Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU Intel Core i9 12900 (2.4GHz up to 5.1GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB, 65W, Socket LGA1700, Intel UHD 770)
Socket: LGA1700
Số lõi/luồng: 16/24
Xung nhịp: 2.4GHz up to 5.1GHz
Bộ nhớ đệm: 30 MB
Mức tiêu thụ điện : 65W (Turbo 202W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU Intel Core i9 12900KF (3.9GHz up to 5.2GHz, 16 nhân 24 luồng, 30MB Cache, 125W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.9GHz up to 5.2GHz
Số nhân/luồng: 16/24
Bộ nhớ đệm: 30MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 241W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
CPU Intel Core i7 12700KF (3.6GHz up to 5.0GHz, 12 nhân 20 luồng, 25MB Cache, 125W, Socket 1700, No GPU)
Socket: LGA1700
Số nhân/luồng: 12/20
Xung nhịp: 3.6GHz up to 5.0Ghz
Bộ nhớ đệm: 25MB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo 190W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i3 10105F (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, No GPU)
Socket: LGA 1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.7GHz up to 4.4GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Mức tiêu thụ điện: 65W
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core I5 12600KF (3.7 GHz Turbo 4.9GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB, 125W, LGA1700, No GPU)
Socket LGA 1700
Xung nhịp tối đa: 4.9Ghz
Số nhân: 10 nhân (6 P-cores + 4 E-cores)
Số luồng: 16 luồng
Bộ nhớ đệm: 20 MB
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770
CPU INTEL PENTIUM GOLD G6405 (4.1Ghz, 2C/4T, 4MB, 1200/58W)
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Comet Lake
Xung nhịp: 4.1Ghz
Số nhân: 2
Số luồng: 4
CPU INTEL CORE i5 10400F (2.9Ghz/4.3Ghz, 6C/12T, 12MB, 65W, No GPU)
- Dòng Core i thế hệ thứ 10 dành cho máy bàn của Intel
- 6 nhân & 12 luồng
- Xung nhịp: 2.9GHz (Cơ bản) / 4.3GHz (Boost)
- Socket: LGA1200
- Đã kèm sẵn tản nhiệt hãng
- Không tích hợp sẵn GPU