Máy Chiếu - Màn Chiếu
Màn chiếu hộp di động 2M38x1M79 EXZEN M120 (120 INCH)
Tỷ lệ 4:3
Kích thước vùng chiếu ngang x cao: 2.380 x 1.790 mm.
Kích thước hộp màn: 2.570 x 117 x 99 mm.
Góc nhìn: 160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
Màn chiếu điện exzen 1.78m x 1.78m (100in)
Dalite: (70'x70') 1:1 Đường chéo: 100' Kích thước: 1.78x1.78m
màn chiếu hộp di động exzen m80( 80inch)
Model: EXZEN M80
Tỷ lệ: 16:9
Kích thước vùng chiếu: 1540*1220mm
Kích thước hộp màn: 1760*117*99mm
Góc nhìn:160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
màn chiếu hộp di động exzen m60 ( 60inch)
Model: EXZEN M60
Tỷ lệ: 16:9
Kích thước vùng chiếu: 1220*960mm
Kích thước hộp màn: 1415*117*99mm
Góc nhìn:160 độ
Chất liệu vải màn: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
màn chiếu hộp di động exzen m52 ( 52inch)
Tỷ lệ 4:3
Kích thước vùng chiếu: 1060*785mm
Kích thước hộp màn: 1250*117*99mm
Góc nhìn: 1600
Chất liệu vải: WOVEN
Chất liệu hộp màn: Nhôm
MÁY CHIẾU VIVITEK DW882ST (Máy chiếu gần)
-Cường độ sáng: 3600 Ansi Lumens. -Độ phân giải thực: WXGA (1920 x 800). -Độ tương phản: 15,000 : 1. -Độ phân giải nén: WUXGA (1600 x 1200) @60Hz. -Số màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. -Chỉnh vuông hình: ± 40 độ (dọc). -Cổng kết nối: VGA-In (15pin D-Sub) (x2), HDMI (x1), S-Video (x1), Composite Video (x1), Audio-In (Mini-Jack) (x3), VGA-Out (15pin D-Sub) (x1), Audio-Out (Mini-Jack) (x1), RJ45 (x1), IP Telnet Capable Over RJ-45, RS-232 (x1), USB A (5V Power), USB miniB (x1 Service), Microphone (Mini-Jack) (x1). -Tuổi thọ bóng đèn: 4,500 / 6,000 Hours (Boost / Std. Mode). -Công suất bóng đèn: 190W/ 160W. -Độ ồn: 36dB/32dB (Normal/Eco). -Loa: 10W. -Khoảng cách chiếu: 0.5 to 4m (41 inch to 328 inch). -Kích thước: 314 x 216 x 126mm. -Trọng lượng: 2.7 kg.
MÁY CHIẾU MINI ORION BRICK (SIÊU NHỎ)
Công nghệ: DLP
Cường độ sáng : 50 Ansi lumen
Độ tương phản :1000:1
Độ phân giải : WVGA 854 x 480
Khung hình : 16:9
Tặng mũ bảo hiểm cao cấp từ 20.12.2018 đến 10.01.2019
Mua NgayMàn chiếu chân 2.13m x 2.13m exzen 120 inch (màn chiếu đứng có chân)
Kích thước: 2.13mx2.13m (84"x84"), chéo 120"
MÁY CHIẾU VIEWSONIC PJD5154
Độ sáng: 3300 ANSI Lumen.
