

Card Màn Hình Gigabyte Radeon RX 9060 XT GAMING OC 8G GDDR6 (GV-R9060XTGAMING OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Stream Processor: 3840
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Xung Boost: Up to 3320 MHz (Reference card: 3130 MHz)
Xung Game: Up to 2780 MHz (Reference card: 2530 MHz)
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: DisplayPort 2.1a x2, HDMI 2.1b x1


Laptop MSI Crosshair 16 HX D2XWGKG-034VN (Intel Core Ultra 7 255HX, RAM 16GB, SSD 1TB, RTX 5070 8GB, Màn Hình 16inch QHD+ 240Hz, Windows 11 Home)
CPU: Intel Core Ultra 7-255HX (20 nhân (8P-core + 12E-core), 20 luồng), P-core 2.4Ghz up to 5.2GHz, E-core 1.8GHz up to 4.5GHz, 36MB)
Ram: 16GB (2x8GB) 6400 MHz, max 96GB
Ổ Cứng: 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4x4
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 5070 8GB GDDR7
Màn Hình: 16 inch QHD+ (2560 x 1600), IPS, 240Hz, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home bản quyền
Liên Hệ


Laptop MSI Crosshair 16 HX D2XWFKG-035VN (Intel Core Ultra 9 275HX, RAM 32GB, SSD 1TB, RTX 5060 8GB, Màn Hình 16inch QHD+ 240Hz, Windows 11 Home)
CPU: Intel Core Ultra 9 275HX (24 nhân (8P-core + 16 E-core), 24 luồng), (P-core 2.7Ghz turbo 5.4Ghz; E-core 2.1Ghz turbo 4.6Ghz, 36MB)
Ram: 32GB (2x16GB) 6400 MHz, max 96GB
Ổ Cứng: 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4x4
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Màn Hình: 16inch QHD+(2560 x 1600), 100% DCI-P3, 240Hz
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home bản quyền
Liên Hệ


Laptop MSI Crosshair 16 HX D2XWFKG 078VN (Intel Core Ultra 7 255HX, RAM 32GB, SSD 1TB, GeForce RTX 5060 8GB, Màn Hình 16inch QHD+ 240Hz, Windows 11 Home)
CPU: Intel Core Ultra 7-255HX (20 nhân (8P-core + 12E-core), 20 luồng), P-core 2.4Ghz up to 5.2GHz, E-core 1.8GHz up to 4.5GHz, 36MB)
RAM: 32GB (2x16GB) 6400 MHz, max 96GB
Ổ Cứng: 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4x4
Card Đồ Họa: NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
Màn Hình: 16 inch QHD+ (2560 x 1600), IPS, 240Hz, 100% DCI-P3
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home bản quyền
Liên Hệ


Card Màn Hình ASUS Prime Radeon RX 9070 16GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RX9070-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 3584
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 2610 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2140 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 2590 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2120 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650W


Card Màn Hình ASUS TUF Gaming Radeon RX 9070 16GB GDDR6 OC Edition (TUF-RX9070-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 3584
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 2670 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2190 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 2650 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2170 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750W


Card Màn Hình ASUS Prime Radeon RX 9070 XT 16GB GDDR6 OC Edition (PRIME-RX9070XT-O16G)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 4096
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3030 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2480 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3010 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2460 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Máy Scan Plustek OS1180 (A3, USB)
Cảm biến hình ảnh: CIS
Độ phân giải quang học: 1200 dpi
Kiểu quét: Quét 1 mặt phẳng (Flatbed)
Tốc độ quét: 15 giây (A3, màu, 300dpi), 9 giây (A3, chế độ xám, đen/ trắng, 300dpi)
Khổ giấy: A3
Công suất quét/ngày: 2500 tờ


Máy Scan Plustek SmartOffice PS186 (A4, A5, Đảo mặt, ADF, USB)
Cảm biến hình ảnh: CIS x 2, Độ phân giải 600 dpi
Kiểu quét: ADF 2 mặt
Tốc độ quét: 25 tờ/phút, B/W/G, 200dpi, A4 8 tờ/phút, Màu, 200 dpi, A4
Công suất: quét/ngày 1,500 tờ
Khay giấy: (ADF) 50 tờ, Khổ giấy A4
Phím chức năng 3 Phím: up, down, scan. 9 Phím chức năng, có thể tùy chỉnh


Card Màn Hình ASUS TUF Gaming Radeon RX 9070 XT 16GB GDDR6 OC Edition (TUF-RX9070XT-O16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Tốc độ bộ nhớ: 20 Gbps
Stream Processors: 4096
Xung nhịp - Chế độ OC (GPU Tweak III): Lên đến 3080 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2540 MHz (Game Clock)
Xung nhịp - Chế độ mặc định: Lên đến 3060 MHz (Boost Clock) / Lên đến 2520 MHz (Game Clock)
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1a, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850W


