hp
Máy Scan 1 mặt HP Scanjet Photo G3110 (l2698a)
4.800*9600dpi, 48 bit màu. Mức xám 256, Kiểu quét Flatbed, Hi- Speeds USB 2.0 Conection, 11 secs,10 x 15 cm colour, Quét film: quét âm bản & dương bản có sẵn, Software CD: Photosmart Software for Windows & for Macintosh, Windows: PDF, PDF searchable, TIFF, TIFF compressed, JPG, BMP, PNG, FPX, GIF, PCX, RTF, TXT, HTML; Macintosh: PDF, TIFF, JPG, FPX, GIF, PICT, RTF, TXT, HTML. Kích thước: 455 x 305 x 70 mm. 2,9kg
Máy in phun màu đa chức năng HP Officejet AIO 6830 (e3e02a)(a4-duplex-scan-copy-fax-web)
18trang/ phút(trắng/đen), 10 trang/phút(màu, 1200*600dpi, 128MB, 15.000 trang, 1 USB 2.0; 1 Host USB; 1 Ethernet; 1 Wireless 802.11b/g/n, HP 934BK, 935Y/C/M, Khay giấy vào 225 tờ, khay giấy ra 60 tờ, HP ePrint, Apple AirPrint™, Android OS Enablement Printing; Mopria-certified4
Máy in phun màu đa chức năng khổ A3 HP Officejet AIO 7612 (a3-duplex-scan-copy-fax-network-wifi)
Duplex printing;ISO: 15/8ppm Black/colour; Draft: 33/29ppm Black/color, Color: Up to 4800 x 1200; Black: up to 600 x 1200 dpi, 256 MB; Processor: 500 MHz; Scan size Flat: 297 x 432 mm: adf216 x 356, Up to 12000 pages (Recommended: 200 to 800 pages), USB 2.0; Ethernet; Wireless 802.11b/g/n; USB host port; 2 RJ-11 fax, CARTRIDGE: HP 932BLACK/HP 933 CYAN/MAGENTA/YELLOW, HP ePrint capability; Apple AirPrint; 250-sheet input tray; ADF, 6.75 cm Colour Touchscreen LCD; Print languages: HP PCL3 GUI, HP PCL3 Enhanced; Win 8, (32-bit & 64-bit), Win 7, (32-bit & 64-bit), Windows XP, Mac OS X v10.6, OS X Lion, OS X Mountain Lion, Linux
Máy in phun màu đa chức năng HP Officejet AIO 8620 (a7f65a) (A4 duplex-scan-copy-fax-nw-wifi)
21trang/ phút(trắng/đen), 16.5 trang/phút(màu, 1200 DPI, 128MB, 30.000 trang, 1 USB 2.0; 1 Host USB; 1 Ethernet; 1 Wireless 802.11b/g/n, HP 934BK, 935Y/C/M, 4.3 CGD touchscreen. Input: 250 pages, output: 150 pages, Windows 10, Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP, Mac OS X v 10.6, v 10.7, v 10.8 or v 10.9. HP ePrint, Apple AirPrint™, Android OS Enablement Printing; Mopria-certified4
Máy in phun màu đơn năng tốc độ cao HP Pagewide Pro 452DW (d3q16d) (a4 duplex-network-wifi)
Print speed black: ISO Laser comparable:Up to 40 ppm; Draft:Up to 55 p, Up to 1200 x 1200 ; color (best): Up to 2400 x 1200., 512MB., Up to 50,000 pages, USB 2.0, ETHERNET, WIFI, HP975A (BK/C/Y/M), 2.0 MGD (Monochrome Graphic Display), Windows 10, Windows 8, Windows 7, Mac OS X v10.11 El Capitan, OS X v10.10 Yosemite, OS X v10.9 Mavericks, Linux (hplip.net). HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria-certified, Wireless Direct Printing.
