graphics 770
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home
Cổng xuất hình: HDMI, DisplayPort


Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG White (CC-9011277-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Vỏ case Corsair 3500X Mid-Tower TG Black (CC-9011276-WW) (E-ATX, Chưa bao gồm Fan, Max 10 Fan, Rad 360)
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: E-ATX, ATX, m-ATX, Mini ITX
Ổ cứng hỗ trợ: 2x 3.5" + 2x 2.5". Khe PCIe: 7 ngang hoặc 4 dọc
Cổng kết nối: 2x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen2 Type-C, Headphone/Microphone x1, Power, Reset
Hỗ trợ lắp quạt tản nhiệt: Trên: 3x 120mm/ 2x 140mm, Mặt hông: 3x 120mm/2x 140mm, Đáy: 1x 120/140mm, Nắp nguồn: 2x 120mm, Sau: 1x 120mm (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Kích thước tản nhiệt nước tối đa hỗ trợ: Trên: 360/280mm, Mặt hông: 360/280mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 410mm, PSU dài 180mm
Tương thích với các dòng main giấu dây MSI PROJECT ZERO, ASUS BTF (kích cỡ ATX/m-ATX)


Màn hình 23.8 ASUS VZ24EHF IPS, FHD, 100HZ, 1MS, 250CD, HDMI
Kiểu dáng: màn hình phẳng
Tỉ lệ 16:9
Tấm nền IPS
Tần số quét: 100Hz
Thời gian đáp ứng: 1ms
Cổng kết nối: HDMI
Tặng kèm tấm lót chuột cao cấp Phi Long P02
Liên Hệ

Tai nghe gaming không dây HyperX Cloud II Core Wireless (6Y2G8AA)
Driver 53 mm lớn cung cấp âm thanh chất lượng cao, cho chất lượng âm thanh chi tiết
Kết nối không dây với USB 2.4GHz độ trễ thấp, phạm vi lên đến 20m và thời lượng pin lên đến 80 giờ
Công nghệ âm thanh không gian DTS® Headphone:X® cho trải nghiệm chơi game sống động, khả năng định vị âm thanh chính xác
Thiết kế chụp tai kín ngăn chặn tiếng ồn bên ngoài. Khung nhôm chắc chắn, bền bỉ chịu va đập tốt
Đệm tai bằng mút hoạt tính bọc da cao cấp và đệm đầu bằng da cho cảm giác đeo cực kỳ thoải mái
Micrô khử tiếng ồn có thể tháo rời cho chất lượng thu âm rõ ràng


Tai nghe gaming không dây HyperX Cloud Alpha Wireless (4P5D4AA)
Kết nối không dây USB 2.4GHz với thời lượng pin cực khủng lên đến 300 giờ
Màng loa 2 khoang 50 mm mang lại âm thanh mượt mà
Công nghệ âm thanh DTX Headphone X bản quyền trọn đời cho trải nghiệm chơi game sống động, khả năng định vị âm thanh chính xác
Khung nhôm chắc chắn, bền bỉ chịu va đập tốt
Đệm tai bằng mút hoạt tính bọc da cao cấp và đệm đầu bằng da cho cảm giác đeo cực kỳ thoải mái
Micro khử tiếng ồn có đèn báo trạng thái, có thể tháo rời, được chứng nhận bởi Discord và Teamspeak


Bộ nguồn máy tính CoolerMaster GX II GOLD 750 - 750W, ATX3.0, 80Plus Gold, Full Modular (MPX-7503-AFAG-2BEU)
Công suất: 750W; Hiệu suất: 80Plus GOLD
Phiên bản ATX: 3.0. Hỗ trợ cáp 12VHPWR
Điện áp đầu vào: 100-240V
Quạt yên tĩnh với chế độ Zero-RPM
Kích thước quạt: 120mm | Ổ trục quạt: HDB
Kích thước nguồn: 160x150x86mm
Cáp rời: Full modular


