Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU Intel Core i5-12400 (Socket LGA 1700, Upto 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 18MB Cache, 65W)
Socket: FCLGA1700
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Đồ họa bộ xử lý: Đồ họa Intel® UHD 730
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU AMD Ryzen 5 5600GT (3.6GHz Up To 4.6GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 6/12
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
Mức tiêu thụ điện: 105W
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU Intel Core i5 13500 (2.5GHz Turbo 4.8GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB, 65W, LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 2,5GHz up to 4.8GHz
Số nhân: 14 nhân (6 P-cores + 8 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i5 13400 (2.5 GHz Turbo 4.6GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 65W, LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.5GHz up to 4.6GHz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i7-12700 (3.6GHz turbo up to 4.9Ghz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 65W) - Socket Intel LGA 1700)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 8 nhân P-Cores & 4 nhân E-Cores
Số luồng: 20 (16 P-Cores + 4 E-Cores)
CPU AMD Ryzen 5 7600 (3.8GHz Up To 5.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.8 Up to 5.1 GHz
Bộ nhớ đệm: 38MB
TDP mặc định: 65W
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)
CPU AMD Ryzen 7 5700X (3.4GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 32MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 32MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 7 5700G (3.8GHz up to 4.6GHz, 8 nhân 16 luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 8)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.8 up to 4.6GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Radeon Vega 8