Độ tương phản: 22.000:1
Độ phân giải: SVGA (800x600)
Tuổi thọ đèn: Tuổi thọ bóng đèn: 10.000 giờ
Cân nặng: 2.2 Kg
Màn chiếu chân 2.44m x 2.44m dalite 136 inch (màn chiếu đứng có chân)
Kích thước: 2.44mx2.44m (96'x96'), Đường chéo: 136'
Máy chiếu Viewsonic PJD7822HD
3200 ANSI Lumens, 1920x1080 (FULL HD), 30 - 300in, 15000:1, 210W UHP, tuổi thọ 6000 h, 30 bits 1,07 Tỷ màu, 335 x 128 x 265 (mm), Bóng đèn bảo hành 1 năm hoặc 1.000h, Trung Quốc, Máy tính VGA (Analog RGB) x 01 Audio (mini stereo/RCA L/R) x 02/01 Video(Component/Composite/S-Video) x 01 USB type B (mouse control & service)
Máy chiếu mini vivitek q5
500 ANSI Lumens, WXGA (1280 x 800) HD720p / UXGA (1600 x 1200) @60Hz, 30 - 90, 16:10, 30,000 Hours LED, 160x102.4x32.3 mm, 0.490 kg, Taiwan, I/O Connection Ports: VGA adaptor - 24pin Universal input, HDMI (x1 MHL), Composite Video (3.5mm AV In), Audio-In (Mini-Jack) (3.5mm AV In), Audio-Out (Mini-Jack), USB type A for Display(Frame
Màn chiếu chân 1.52m x1.52m dalite (60) (màn chiếu đứng có chân)
- Đường chéo: 84in - Kích thước: 1.52m x 1.52m - Kiểu dáng: treo tường - Tỷ lệ: 1:1 - Chất liệu: Matte White
Màn chiếu điện 6.1m x 4.57m (300in)
Màn chiếu điện DaLite 300 inch - 6.1m x 4.57m
Màn chiếu điện 5.02m x 3.8m (250in)
- Màn chiếu điện treo tường kích thước 250 inch đường chéo - Kích thước: kích thước 5,02 m x 3,8m (200" x 150") - Tỷ lệ khung hình: 4:3
MÁY CHIẾU VIVITEK H1186 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,500/5,000/7,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) with SRS WOW® Dynam I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.37kg (7.43lbs) Available Color(s):White Noise Level:33dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem
MÁY CHIẾU VIVITEK QUMI Q6
Công nghệ: DLP® 0.45” Pico Technology by Cường độ sáng: Up to 800 ANSI Lumens Độ phân giải thực : WXGA (1280 x 800), 720p Suppor Độ phân giải nén: UXGA (1600 x 1200) @60Hz Độ tương phản :30,000:1 Tuổi thọ bóng đèn: 30,000 + hours (LED) Throw Ratio: 1.55:1 Kích thước hình ảnh: 0.8 to 2.3m (30” to 90”) Khoảng cách chiếu: 1 - 3m (3.28ft - 9.84ft) Tỷ lệ khung hình:16:10 Native Offset: 105% Chiếu lệch góc:Dọc +33°/ -45°(±40 Steps) Loa: 2W (Mono) Cổng kết nối:HDMI v1.4b, MHL/HDMI v1.4b, Au Khả năng tương thích 3D: Yes (DLP® Link™) Kích thước (W x D x H):165 x 102.4 x 34mm Trọng lượng:475g (1lbs) Màu sắc:Black, White, Light Blue, Red, Độ ồn:34dB/30dB (Std. Bright Mode/Ec Nguồn cung cấp :AC 100-240V, 50/60Hz Công suất tiêu thụ:52W (Eco. Mode), 66W (Normal M) Bảo hành 24 tháng đối với thân máy. 1000h hoặc 12 tháng đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến truớc
MÁY CHIẾU VIVITEK H1188 (FULL HD)
Display Type: Single 0.65" DLP by TI Brightness (Typical): 2000 ANSI Lumens Native Resolution: 1080p (1920 x 1080) Maximum Resolution: WUXGA 1920x1200@60Hz Contrast (Typical):50,000:1 Lamp Life/Type: 3,000/4,000/5,000 Hours (Norma Throw Ratio: 1.39. - 2:09:1 Image Size (Diagonal): 25.9" - 295" Projection Distance: 1.2 - 10m (3.9ft to 32.8ft) Aspect Ratio:16:9 Native Offset: 130% +/-10% Keystone Correction:Vertical +/- 40°, +/- 40 Step Speakers: 10W (Mono) I/O Connection Ports:HDMI v1.4, MHL/HDMI v1.4, VGA 3D Compatibility: Yes (Via DLP® Link™, Blu-ray 3 Dimensions (W x D x H):286.3 x 272.2 x 128.1mm Weight:3.48kg (7.67lbs) Available Color(s):Black Noise Level:34dB/29db (Normal /Eco Mode) Power Supply :AC 100-240V, 50/60Hz Power Consumption:310W (Normal Mode), 250W (Eco. Standard Accessories: AC Power Cord, HDMI Cable, Rem