0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Đầu Đọc Mã vạch Không Dây Winson WNI-5013 (1D và 2D, Quét CCCD, QRCode)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 12 Tháng Chính Hãng

Kiểu kết nối: Không dây

Tần số kết nối: 433-440MHz

Bộ nhớ: 100.000 mã vạch 13 số

Kiểu hoạt động: Tự động, đọc liên tục

Giao tiếp: USB /USB-VCP

Cảm biến hình ảnh: CMOS

Độ phân giải: 640x480 điểm

Khoảng cách:  ≤ 100m

Đọc thêm
Giá Bán: 1.750.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Máy Đọc Mã Vạch Winson 5013/V –  Quét Mã Vạch Toàn Diện

Máy đọc mã vạch Winson 5013/V là một thiết bị lý tưởng với công nghệ quét Laser 2D tiên tiến và kết nối không dây mạnh mẽ qua RF433. Sản phẩm này mang lại sự linh hoạt và hiệu suất vượt trội, phù hợp cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực bán lẻ, logistics và y tế.

Hiệu Suất Quét Mã Vạch Mạnh Mẽ

Winson 5013/V sử dụng công nghệ quét Laser 2D với độ phân giải 648x488 pixel, cho phép quét nhanh mã vạch 1D và 2D với tốc độ lên tới 100 lần quét/giây. So với Winson WNI-6213B/V – dòng máy có tốc độ quét tương tự nhưng sử dụng cảm biến CMOS – thì Winson 5013/V lại có lợi thế về khoảng cách kết nối xa hơn nhờ công nghệ RF433 với phạm vi lên tới 100 mét.

Kết Nối Không Dây Ổn Định

Winson 5013/V được trang bị kết nối không dây RF433 với băng tần từ 433MHz đến 440MHz, giúp dữ liệu được truyền tải ổn định mà không gặp tình trạng gián đoạn. So với Máy đọc mã vạch Winson WAI-5780, vốn sử dụng kết nối Bluetooth tầm ngắn, Winson 5013/V chiếm ưu thế trong các môi trường có diện tích rộng như kho bãi và trung tâm phân phối.

Bộ Nhớ Lớn Và Hiệu Quả Quản Lý

Máy đọc mã vạch Winson 5013/V có dung lượng bộ nhớ lên đến 100.000 mã vạch (tương đương với mã vạch có độ dài 13 ký tự), cho phép lưu trữ lượng lớn dữ liệu trước khi truyền về hệ thống. Điều này đặc biệt tiện lợi khi sử dụng offline. Trong khi đó, Winson WNI-6213B/V chỉ phù hợp cho các tác vụ quét tại chỗ với bộ nhớ nhỏ hơn và phụ thuộc vào kết nối thời gian thực.

Thời Lượng Pin Dài Và Tốc Độ Sạc Nhanh

Với dung lượng pin 2000mAh, máy có thể hoạt động liên tục suốt một ngày làm việc mà không cần sạc lại. Chỉ với 5 giờ sạc, máy có thể nạp đầy năng lượng và tiếp tục sử dụng trong thời gian dài. Trong khi đó, dòng Winson WAI-5780 có thời gian sạc lâu hơn và dung lượng pin nhỏ hơn, khiến thiết bị cần sạc thường xuyên hơn trong quá trình vận hành liên tục.

Thiết Kế Nhỏ Gọn, Bền Bỉ

Với kích thước 97 x 67 x 165mm và trọng lượng chỉ 122.8g, Winson 5013/V cực kỳ nhẹ, dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong thời gian dài mà không gây mỏi tay. Máy còn được thiết kế để chịu được va đập từ độ cao 1,2m, giúp đảm bảo độ bền trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Điều này giúp sản phẩm trở thành một lựa chọn tuyệt vời khi so sánh với Máy quét mã vạch Winson WNI-6213B/V và WAI-5780, vốn có kích thước lớn hơn và trọng lượng nặng hơn.

Khả Năng Ứng Dụng Đa Dạng

Máy đọc mã vạch Winson 5013/V phù hợp với nhiều lĩnh vực khác nhau, từ quản lý kho vận đến điểm bán lẻ:

Siêu thị và cửa hàng bán lẻ: Giúp kiểm tra hàng hóa và thanh toán nhanh chóng.

