dell
Laptop Dell Inspiron 3520 (25P231) (Intel Core I5-1235U, RAM 16GB, SSD 512GB, Màn Hình 15.6 inch FHD, Windows 11 + Office)
CPU: Intel Core i5-1235U (1.30GHZ up to 4.40GHz, 10 cores, 12 Threads)
RAM: 2x8GB DDR4/2666MHz (2 slot Max 16GB)
Ổ Cứng: SSD 512GB M2 Nvme
Card Đồ Họa: Intel UHD Graphics
Màn Hình: 15.6inch Full HD (1920x1080, 120Hz, 250 nits, WVA, chống chói)
OS: Windows 11 HomeSL 64-bit+Office home & student 2021
- 🎁 Tặng Bộ Quà Gồm:
Balo laptop hoặc túi xách Laptop trị giá 350.000Đ
Chuột Không Dây trị giá 150.000Đ
Tấm Lót Chuột trị giá 50.000Đ
- 🎁 Chính sách trả góp:
Trả góp lãi suất 0% áp dụng cho thẻ tín dụng Sacombank.
Trả góp lãi suất ưu đãi áp dụng cho nhà tài chính HD Saison và ACS; Trả góp lãi suất ưu đãi thông qua cổng MPOS áp dụng cho thẻ tín dụng: Citibank, Eximbank, HSBC, MSB, Techcombank, Nam Á, Shinhan bank, TP bank, Seabank, Kiên Long bank, OCB, VIB, ACB, MB, Vietcombank, SHB...
Liên HệMÀN HÌNH DELL 4K 31.5 INCH P3223QE (UHD, IPS, 60HZ, 5MS, 350 NITS, HDMI, DP, USB TYPEC, LAN)
Tỉ lệ khung hình: 16:9, Tấm nền IPS
Phân giải điểm ảnh: UHD - 3840 x 2160
Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
Tần số quét màn: 50 Hz - 60 Hz (Hertz)
Chỉ số màu sắc: 1.07 tỉ màu - sRGB 99% - 8 bits
Cổng cắm kết nối: 1xHDMI (HDCP 2.2), 1xDisplayPort 1.4 (HDCP 2.2), 1xUSB-C 3.2 Gen 1 upstream (power up to 90W), 4xUSB 3.2 Gen 1 downstream, 1xLAN (RJ-45)
Màn Hình Dell UltraSharp 2K 27inch U2724D (IPS, QHD, 120HZ, 5MS, USB TypeC)
Phân giải điểm ảnh: 2K - QHD - 2560 x 1440
Độ sáng hiển thị: 350 Nits cd/m2
Tần số quét màn: True 120 Hz
Thời gian đáp ứng: 5 ms
Chỉ số màu sắc: 1.07 tỷ màu - 100% sRGB - 100% BT.709 - 98% DCI-P3
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA 100x100mm
MÀN HÌNH CONG GAMING DELL 27 INCH S2722DGM (QHD, VA, 165HZ, 1MS)
Độ phân giải: QHD (2560 x 1440) Cong
Tốc độ làm mới: 144Hz (Native with HDMI), 165Hz (Native with DP)
Tỉ lệ: 16:9, Tấm nền: VA
Độ sáng: 400 cd/m², Tốc độ làm mới: 165Hz
Thời gian đáp ứng: 1ms (MPRT), 2ms (gray to gray) in Extreme Mode
Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.0, 1 x DP 1.4 , Audio line-out (mini-jack)
MÀN HÌNH DELL 21.5 INCH E2223HN (FHD, VA, 60HZ, 10MS, 250 NITS, HDMI, VGA)
Tỉ lệ khung hình: 16:9
Công nghệ tấm nền: VA
Phân giải điểm ảnh: FHD - 1920 x 1080
Độ sáng hiển thị: 250 Nits cd/m2
Tần số quét màn: 60 Hz (Hertz)
Chỉ số màu sắc: 16.7 triệu màu - 8 bits
Hỗ trợ tiêu chuẩn: VESA (100 mm x 100 mm)
Màn Hình 27inch Dell S2725H (FullHD, IPS, 100Hz, 4ms, HDMI, Loa Tích Hợp, Màu Trắng)
Kích thước: 27 inch
Độ phân giải: FullHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 300 cd/m2
Tần số quét: 100Hz
Thời gian phản hồi: 4ms
Màn Hình 23.8inch Dell S2425H (FullHD, IPS, 100Hz, 4ms, HDMI, Loa Tích Hợp, Màu Trắng)
Kích thước: 23.8 inch
Độ phân giải: FullHD 1920 x 1080
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 250 cd/m2
Tần số quét: 100Hz
Thời gian phản hồi: 4ms
Laptop Dell Vostro 3430 60YGM (Intel Core i5-1335U, RAM 8GB, SSD 512GB, Màn Hình 14inch Full HD IPS, VGA MX550 2GB, Windows 11, Office, Xám)
CPU: Intel Core i5-1335U (10 nhân,12 luồng), (P-core 1.3 up to 4.6GHz; E-core 0.9 up to 3.4GHz,12MB)
RAM: 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (2 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: GeForce MX550 2GB GDDR6
Màn hình: 14 inch FHD (1920x1080), IPS, HD webcam
Hệ Điều Hành: Windows 11 Home + Office Home Student 2021
Laptop Dell Inspiron 14 5440 N5440-i5U085W11IBU (Intel Core i5-1334U, RAM 8GB, SSD 512GB, VGA Intel Iris Xe, Màn Hình 14inch FHD+, Windows 11, Office, Màu Xanh)
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.60GHz, 12MB
RAM: 8GB DDR5 4400MT/s (1x8GB)
Ổ cứng: 512GB SSD M.2 PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe
Màn hình: 14 inch FHD+ (1920 x 1200), Anti-Glare, 250nits WVA Display
OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision Tower 5860 (42PT586001) (Intel Xeon W3-2423, RAM 16GB, SSD 512GB, HDD 1TB, Nvidia T1000 8GB, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Xeon W3-2423(15 MB cache, 6C,12T, 2.1 GHz to 4.2 GHz)
RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC (Max 256G,8 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD +1TB HDD (x2 slot HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: NVIDIA T1000 8GB
Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores)
Phụ kiện: Bàn phím + Chuột đi kèm
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision Tower 5860 (42PT586002) (Intel Xeon W3-2423, RAM 16GB, SSD 512GB, HDD 1TB, NVIDIA T4000 4GB, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Xeon W3-2423(15 MB cache, 6C,12T, 2.1 GHz to 4.2 GHz)