Scanner plustek smartoffice PS30U (a4, duplex, adf)


Scanner PLUSTEK SMARTOFFICE PL3260 (a4, duplex, adf+platbed)
600*600DPI
Cảm biến hình ảnh CISx2
Giao tiếp: USB 2.0
Tốc độ: 32 tờ/phút, 64 ảnh/phút
Công suất 3.000 tờ/ngày
Platbed + Khay ADF 50 tờ A4 ( 20 danh thiếp)


Máy Scan 2 mặt Plustek M150 (a4 duplex, mobile office)
Cảm biến hình ảnh CIS x 2
Độ phân giải 600*600dp
Cổng kết nối: USB 2.0
Nút bấm: scan, 2 chức năng (lên/xuống)
20 tờ (A4/Letter, 70 g/m² hoặc 18 pound)
Hỗ trợ: windows XP/Vista/7/8


Mainboard ASRock B450M-HDV R4.0 (AM4, 2x DDR4, HDMI/VGA/DVI, M2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD B450
Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB, O.C lên đến 3200MHz)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA/NVMe PCIe 3.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x DVI-D, 1x VGA (D-Sub)

LOA TRỢ GIẢNG CẦM TAY CQA TXD TA-30
Tích hợp tính năng âmly, loa, FM radio, Bluetooth, điều khiển từ xa
Công suất ra: 25W, Chất liệu: ABS
Cổng kết nối: Mic in / Audio in x1, USB x1, TF card x1, Headset x1, Cổng sạc pin
Nút điều chỉnh loại xoay: Volume, Echo
Tích hợp pin sạc: 2000mAh 7.4V
Thời gian sử dụng với pin: Lên đến 6 giờ (tùy thuộc vào mức âm lượng)


Máy Đếm Tiền Sillicon MC2550 (Màn LCD, Phát hiện tiền giả)
Kiểm tra và Phát hiện USD & EURO giả (tờ tiền USD, EURO giả không có từ tính)
Hiển thị màn hình LCD ( 1 mặt số ), Có mặt số LED kéo dài.
Máy đếm tiền ấn định số tờ cần đếm, đếm cộng dồn, đếm mẻ.
Điện nguồn: AC230V(120V) ,50Hz(60Hz).
Đếm tốc độ: ≥ 1000tờ/phút.
Đếm tiền kích thước: 50 x 110mm ~ 90 x 180mm.
Công suất tiêu thụ: ≤ 70W
Trọng lượng: 6kg
Kiểm tra và Phát hiện USD & EURO giả (tờ tiền USD, EURO giả không có từ tính)"


Loa Thông Báo Cầm Tay UM AUDIO UM3002R (Tích hợp micro, Công suất 50W, Pin lên đến 8giờ)
Công suất (max): 50W
Vật liệu chính: ABS
Chức năng: Talk, Siren, Rec, Music, Volume Adjust
Phạm vi tiếp cận: Ngoài trời lên đến 1500m
Nói chuyện, phát còi báo động, ghi âm và cho phép điều chỉnh âm lượng.
Pin sạc Lithium: Lên đến 8 giờ


RAM Desktop G.Skill DDR5 48GB (2x24GB) 8400MHz Trident Z5 CK RGB CU-DIMM CL40 Black (F5-8400C4052G24GX2-TZ5CRK)
Dung lượng: 48GB (2x24GB)
Chuẩn RAM: DDR5 CU-DIMM
Tốc độ (Bus): 8400MHz (XMP)
Độ trễ (CAS): CL40-52-52-134 (XMP)
Điện áp: 1.40V (XMP)
LED: RGB
Tích hợp trình điểu khiển xung nhịp (CKD: Clock Driver)
Tương thích với CPU Intel Core Ultra 200 K-Series và Bo mạch chủ chipset Intel Z890


Laptop Lenovo Yoga Slim 7 14ILL10 83JX0037VN (Core Ultra 7 258V, RAM 32GB, SSD 1TB, VGA Intel Arc Graphics 140V, Màn Hình 14inch 2.8K OLED, Windows 11, Office Bản Quyền, Màu Xám)
CPU: Intel Core Ultra 7-258V (8 core (4P-core + 4E-core), 8 luồng, 12MB), Copilot+ PC
Ram: 32GB Soldered LPDDR5x-8533MHz
Ổ cứng: 1TB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel Arc Graphics 140V
Màn Hình: 14inch 2.8K WQXGA+ (2880x1800) OLED, 1100nits (peak) / 500nits (typical) Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, Eyesafe, Dolby Vision, DisplayHDR True Black 1000, X-Rite, PureSight Pro
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home Single Language + Microsoft 365 Basic + Office Home 2024 bản quyền
Liên Hệ

