Trả góp
Tai Nghe Không Dây In Ear LDNIO LD-T03 Black (Bluetooth 5.3, Kháng Nước IPX6, Pin 300mAh, Có Mic Đàm Thoại)
Chất lượng âm nhạc hi-fi audio: Sử dụng Chip âm thanh thông minh và loa tuyệt vời
Reduce Noise: Giảm vừa phải tiếng ồn tần số thấp bên ngoài cho cuộc gọi rõ ràng hơn
Pin tai nghe: nghe nhạc khoảng 4h, đàm thoại khoảng 3.5h
Kết nối Bluetooth 5.3 khoảng cách kết nối 10m
Sạc cáp USB-C (kèm cáp)
Có đèn led báo hiệu trên hộp sạc
Trả góp
Tai Nghe Không Dây In Ear LDNIO T01 Black (Bluetooth 5.3, Kháng Nước IPX6, Pin 300mAh, Có Mic Đàm Thoại)
Chất lượng âm nhạc hi-fi audio: Sử dụng Chip âm thanh thông minh và loa tuyệt vời
Reduce Noise: Giảm vừa phải tiếng ồn tần số thấp bên ngoài cho cuộc gọi rõ ràng hơn
Pin tai nghe: nghe nhạc khoảng 4h, đàm thoại khoảng 3.5h
Kết nối Bluetooth 5.3 khoảng cách kết nối 10m
Sạc cáp USB-C (kèm cáp)
Có đèn led báo hiệu trên hộp sạc
Trả góp
Cáp Loa Optical 1-1 3M Ugreen 10541 (Bọc Dù Màu Đen)
Tính năng: Cáp quang dùng để kết nối cái thiết bị đầu ra Optical
Màu sắc: đen
Chiều dài dây: 3m
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV VC VISION (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 172mm, No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình kỹ thuật số từ tính có thể tháo rời so với dòng ASSASSIN IV
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 147×144×172 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
Màn hình hiển thị: Hiển thị 4 loại thông tin của CPU bao gồm nhiệt độ, mức sử dụng CPU, công suất & xung nhịp
Trả góp
Cáp Loa Optical 1-1 2M Ugreen 10540 (Bọc Dù Màu Đen)
Tính năng: Cáp quang dùng để kết nối cái thiết bị đầu ra Optical
Màu sắc: đen
Chiều dài dây: 2m
Trả góp
Chuột ASUS SmartO Mouse MD200 Silent Plus, Màu Xanh
Kết nối USB dongle RF 2,4 GHz hoặc Bluetooth® 5.0 hỗ trợ tối đa ba thiết bị
Khoảng cách RF: 10m
Có tuổi thọ lên đến 10 triệu lần click
Polling Rate: lên đến 250 Hz (không dây 2,4 GHz) hoặc lên đến 133 Hz (Bluetooth®)
Cảm biến quang học cao cấp đến 4200 dpi, mang đến khả năng sử dụng chính xác trên mọi bề mặt, từ bề mặt gỗ, kim loại, đến mặt kính hay lót chuột
Loại pin AA*1, dung lượng pin lên đến 12 tháng
6 nút tùy chỉnh nhằm đem lại trải nghiệm phù hợp nhất cho làm việc hay gaming
Trả góp
Giá Đỡ Màn Hình Hyperwork HPW-SA01-BLK Black (Phù Hợp Màn Hình 22inch Đến 32inch, Tải Trọng Lên Đến 10kg)
Tải trọng từ 2 - 10 kg, hỗ trợ màn 22 - 32 inch với chuẩn VESA 75x75 và 100x100 mm
Cơ chế Quick Release VESA tháo rời ngàm, hỗ trợ tháo - lắp nhanh chóng
Chân đế nhôm nguyên khối, bền đẹp và ấn tượng
Trợ lực piston Hyper Lift, có khả năng điều chỉnh kháng lực
Trả góp
Laptop Lenovo ThinkPad T14s Gen 5 21LS005UVA (Intel Core Ultra 7 155U, RAM 16GB, SSD 1TB, Màn Hình 14 inch WUXGA, NoOS, Màu Đen)
CPU: Intel Core Ultra 7 155U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
RAM: 16GB Soldered LPDDR5x-6400(not upgradable)
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 Performance NVMe Opal 2.0
VGA: Integrated Intel Graphics
Màn hình: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, DBEF5
Hệ Điều Hành: NoOS
Trả góp
Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV - Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)
Trả góp
Khuyến mại
Màn Hình Game MSI MPG 31.5 inch 4K 322URX QD-OLED (QD OLED, 240Hz, 0.03ms, USB-C 98W)
Độ phân giải: UHD 3840 x 2160
Tấm nền: QD-OLED
Tỉ lệ màn hình: 16:9
Góc nhìn (H/V): 178º horizontal, 178º vertical
Độ sáng: 250 nits
Độ phản hồi: 0.03ms
Tần số làm tươi: 240Hz
Chuẩn màu: 1.07 tỉ màu, 98% Adobe RGB / 99% DCI-P3 / 138% sRGB
Cổng kết nối: 2x HDMI 2.1 (UHD@240Hz), 1x DisplayPort 2.1a (UHBR20), 1x USB-C (DP alt.) w/ 98W PD, 2x USB 5Gbps Type-A, 1x USB 5Gbps Type-B
Liên Hệ
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 360mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE520 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 240mm
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool LD360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Loại bơm: GEN5 PRO | Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
Màn hình hiển thị: Màn hình LED kỹ thuật số 78 x 78mm, hiển thị nhiệt độ, công suất & mức sử dụng CPU
LED: ARGB (Quạt + Viền màn hình), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
Trả góp
Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng
Trả góp
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX 4000 ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 26.7 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 427.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 61.8 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 130W
Cổng xuất hình: 4x DisplayPort 1.4a
Trả góp
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4000 Blackwell Generation 24GB GDDR7
Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell
Dung lượng: 24GB GDDR7 hỗ trợ ECC
Số nhân CUDA: 8,960 | Số nhân Tensor: 280 | Số nhân RT: 70
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Băng thông bộ nhớ: 672 GB/s
Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1
Công suất tiêu thụ tối đa: 140W
Tương thích với RTX PRO Sync
Trả góp
Card màn hình Leadtek NVIDIA RTX PRO 4500 Blackwell Generation 32GB GDDR7
Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell
Dung lượng: 32GB GDDR7 hỗ trợ ECC
Số nhân CUDA: 10,496 | Số nhân Tensor: 328 | Số nhân RT: 82
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 5.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Băng thông bộ nhớ: 896 GB/s
Hiệu năng AI: 1687 AI TOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 2.1
Công suất tiêu thụ tối đa: 200W
Tương thích với RTX PRO Sync
Trả góp
Card Màn Hình ASUS Dual GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (DUAL-RTX5060TI-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2632 MHz / Chế độ mặc định: 2602 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 (PRIME-RTX5060TI-8G)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2602 MHz / Chế độ mặc định: 2572 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O8G)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 8GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O8G-GAMING)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (TUF-RTX5060TI-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2692 MHz / Chế độ mặc định: 2662 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Trả góp
Card Màn Hình ASUS PRIME GeForce RTX 5060 Ti 16GB GDDR7 OC Edition (PRIME-RTX5060TI-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: Chế độ OC: 2647 MHz / Chế độ mặc định: 2617 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 550 W
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center



































































































