Card Đồ Họa - VGA


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5070 12G INSPIRE 3X GDDR7
Dung lượng: 12GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: Extreme Performance: 2527 MHz (MSI Center) / Boost: 2512 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 5070 Ti 16GB GDDR7 (TUF-RTX5070TI-16G-GAMING)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 8960
Xung nhịp: Chế độ OC: 2482 MHz / Chế độ mặc định: 2452 MHz (Boost Clock)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 2x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA MSI GeForce RTX 5090 32G VANGUARD OC GDDR7
Dung lượng: 32GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 512-bit
Băng thông bộ nhớ: 28 Gbps
Số nhân CUDA: 21760
Xung nhân: Extreme Performance: 2497 MHz (MSI Center) / Boost: 2482 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Nguồn đề xuất: 1000 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 AMP Extreme INFINITY 16GB GDDR7 (ZT-B50800B-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Boost: 2617 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình ZOTAC GAMING GeForce RTX 5080 SOLID 16GB GDDR7 (ZT-B50800D-10P)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 10752
Xung nhịp: Boost: 2617 MHz
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 850 W


Card màn hình VGA ASUS Phoenix GeForce GT 1030 OC Edition 2GB GDDR5 (PH-GT1030-O2G)
Bộ nhớ: 2GB GDDR5
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Xung nhịp: Chế độ OC : 1531MHz (Boost) / 1278MHz (Mặc định), Chế độ chơi game: 1506MHz (Boost) / 1252MHz (Mặc định)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0b, 1x DVI-D
Nguồn đề xuất: 300W

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4

Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 320-bit
Số nhân CUDA: 7168 | Số nhân Tensor: 224 | Số nhân RT: 56
Hiệu suất đơn nhân: 23.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 189.2 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 46.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4


Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 2304
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 7.1 TFLOPs
Hiệu suất nhân Tensor: 57.0 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4, 1 x USB-C


VGA CARD ASUS GT730-SL-2GD5-BRK (2GB, GDDR5, 64BIT, NOFAN)
Nhân đồ họa: Nvidia GT730
Dung lượng VRAM: 2GB GDDR5
Card đồ họa phổ thông, có thể chơi game online nhẹ: LOL, Dota, CS:GO, FIFA


Card màn hình VGA ASUS GT 710 2GB DDR3 EVO (GT710-SL-2GD3-BRK-EVO)
Dung lượng: 2GB DDR3
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 192
Engine Clock: 954 MHz
Cổng xuất hình: 1 x DVI-D, 1 x HDMI, 1 x D-SUB
Nguồn đề xuất: 300W


Card màn hình VGA GIGABYTE AORUS GeForce RTX 4060 ELITE 8G GDDR6 (N4060AORUS E-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Core Clock: 2640 MHz (Reference card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề nghị: 450W
Kết nối: 2 x HDMI 2.1a, 2 x DisplayPort 1.4a


Card màn hình VGA MSI GeForce GT 1030 AERO ITX 2GD4 OCV1 (2G DDR4, 64-bit, HDMI, VGA)
Dung lượng: 2GB DDR4
Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 384
Engine Clock: 1189 MHz (MSI Center) / Boost: 1430 MHz
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.0, 1x VGA
Nguồn đề xuất: 300W


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 4060 WINDFORCE OC 8G GDDR6 (N4060WF2OC-8GD)
Bộ nhớ: 8GB GDDR6
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Xung nhân: 2475 MHz (Reference Card: 2460 MHz)
Số nhân CUDA: 3072
Nguồn đề xuất: 450W
Cổng xuất hình: 2x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 1.4a