Máy in phun màu đơn năng HP Pagewide Pro 552DW (d3q17a) (a4, print, network, wifi)
50 ppm, 1200*1200dpi, 512MB, 80.000pages/month, 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Ethernet 10/100 Base-TX network, 802.11 b/g Acce, HP 972A BK (3500pages), HP 972A C/Y/M (2000pages), 500-sheet input tray, 50-sheet multi-purpose tray, 300-sheet out put,
Máy in phun màu HP Officejet Pro X476DW (cn461a)(print A4-copy-scan-fax-web)
up to 36 ppm, Draft:up to 55 ppm; Color: up to 36 ppm, Draft: up to 55, 768Mb, up to 50,000 pages, USB 2.0, HP970/971, Paper handling input, standard: 500-sheet input tray, 50-sheet, Print languages: HP PCL5c, HP PCL6, native PDF, HP Postscript Level 3 emulation. Mobile printing capability: HP ePrint, Mobile Apps, Google Cloud Print, HP ePrint Wireless Direct, Apple AirPrint
Máy in khổ lớn HP Designjet T120 24-in eprinter (cq891a) (Khổ A1)
Khổ giấy rộng 24 inch. Kỹ thuật in phun nhiệt
Tốc độ in: Bản vẽ đường thẳng (70 giây/ trang A1/D), 40 trang A1/D/giờ trên giấy thường (Plain paper).
Hình ảnh màu: In nhanh: 1.3 phút/ trang trên giấy phủ
In thường: 4.1 phút/ trang trên giấy phủ; 9.3 phút/ trang trên giấy bóng.
Độ phân giải : 1200 x 1200 dpi
Xứ lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động
Ngôn ngữ in: HP PCL3, GUI, JPEG
Giao diện kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certifed, Wifi.
Bộ nhớ: 256MB
Máy in khổ lớn HP Designjet T520 36-in ePrint (cq893a) (Khổ A0)
Tốc độ in: In nhanh 1.1 phút/trang, in thường 3.8 phút/trang (9.1 phút/trang giấy bóng). Độ phân giải: 2400X1200dpi. Công nghệ in phun nhiệt. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, HP PCL 3 GUI, JPEG, CALS G4. Kết nối: Fast Ethernet (100Base-T), Hi-Speed USB 2.0 certified, Wi-Fi. Bộ nhớ 1GB, kích thước: 1.292x530x932mmm. Cartridge: CZ129A: HP 711 38-ml Black, CZ130A: HP 711 29-ml C/M/Y
Máy in khổ lớn HP Designjet T730 - 36 inch ePrint (f9a29b) (Khổ A0)
- Tốc độ in: 25s/trang A1/D, 75 trang/giờ A1/D trên giấy thường - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 4 hộp: - HP 728 130-ml Yellow DesignJet Ink Cartridge (F9J65A) - HP 728 130-ml Magenta DesignJet Ink Cartridge (F9J66A) - HP 728 130-ml Cyan DesignJet Ink Cartridge (F9J67A) - HP 728 300-ml Matte Black DesignJet Ink Cartridge (F9J68A) - 1 đầu phun: HP 729 DesignJet Printhead Replacement Kit (F9J81A) - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 1GB
Máy in khổ lớn HP Designjet T795 - 44 inch ePrint (cr649c) (Khổ A0)
- Tốc độ in: + bản vẽ đường thẳng 28s/trang A1 +Hình ảnh màu: in nhanh 42m2/giờ khổ A1 - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 6 hộp: - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge - C9372A: HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge - C9373A: HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge - C9374A: HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge - C9403A: HP 72 130-ml Matte Black Ink Cartridge - 3 đầu phun: - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead - C9383A: HP 72 Magenta and Cyan Printhead - C9384A: HP 72 Matte Black and Yellow Printhead - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: Adobeđ PostScriptđ 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 16GB
Máy in khổ lớn HP DEsignjet T930 36-in ePrint (l2y22a) (Khổ A0)
