Vỏ Case Theo Hãng
Trả góp
Vỏ Case NZXT H6 Flow Black (Mid Tower, ATX, 2 mặt kính cường lực, sẵn 3 fan không LED)
Thiết kế vát cạnh phải kèm khe lưới tản nhiệt độc đáo. Hai mặt kính cường lực cho góc nhìn toàn cảnh bên trong
Kiểu case: Mid Tower. Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX, M-ATX, ATX
Chất liệu: Thép SGCC, Kính cường lực sẫm màu
Kích thước: 435x287x415 mm. Trọng lượng: 9.4kg
Hỗ trợ VGA dài lên đến 365mm, tản khí CPU cao lên đến 163mm, nguồn dài lên đến 200mm
Cổng I/O: 2x USB 3.2 Gen 1 Type A, 1x USB 3.2 Gen 2 Type C, 1x Audio 3.5mm
Số fan tối đa lắp được: 9 x 120mm (Sẵn 3 fan F120Q cạnh hông không LED)
Ổ đĩa hỗ trợ: 2.5": 2; 3.5": 1. Khe mở rộng: 7 ngang
Trả góp
Vỏ Case Xigmatek XAS-33 Office Black (EN42003)
Chất liệu case: Thép. Kích thước: 297 x 188 x 413 mm
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5", 3.5" x 2 / ODD 3.5"" x 1
Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB1.1 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 160mm, VGA 260mm
Trả góp
Vỏ Case Asus Prime AP201 TG White (m-ATX, USB-C, 1 mặt kính cường lực, Sẵn 1 fan NO LED)
Loại case: Small Tower. Hỗ trợ Mainboard: Micro-ATX, Mini-ITX
Hỗ trợ tản nhiệt 280mm và 360mm và tối đa lên đến 6 quạt
Thể tích chỉ 33L nhưng AP201 vẫn hỗ trợ các bộ nguồn PSU ATX dài đến 180 mm, các card đồ họa dài đến 338mm
Dễ dàng tháo lắp không cần dụng cụ với thiết kế cơ chế khóa kẹp đơn giản, cho phép mở các mặt bên thùng máy một cách dễ dàng
Quản lý đi dây thuận tiện với khay lắp bo mạch chủ mở rộng có các rãnh cắt được bố trí hợp lý và khoảng cách 32 mm để giấu các sợi dây cáp dễ dàng
Tích hợp cổng USB 3.2 Gen 2 Type-C, giúp người dùng có thể tận hưởng tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps
Trả góp
Vỏ Case XIGMATEK X7 Black - EN46218 (E-ATX, 2 mặt kính cường lực, Chưa bao gồm fan)
Vật liệu: SECC phủ đen, Plastic ABS, Nhựa trong suốt
Kích thước: 626 x 288 x 580 mm
Hỗ trợ: 2.5" x 4 hoặc 3.5" x 4
Khe mở rộng: 7 slot + 3 slot dọc
Hỗ trợ Mainboard: E-ATX, ATX, Micro-ATX, ITX
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Trả góp
Vỏ Case XIGMATEK X BATTLESHIP (EN47635) - PREMIUM GAMING ARGB LIGHTING
Hỗ trợ Mainboard: ATX, Micro-ATX, ITX
Vật liệu: Thép, Kính cường lực
Hỗ trợ ổ cứng: 2.5 x3 / 3.5 x1. Khe mở rộng: 7 slots
Cổng kết nối: USB3.0 x 1 - USB2.0 x2 - Audio in/out x 1 (HD Audio)
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 165mm. Hỗ trợ VGA 320mm
Hệ thống đèn LED ARGB LIGHTING
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240mm, Sau: 120mm
Số fan hỗ trợ lắp: Trước: 120mm x 3 (tuỳ chọn), Sau: 120mm fan x 2 (tùy chọn), Nóc: 120mm fan x 2 (tùy chọn)
Trả góp
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB Pink (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Trả góp
Vỏ Case Segotep Artist 2F RGB White (1 mặt kính cường lực, sẵn 2 fan RGB)
Trang bị hai quạt 12cm có đèn LED RGB 4pin molex
Mainboard hỗ trợ: M-ATX, ITX
Kích thước: 350mm x 200mm x 382mm (dài x rộng x cao)
Số cổng kết nối: 1 x USB 3.0, 2 USB 2.0 và 1 HD Audio 3.5mm
Khay ổ đĩa: 2 x HDD 3.5" hoặc 1 x HDD" và 1 x SSD"
Khe mở rộng : 4
Hỗ trợ VGA: 285mm | Tản nhiệt CPU: 160mm
Số quạt có thể trang bị: Trước: 2 quạt 12/14cm hoặc tản nhiệt nước 240/280mm; Trên: 2 quạt 12cm; Sau: 1 quạt 12cm