Laptop Gaming Asus ROG Zephyrus G14 GA403UV-QS170W (AMD Ryzen 9-8945HS, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX 4060 8GB, Màn Hình 14inch 3K, Windows 11, Màu Trắng)
CPU: AMD Ryzen 9 8945HS(8 cores,16 threads,4.0GHz upto 5.0GHz,16MB Cache)
RAM: 32GB (16x2) LPDDR5X 6400MHz Onboard (Không nâng cấp được)
Ổ Cứng: 1TB PCIe 4.0 NVMe M.2 SSD (1 slot nâng cấp thay thế)
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Màn Hình: 14inch OLED 3K 16:10 (2880 x 1800) 120Hz 0.2ms, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home SL 64Bit
- 🎁 Bộ Quà Tặng Bao Gồm:
Túi ASUS ROG Sleeve ( Kèm máy)
Chuột Không Dây Cao Cấp (trị giá 150.000đ)
Tấm Lót Chuột Pad P02 (trị giá 50.000đ)
- 🎁 Chính Sách Trả Góp:
Trả góp lãi suất 0% áp dụng cho thẻ tín dụng Sacombank.
Trả góp lãi suất ưu đãi áp dụng cho nhà tài chính HD Saison và ACS. Trả góp lãi suất ưu đãi thông qua cổng MPOS áp dụng cho thẻ tín dụng: Citibank, Eximbank, HSBC, MSB, Techcombank, Nam Á, Shinhan bank, TP bank, Seabank, Kiên Long bank, OCB, VIB, ACB, MB, Vietcombank, SHB...
Liên Hệ

Laptop Gaming Asus ROG Strix G16 G614JIR-N4046W (Intel Core i9 14900HX, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX 4070 8GB, Màn Hình 16 inch QHD+ 240Hz, Windows 11, Màu Xám)
CPU: Intel Core i9-14900HX ( 24 nhân (8P-core + 16E-core), 32 luồng,36MB)
RAM: 32GB (2x16GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, Max 32GB
Ổ Cứng: 1TB M.2 NVMe PCIe 4.0 SSD (Trống 1 slot M.2 NVMe)
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 4070 8GB GDDR6
Màn Hình: 16inch IPS QHD+16:10 (2560 x 1600, WQXGA) 240Hz 3ms, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home SL 64Bit
- 🎁 Bộ Quà Tặng Bao Gồm:
Balo Laptop Phi Long Cao Cấp (trị giá 350.000đ)
Chuột Gaming Cao Cấp (trị giá 150.000đ)
Tấm Lót Chuột Pad P02 (trị giá 50.000đ)
- 🎁 Chính Sách Trả Góp:
Trả góp lãi suất 0% áp dụng cho thẻ tín dụng Sacombank.
Trả góp lãi suất ưu đãi áp dụng cho nhà tài chính HD Saison và ACS. Trả góp lãi suất ưu đãi thông qua cổng MPOS áp dụng cho thẻ tín dụng: Citibank, Eximbank, HSBC, MSB, Techcombank, Nam Á, Shinhan bank, TP bank, Seabank, Kiên Long bank, OCB, VIB, ACB, MB, Vietcombank, SHB...
Liên Hệ

Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 320-bit
Số nhân CUDA: 7168 | Số nhân Tensor: 224 | Số nhân RT: 56
Hiệu suất đơn nhân: 23.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 189.2 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 46.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 2304
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 7.1 TFLOPs
Hiệu suất nhân Tensor: 57.0 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4, 1 x USB-C


Ổ cứng di động SSD Transcend ESD410C 4TB USB3.2 Gen2x2 Type-C Màu Xanh Đen (TS4TESD410C)
Dung lượng: 4TB
Giao diện: USB3.2 Gen2x2 Type-C 20Gbps
NAND: 3D NAND
Tốc độ đọc/ghi: Lên đến 2000MB/s
Mã hóa bảo vệ: 256-AES | Phần mềm: Transcend Elite
Thiết kế chống sốc tiêu chuẩn quân đội, chống nước IPX5