RAM: 16GB, 1x16GB, DDR5, 4800MHz, RDIMM ECC (Max 256G,8 khe)
Ổ cứng: 512GB SSD (x2 slot HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: NVIDIA T400 4 GB GDDR6
Hệ điều hành: Windows 11 Pro for Workstations (6 cores)
Phụ kiện: Bàn phím + Chuột đi kèm
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (42PT3660D17) (Intel Core I9-12900, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, RTX A2000 12GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i9-12900(16 Core (8P+8E), 24 luồng,30MB Cache)
RAM: 16GB, 2x8GB, DDR5 up to 4400MHz UDIMM non-ECC,(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA RTX A2000 12GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (42PT3660D22) (Intel Core I9-13900, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T1000 4GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i9-13900(24 Core (8P+16E), 32 luồng,36MB Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T1000 4GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71016911) (Intel Core I7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, RTX A2000 6GB, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA RTX A2000 6GB
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71030773) (Intel Core i7-13700, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T100 4GB, PSU 300W, Windows 11 Pro)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T1000 4GB
Bộ Nguồn: 300W
OS: Windows 11 Pro
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71021032) (Intel Core i7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, NVIDIA T400 4GB GDDR6, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700k(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: NVIDIA T400 4GB GDDR6
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71030772) (Intel Core i7-13700, RAM 16GB DDR5, SSD 256GB, HDD 1TB, Nvidia T400 4GB, PSU 300W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700 (2.1 GHz Up To 5.20 GHz, 16 Nhân 24 Luồng, 30MB)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: Nvidia T400 4GB
Bộ Nguồn: 300W
OS: Ubuntu Linux
Máy Tính Trạm Workstation Dell Precision 3660 Tower (71021031) (Intel Core i7-13700K, RAM 16GB, SSD 256GB, HDD 1TB, Intel UHD Graphics 770, PSU 500W, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700k(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng,30 Mb Cache)
RAM: 16GB 2x8GB DDR5 UD NECC(4 khe)
Ổ Cứng: 256GB SSD + 1TB 3.5 HDD
Card Màn Hình: Intel UHD Graphics 770
Bộ Nguồn: 500W
OS: Ubuntu Linux
Máy Bộ Dell Optiplex 7010 SFF Plus (42OT701008) (Intel Core I7-13700, Ram 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB DDR4-4800Mhz (2 khe Ram, s/p tối đa 64GB)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux
Máy Bộ Dell Optiplex 7010 Tower Plus (42OT701022) (Intel Core i7 13700, RAM 16GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 16GB (1x16GB) DDR5 4800MHz (x4 khe cắm)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card màn hình: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux
Máy Bộ Dell Inspiron 3030 SFF (42IN3030S14700) (Intel Core I7-14700, RAM 16GB, SSD 1TB, Intel UHD Graphics 730, Windows 11 Home SL English)
CPU: Intel Core i7-14700(20 Core, 28 threads,33Mb Cache)
RAM: 16GB DDR5 4400Mhz( 1X16GB)- 2 khe cắm
Ổ cứng: 1TB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
VGA: Intel UHD Graphics 730
OS: Windows 11 Home SL English
Máy Bộ Dell Optiplex 7010 SFF Plus (42OT701020) (Intel Core I7-13700, Ram 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 770, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i7-13700(16 nhân (8P-core + 8E-core), 24luồng)
RAM: 8GB DDR4-4800Mhz (2 khe Ram, s/p tối đa 64GB)
Ổ cứng: SSD 512GB M.2 2230 PCIe NVMe Class 35 (x1 HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 770
Hệ điều hành: Ubuntu Linux
Máy Bộ Dell Optiplex Small 7010 (8G2561Y) (Intel Core I5-13500, RAM 8GB, SSD 256GB, Intel UHD Graphics 730, Ubuntu Linux)
CPU: Intel Core i5-13500 (2.5GHz up to 4.8GHz, 24 MB Intel Smart Cache)
Ram: 8GB DDR4 3200MHz (2 slot max 64GB)
Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe (trống x1 HDD 3.5 sata SSD/HDD)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
Hệ điều hành: Ubuntu Linux
Máy Bộ Dell Inspiron 3030 SFF (42IN3030S14400) (Intel Core I5-14400, RAM 8GB, SSD 512GB, Intel UHD Graphics 730, Windows 11 Home SL English)
CPU: Intel Core i5 - 14400 (10 core, 20M cache, Up to 4.6 Ghz )
Ram: 8GB DDR5 4400MHZ (1X 8G) - 2 khe cắm
Ổ cứng: 512GB SSD PCIe NVMe (x1 HDD 3.5 sata)
Card đồ họa: Intel UHD Graphics 730
Hệ điều hành: Windows 11 Home 64bit
Kiểu dáng: Small (SFF)