Nắp hông: nắp hông trái kính cường lực 4mm, dạng cửa đóng/mở có bản lề và chốt cài nam châm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Touch Infinite Snow White (E-ATX, No Fan, Rad 360, Màn hình 14.9 inch, Kèm cáp riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70TTI-BB)
Phiên bản đi kèm màn hình cảm ứng 14.9 inch 2.5K so với Y70 Standard
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Touch Infinite Pitch Black (E-ATX, No Fan, Rad 360, Màn hình 14.9 inch, Kèm cáp riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70TTI-BB)
Phiên bản đi kèm màn hình cảm ứng 14.9 inch 2.5K so với Y70 Standard
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Standard White/White (E-ATX, No Fan, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70-WW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y70 Standard Black (E-ATX, No Fan, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y70-B)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: 1x USB-C 3.2 Gen 2, 2x USB-A 3.2 Gen 1, 1x 3.5mm Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 4 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x3/140mm x2, Phía sau: 120/140mm x1, Dưới đáy: 120mm x3/140mm x2
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/280/360mm Mặt hông: 240/280/360mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 180mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 White/White (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 Black/Red (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y60 Black/White (E-ATX, Sẵn 3 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Cáp Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y60-BW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX, E-ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x2 hoặc 2.5 inch x4
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 7 ngang + 3 dọc (Đi kèm cáp riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x2 (Sẵn 3 fan 120mm 2 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 375mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 160mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 235mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y40 White/White (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-WW)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 6 ngang + 4 dọc (Đi kèm Riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm 1 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 224mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Y40 Black (ATX, Sẵn 2 Fan 120mm, Rad 360, Kèm Riser PCIe 4.0) (CS-HYTE-Y40-B)
Hỗ trợ bo mạch chủ: ITX, mATX, ATX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1 hoặc 2.5 inch x2
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 6 ngang + 4 dọc (Đi kèm Riser PCIe 4.0)
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Phía trên: 120mm x3, Mặt hông: 120/140mm x2, Phía sau: 120mm x1, Mặt đáy: 120/140mm x1 (Sẵn 2 fan 120mm 1 đáy + 1 sau)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt trên: 240/360mm Mặt hông: 240/280mm
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 422mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 183mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 224mm
Trả góp
Vỏ Case Hyte Revolt 3 Black (ITX) (CS-HYTE-REVOLT3-B)
Hỗ trợ bo mạch chủ: Mini-ITX
Khay ổ cứng: 3.5 inch x1, 2.5 inch x2