Tốc độ in:Line drawings: 21 sec/page on A1/D, 120 A1/D prints per hour. Độ phân giải: Up to 2400 x 1200 optimized dpi from 1200 x 1200 input dpi. Công nghệ in HP Thermal Inkjet. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. Bộ nhớ ram 64GB, ổ cứng 320GB, kích thước: 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) Cartridge: B3P23A: HP 727 130-ml BK/C/M/Y/G/Mbk,
Máy in khổ lớn HP Designjet T1300ps - 44 inch ePrint (cr652a) (Khổ A0)
- Tốc độ in: + bản vẽ đường thẳng 28s/trang A1 +Hình ảnh màu: in nhanh 42m2/giờ khổ A1 - Độ phân giải: 2400*12000dpi - Công nghệ in phun nhiệt - Mực in: 6 hộp: - C9370A: HP 72 130-ml Photo Black Ink Cartridge - C9371A: HP 72 130-ml Cyan Ink Cartridge - C9372A: HP 72 130-ml Magenta Ink Cartridge - C9373A: HP 72 130-ml Yellow Ink Cartridge - C9374A: HP 72 130-ml Gray Ink Cartridge - C9403A: HP 72 130-ml Matte Black Ink Cartridge - 3 đầu phun: - C9380A: HP 72 Gray and Photo Black Printhead - C9383A: HP 72 Magenta and Cyan Printhead - C9384A: HP 72 Matte Black and Yellow Printhead - Xử lý giấy: Nạp giấy tờ, giấy cuộn, có sẵn khay đựng giấy - Ngôn ngữ in: Adobeđ PostScriptđ 3™, Adobe PDF 1.7, HP-GL/2, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI. - Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T), wireless, Hi-Speed USB 2.0 certified connector. - Bộ nhớ: 16GB
Máy in khổ lớn HP Designjet T1530 36-inch ePrinter (l2y23a) (Khổ A0)
Độ phân giải: 2400X1200dpi. Công nghệ in phun nhiệt. Xử lý giấy: nạp giấy tờ, giấy cuộn, tích hợp khay đựng giấy, cắt giấy tự động. Ngôn ngữ:HP-GL/2, HP-RTL, TIFF, JPEG, CALS G4, HP PCL 3 GUI, URF. Kết nối: Gigabit Ethernet (1000Base-T); Hi-Speed USB 2.0 certified host connector. Bộ nhớ ram 64GB, ổ cứng 320GB, kích thước: 1399 x 693 x 950 mm (55.1 x 27.3 x 37.4 in) Cartridge: B3P23A: HP 727 130-ml BK/C/M/Y/G/Mbk,
Máy in trắng đen đơn năng tốc độ cao HP Enterprise 600 M606DN (e6b72a) - Chính hãng
65ppm, 1200*1200dpi, 512MB (Maximum: 1.5GB), 275.000 pages/month, Hi-speed USD 2.0 ports( Host & decide); built - in Gigabit ethernet 10, HP 81 ( CF281A) (~10.500pages), Tray 1: 100 pages, tray 2: 500 pages. LCD 4 lines, Hỗ trợ: Windows XP/Vista/7/8/10, MacOS, Linux. HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified
Máy in laser màu đa chức năng A3 HP MFP M577DN (b5l46a) - chính hãng
38 trang/phút, 1.200dpi, 320GB, 80.000 trang/tháng, 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, 1 Hi-Speed USB 2.0 Device, 1 Gigabit/Fast Eth, CF360A/CF361A/CF362A/CF363A, Khay giấy chuẩn 550 tờ, khay tay 100 tờ. Khay giấy ra 250 tờ, Hỗ trợ: Wins XP,VISTA,7,8,10, MAC OS. HP ePrint, Apple Airprint, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0
Máy in laser màu đơn năng HP Pro 400 M452DW (cf394a) - Chính hãng
Up to 27 ppm black/color, Up to 600 x 600 dpi, 256mb, Monthly page volume: 750 to 4000page; Duty cycle: Up to 50,000 trang, USB 2.0; Gigabit Ethernet 10/100/1000, Wi-Fi 802.11b/g/n, CE410A/11A/12A/13A (standard black 2,200 pages, color 2,600 pages), Khay giấy: 250 tờ; Khay tay: 50 tờ, Hỗ trợ: Windows, Mac, Linux. HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, NFC Touch-to-print, Wireless Direct Printing, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps
