Gigabyte


Mainboard GIGABYTE Z790 EAGLE AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)
Chipset: Intel Z790. Socket: LGA 1700
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 196GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 3x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA / NVMe PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x Displayport 1.2
Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3


Mainboard Gigabyte A520M K V2 (AM4, 2x DDR4, HDMI, VGA, M.2 PCIe 3.0, m-ATX)
Chipset: AMD A520. Socket: AM4
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 2x DDR4 (Tối đa 64GB, O.C lên đến 5100MHz)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 1x M.2 SATA/NVMe (hỗ trợ PCIe Gen3x4)
Cổng xuất hình: 1x HDMI 2.1, 1x VGA (D-SUB)


Màn Hình Gaming GIGABYTE 26.5inch AORUS FO27Q2 (QHD, OLED, 240Hz, 0.03ms, Tích Hợp Loa, Màu Đen)
Kích thước: 26.5inch - 2560 x 1440 (QHD)
Tấm nền: OLED
Tần số quét: 240Hz - 0.03ms
Độ sáng: 250 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1; 1 x Displayport 1.4; 1 x USB Type-C ; 2 x USB 3.2 Downstream ports; 1 x USB 3.2 Upstream port; 1 x Earphone Jack; 1 x Microphone Jack


Màn Hình Cong Gaming GIGABYTE 34inch G34WQC A (WQHD, VA, 144Hz, 1ms, Tích Hợp Loa, Màu Đen)
Kích thước: 34inch - WQHD (3440 x 1440 pixel)
Tấm nền: VA
Tần số quét: 144Hz - 1ms
Độ sáng: 350 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: HDMI 2.0 x2, Display port 1.4 x2


Màn Hình Gaming GIGABYTE 27inch GS27QA (QHD, IPS, 180Hz, 1ms, Màu Đen)
Kích thước: 27inch - QHD (2560 x 1440 pixel)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 180Hz - 1ms
Độ sáng: 300 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0; 1 x Displayport 1.4; 1 x Jack cắm tai nghe


Màn Hình Gaming GIGABYTE 27inch GS27FA (FullHD, IPS, 180Hz, 1ms, Màu Đen)
Kích thước: 27inch - FullHD (1920 x 1080pixel)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 180Hz - 1ms
Độ sáng: 300 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0; 1 x Displayport 1.4; 1 x Earphone Jack


Màn Hình Gaming GIGABYTE 25inch GS25F2 (FullHD, IPS, 200Hz, 1ms, Màu Đen)
Kích thước: 25inch - FullHD (1920 x 1080pixel)
Tấm nền: IPS
Tần số quét: 200Hz - 1ms
Độ sáng: 300 cd/m2
Hỗ trợ VESA: 100 x 100mm
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x Displayport 1.4, 1 x Earphone Jack


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 8G GDDR7 (GV-N506TAERO OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 8G GDDR7 (GV-N506TGAMING OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 8G GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE OC 8G GDDR7 (GV-N506TWF2OC-8GD)
Dung lượng: 8GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti WINDFORCE 16G (GV-N506TWF2-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2572 MHz
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC ICE 16G GDDR7 (GV-N506TEAGLEOC ICE-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte AORUS GeForce RTX 5060 Ti ELITE 16G GDDR7 (GV-N506TAORUS E-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2722 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti AERO OC 16G GDDR7 (GV-N506TAERO OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti GAMING OC 16G GDDR7 (GV-N506TGAMING OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2647 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Card Màn Hình Gigabyte GeForce RTX 5060 Ti EAGLE OC 16G GDDR7 (GV-N506TEAGLE OC-16GD)
Dung lượng: 16GB GDDR7
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 4608
Xung nhịp: 2617 MHz (Reference card: 2572 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 650 W


Laptop Gaming Gigabyte Aorus 16X X6LAG (Core i7-14650HX, RAM 16G, SSD 1TB, Màn Hình 16inch QHD+, RTX 4070 8GB GDDR6, Windows 11)
CPU: Intel Core i7-14650HX (2.20GHz up to 5.20GHz, 30MB Cache)
RAM: 16GB (2x8GB) DDR5 4800Mhz
Ổ Cứng: 1TB SSD M.2 PCIE G4X4
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4070 GPU 8GB GDDR6
Màn Hình: 16inch 16:10 WQXGA (2560×1600) 165Hz Display 100% sRGB, G-SYNC
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home SL


Laptop Gigabyte G6 KF 2024 RC56 9RC56KF0HJJANIVN000 (Core i7-13620H, Ram 16GB, SSD 1TB, RTX 4060 8GB, Windows 11 Home, Đen)
CPU: Intel Core i7-13620H (10 nhân (6P-core + 4E-core), 16 luồng, 24MB)
RAM: 16GB DDR5/ 4800MHz (2 x 8GB DDR5 4800MHz, Max 64GB)
Ổ cứng: 1TB SSD NVMe PCIe Gen 4 x 4 (Có thể tháo ra, nâng cấp tối đa 4 TB)
VGA: Nvidia GeForce RTX 4060 Laptop GPU 8GB of GDDR6
Màn hình: 16.0 inch WUXGA (1920 x 1200), 165Hz, Anti-glare display
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home Single Language 64-bit


Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX 5070 AERO OC 12G GDDR7 (GV-N5070AERO OC-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2587 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Card màn hình VGA Gigabyte AORUS GeForce RTX 5070 MASTER 12G GDDR7 (GV-N5070AORUS M-12GD)
Dung lượng: 12GB GDDR7
Bus bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 6144
Xung nhịp: 2715 MHz (Reference card : 2512 MHz)
Tốc độ bộ nhớ: 28 Gbps
Cổng xuất hình: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Nguồn đề xuất: 750 W


Mainboard Gigabyte B760M AORUS ELITE (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, m-ATX)
Chipset: Intel B760
Socket: LGA 1700
Kích thước: m-ATX
Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)
Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 2x M.2 NVMe (PCIe 4.0)
Cổng xuất hình: 1x HDMI, 1x Displayport


Mainboard Gigabyte Z890 AERO G (LGA 1851, 4x DDR5, Thunderbolt 4, HDMI, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, 2x LAN, ATX)
Chipset: Intel Z890. Socket: LGA 1851
Kích thước: ATX
Số khe RAM: 4x DDR5 (Tối đa 256GB, O.C lên đến 9200 MT/s)
Ổ cứng hỗ trợ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 NVMe PCIe 5.0/4.0)
Cổng xuất hình: 1x Thunderbolt 4 (hỗ trợ Displayport 1.4), 1x HDMI 2.1, 1x Front HDMI 1.4
Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.4