Cổng I/O: USB 3.2 Gen 2 Type-C x1, USB 3.2 Gen 1 Type-A x2, Audio/Mic Combo x1
Số khe mở rộng PCI: 3
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Mặt hông: 120/140mm x2, Phía trên: 80x15 mm x1
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Mặt hông: 240/280mm (dày tối đa 35mm)
Chiều dài tối đa của card đồ họa: 335 mm
Chiều cao tối đa của tản nhiệt CPU: 140 mm
Chiều dài tối đa của bộ nguồn: 130 mm (hỗ trợ nguồn SFX, SFX-L)
Trả góp
Vỏ case Xigmatek Blast M Arctic - EN46186 (m-ATX, No fan, Max 9 fan, Rad 360)
Mainboard hỗ trợ: Micro-ATX, ITX (Hỗ trợ mainboard giấu dây)
Vật liệu: Thép, Kính cường lực mặt trước + hông
Khay ổ cứng: 2.5/3.5" x1 + 3.5" x1 | Khe mở rộng: 5 slots
Cổng I/O: USB3.0 x 1, USB2.0 x2, HD Audio x1
Quạt tản nhiệt hỗ trợ: Trên: 120mm x3/140mm x2, Mặt hông: 120mm x2, Đáy: 120mm x3, Sau: 120mm x1 (Chưa bao gồm quạt lắp sẵn)
Tản nhiệt nước hỗ trợ: Trên: 240/280/360mm, Mặt hông: 240mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU cao 170mm, VGA dài 285mm, PSU dài 220mm
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1504 Black (ATX, No Fan, Max 10 Fan, Rad 360, USB-C)
Hỗ trợ Mainboard: ATX/Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 175mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 400mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 360mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x2, USB 3.0 x1, Type-C x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 10 quạt 120mm (3 nóc, 1 sau, 3 dưới, 3 mặt main)
Chất liệu thép: 0.6 + 0.7mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 420 x 285 x 400mm. Trọng lượng: 4kg
Trả góp
Vỏ Case Máy Tính EDRA ECS1305 White (m-ATX, No Fan, Max 7 Fan, Rad 240)
Hỗ trợ Mainboard: Micro ATX/Mini ITX. Hỗ trợ nguồn: ATX
Hỗ trợ tản CPU cao tối đa 166mm. Hỗ trợ VGA dài tối đa 315mm
Hỗ trợ tản nhiệt nước Rad 240mm
Số khay ổ cứng: HDD x1, SSD x2
Cổng kết nối: USB 2.0 x1, USB 3.0 x1, Audio
Hỗ trợ lắp tối đa 7 quạt 120mm (2 trước, 2 nóc, 1 sau, 2 dưới)
Chất liệu thép: 0.4mm SPCC. Mặt kính cường lực dày 3mm
Kích thước: 325 x 280 x 290mm. Trọng lượng: 2.5kg
Trả góp
Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 White (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 3 fan ARGB, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 fan CF120 ARGB phía trước)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp tản nhiệt nước phía trước)
Trả góp
Vỏ case Corsair iCUE 5000D Airflow Mid Tower TG Black (CC-9011210-WW)
Kiểu case: Mid Tower
Mainboard hỗ trợ: Mini-ITX | MicroATX | ATX | E-ATX (305mm x 277mm)
Ổ cứng hỗ trợ: 2 x 3.5", 4 x 2.5"
Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 Type C, 2 x USB-A 3.0, 1 x Audio in/out
Hỗ trợ tản nhiệt CPU 170mm, VGA 400mm, PSU 250mm. Hỗ trợ dễ dàng các dòng VGA mới nhất NVidia 4000 Series và AMD 7000 Series
Kích thước tản nhiệt nước hỗ trợ: 120/140/240/280/360mm
Hệ thống quản lý cáp RapidRoute thông minh, hỗ trợ tối đa cho việc đi dây
Hỗ trợ lắp lên đến 10 quạt 120mm hoặc 4 quạt 140mm + 4 quạt 120mm. Sẵn 2 quạt 120mm không led
Máy Tính Xách Tay
Máy Tính Để Bàn, All-in-one,Server
Linh Kiện Máy Tính
Màn Hình Máy Tính
Máy In, Scan, Vật Tư Máy In
Phím Chuột, Gaming Gear
Loa, Tai nghe, Webcam, Hội nghị
Phụ Kiện Công Nghệ, Phần mềm
Thiết Bị Mạng, Bộ Lưu Điện (UPS)
Máy Chiếu, Camera, TBVP
Apple Center