Máy in laser màu đa chức năng HP MFP M375NW (ce903a) - Chính hãng
In: 18 trang/phút.Tốc độ bản in đầu tiên:17s.Copy: 18 trang/phút, In: 600x600dpi.Copy:300 x 300 dpi.Scan: 600x1200dpi, 192Mb, 30.000 trang/ tháng.Tốc độ fax:33.6kbps., USB 2.0,Fast Ethernet 10/100Base-TX network; 1 WiFi 802.11 b/g/n, (CE410A/CE411A /CE412A /CE413A ) black 2,200 trang, color 2,600 trang, Bộ nhớ fax:250 tờ., Khay giấy vào:250 tờ.Khay giấy ra: 150 tờ.Hàng chính hãng - Có PBH Chính hãng HP Việt Nam - Được bảo hành chính hãng tại tất cả các TTBH HP trên toàn quốc
Máy in laser màu đơn năng A3 HP M750N (d3l08a) - Chính hãng
30 trang/phút.Thời gian in trang đầu tiên:10s, 600 x 600 dpi, 1GB, 120.000 trang/ tháng, USB 2.0.Gigabit Ethernet 10/100/1000T network.2x Internal USB Host, HP 650A (BK/C/M/Y), Mobile printing capability: HP eprint, Apply airprint.,
Máy in laser màu đơn năng tốc độ cao HP Enterprise M551DN (cf082a) - Chính hãng
Up to 33 ppm letter (up to 32 ppm A4), Up to 1200 x 1200 dpi, Memory 1 GB (1024 MB), Up to 75,000 pages (A4/letter); Recommended monthly 1.500 - 5.000 p, Jetdirect 10/100/1000Base-TX Ethernet embedded; 802.3az (EEE); IPsec, CE400A/401A/402A/403A (5,500 - 6000 pages), 4-line LCD (color graphics), HP ePrint Capability (yes). Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, Output 250-sheet output bin.
Máy in laser màu đơn năng tốc độ cao HP Enterprise M553N (b5l24a) - Chính hãng
40ppm, Up to 1200 x 1200 dpi, Memory 1 GB (1024 MB), Up to 80,000 pages (A4/letter); Recommended monthly 2000-6000 p, Jetdirect 10/100/1000Base-TX Ethernet embedded; 802.3az (EEE); IPsec, CF360A/361A/362A/363A (5,500 - 6000 pages), 4-line LCD (color graphics) with 10 key pad, HP ePrint Capability (yes). Input: 100-sheet multipurpose tray, 500-sheet input tray 2, Output 250-sheet output bin.
Máy in trắng đen đơn năng tốc độ cao HP Enterprise M604N (e6b67a) - Chính hãng
Up to 50ppm, Up to 1200 x 1200 dpi, 512 MB (Maximum: 1.5GB); 800 MHz, Up to 175,000 pages (Recommended monthly page: 3000 to 12,000), Hi-Speed USB 2.0 ports, Ethernet 10/100/1000T network port, HP 81A Black Original LaserJet Toner Cartridge (10,500 pages) CF281A, Display 4-line LCD (color text and graphics),, Windows 7/8/10. MacOS. HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified
Máy in trắng đen tốc độ cao HP Enterprise M506N (f2a68a) - Chính hãng
Up to 43 ppm, Up to 1200 x 1200 dpi, 512 MB standard, Up to 150,000 pages, Recommended monthly page volume 2000 to 7500pages, Hi-Speed USB 2.0 port, Ethernet 10Base-T/100Base-Tx, Gigabit Ethernet, HP 87A Black CF287A (~9.000 pages), CF287X (~18.000 pages), Tray 1:100 pages, tray 2: 550pages, 250-sheet output, Window XP/Vista/7/8/8, Mac OS 10.8/10.9/10.10. HP ePrint, Apple AirPrint, Mopria-certified. Display 4-line LCD (color graphics)
Máy in laser màu HP Pro 200 M277DW (b3q11a) - Chính hãng
Máy in HP Color LaserJet Pro 200 M277dw B3Q11A Loại máy: Đa năng Laser màu Chức năng: Print, copy, scan, and fax Khổ giấy in: Tối đa khổ A4 Tốc độ in: 18 trang / phút Tốc độ xử lý: 800MHz Bộ nhớ ram: 256MB Độ phân giải: Up to 600 dpi colour; Print resolution technologies: HP ImageREt 3600 Chuẩn kết nối: USB 2.0, Wifi Chức năng đặc biệt: In mạng không dây, in 2 mặt tự động Hiệu suất làm việc: 30.000 trang/ tháng Mực in sử dụng: Hp 201Bk/C/M/Y