Tai Nghe Không dây True Wireless JLab Go Pop+ Black (Bluetooth 5.3, Pin 9 giờ, IPX4)
Kích thước driver: 6mm (Dynamic Driver)
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối đa thiết bị
Thời lượng pin lên đến 35h sử dụng (9h với tai nghe + 26h với hộp sạc)
Hỗ trợ kết nối độc lập, sử dụng độc lập mỗi 1 bên tai nghe
Chế độ Be Aware hỗ trợ nghe âm thanh môi trường bên ngoài
Micro MEMS tích hợp cho chất lượng đàm thoại rõ ràng
Ghép nối nhanh và tìm kiếm thất lạc dễ dàng với Google Fast Pair (Android)
Hỗ trợ điều khiển cảm ứng trên tai
Khả năng chống nước IPX4 giúp ngăn mồ hôi và nước bắn

Tai Nghe Không dây True Wireless JLab Go Pop+ Lilac (Bluetooth 5.3, Pin 9 giờ, IPX4)
Kích thước driver: 6mm (Dynamic Driver)
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối đa thiết bị
Thời lượng pin lên đến 35h sử dụng (9h với tai nghe + 26h với hộp sạc)
Hỗ trợ kết nối độc lập, sử dụng độc lập mỗi 1 bên tai nghe
Chế độ Be Aware hỗ trợ nghe âm thanh môi trường bên ngoài
Micro MEMS tích hợp cho chất lượng đàm thoại rõ ràng
Ghép nối nhanh và tìm kiếm thất lạc dễ dàng với Google Fast Pair (Android)
Hỗ trợ điều khiển cảm ứng trên tai
Khả năng chống nước IPX4 giúp ngăn mồ hôi và nước bắn

Tai Nghe Không dây True Wireless JLab Go Pop+ Pink (Bluetooth 5.3, Pin 9 giờ, IPX4)
Kích thước driver: 6mm (Dynamic Driver)
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối đa thiết bị
Thời lượng pin lên đến 35h sử dụng (9h với tai nghe + 26h với hộp sạc)
Hỗ trợ kết nối độc lập, sử dụng độc lập mỗi 1 bên tai nghe
Chế độ Be Aware hỗ trợ nghe âm thanh môi trường bên ngoài
Micro MEMS tích hợp cho chất lượng đàm thoại rõ ràng
Ghép nối nhanh và tìm kiếm thất lạc dễ dàng với Google Fast Pair (Android)
Hỗ trợ điều khiển cảm ứng trên tai
Khả năng chống nước IPX4 giúp ngăn mồ hôi và nước bắn

Tai Nghe Không dây True Wireless JLab Go Pop+ Rose (Bluetooth 5.3, Pin 9 giờ, IPX4)
Kích thước driver: 6mm (Dynamic Driver)
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối đa thiết bị
Thời lượng pin lên đến 35h sử dụng (9h với tai nghe + 26h với hộp sạc)
Hỗ trợ kết nối độc lập, sử dụng độc lập mỗi 1 bên tai nghe
Chế độ Be Aware hỗ trợ nghe âm thanh môi trường bên ngoài
Micro MEMS tích hợp cho chất lượng đàm thoại rõ ràng
Ghép nối nhanh và tìm kiếm thất lạc dễ dàng với Google Fast Pair (Android)
Hỗ trợ điều khiển cảm ứng trên tai
Khả năng chống nước IPX4 giúp ngăn mồ hôi và nước bắn

Tai Nghe Không dây True Wireless JLab Go Pop+ Slate (Bluetooth 5.3, Pin 9 giờ, IPX4)
Kích thước driver: 6mm (Dynamic Driver)
Kết nối: Bluetooth 5.3. Hỗ trợ kết nối đa thiết bị
Thời lượng pin lên đến 35h sử dụng (9h với tai nghe + 26h với hộp sạc)
Hỗ trợ kết nối độc lập, sử dụng độc lập mỗi 1 bên tai nghe
Chế độ Be Aware hỗ trợ nghe âm thanh môi trường bên ngoài
Micro MEMS tích hợp cho chất lượng đàm thoại rõ ràng
Ghép nối nhanh và tìm kiếm thất lạc dễ dàng với Google Fast Pair (Android)
Hỗ trợ điều khiển cảm ứng trên tai
Khả năng chống nước IPX4 giúp ngăn mồ hôi và nước bắn