Logistics và kho bãi: Quản lý và kiểm tra hàng tồn kho dễ dàng với phạm vi quét lên đến 100m.

Bệnh viện và phòng khám: Hỗ trợ quản lý hồ sơ bệnh nhân với mã QR và mã vạch 2D.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Winson WNI-5013
   
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ 2D
Truyền tải dữ liệu RF433
Tần số 433-440MHz
Phạm vi ≤100M(In empty area 100M )
Tốc độ dữ liệu  
Bộ nhớ 100000@13Byte barcode
Dung lượng pin 1500mAh (Lithium battery)
Kích thước  
Máy quét 97mm x 67mm x 165mm(L*W*H*)
Đầu thu  
Trọng lượng  
Máy quét 122.8g(4.3oz)
Đầu thu  
Thời gian sạc 5H
Thời gian làm việc đầy đủ 6h (đọc liên tục)
12h (đọc thủ công)
15 ngày (thời gian chờ)
Các chế độ truyền dữ liệu Chế độ đọc / Chế độ kiểm kê
MÔI TRƯỜNG  
Nhiệt độ .-20° to 60°C / -4° to 140°F  (hoạt động)
  .-40° to 80°C /-40° to 176°F (lưu trữ)
Độ ẩm 5 – 90% (hoạt động)) 5 – 90% (lưu trữ)
Ánh sáng xung quanh Ánh sáng huỳnh quang 4000 lx max, ánh sáng mặt trời trực tiếp tối đa 80.000 lx, ánh sáng trắng 4.000 lx max
Kiểm tra giảm sốc 1.2m rơi vào bề mặt bê tông
ĐIỆN  
Cổng kết nối USB HID KEYBOARD / USB VCP
Điện áp yêu cầu DC 5V ± 10%
Mức tiêu thụ hiện tại Max: 120mA
ĐẶC ĐIỂM QUANG HỌC  
Nguồn ánh sáng CMOS array sensor (648 x 488 pixel array)
Phương thức quét CMOS
ĐẶC TÍNH HIỆU SUẤT  
Chế độ hoạt động Đọc đơn
  Đọc nhiều
  Đọc liên tục
Tốc độ quét 100 scans/second± 20 scans/second
Góc quét Góc Pitch: ± 65°
  Góc Skew: ± 60 °
  Góc Tilt: ± 180 °
Độ cong R≥15 mm (EAN8),R≥20 mm (EAN13)(resolution=0.26mm,PCS=0.9)
Giá trị Min PCS 〉30%UPC/EAN 13(13mil)Field of View 34°(H), 26°(V)
Độ phân giải Min 1D:5mil(0.127mm)
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
HỖ TRỢ BARCODE 1D:UPC/EAN, Code 128, Code 39, Code 93, Code 11, Matrix 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Codabar, MSI, GS1 Databar
  2D:QR, PDF417, Data Matrix
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Đầu Đọc Mã vạch Không Dây Winson WNI-5013 (1D và 2D, Quét CCCD, QRCode)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Đầu Đọc Mã vạch Không Dây Winson WNI-5013 (1D và 2D, Quét CCCD, QRCode)

Thông số kỹ thuật

Winson WNI-5013
   
ĐẶC TÍNH VẬT LÝ 2D
Truyền tải dữ liệu RF433
Tần số 433-440MHz
Phạm vi ≤100M(In empty area 100M )
Tốc độ dữ liệu  
Bộ nhớ 100000@13Byte barcode
Dung lượng pin 1500mAh (Lithium battery)
Kích thước  
Máy quét 97mm x 67mm x 165mm(L*W*H*)
Đầu thu  
Trọng lượng  
Máy quét 122.8g(4.3oz)
Đầu thu  
Thời gian sạc 5H
Thời gian làm việc đầy đủ 6h (đọc liên tục)
12h (đọc thủ công)
15 ngày (thời gian chờ)
Các chế độ truyền dữ liệu Chế độ đọc / Chế độ kiểm kê
MÔI TRƯỜNG  
Nhiệt độ .-20° to 60°C / -4° to 140°F  (hoạt động)
  .-40° to 80°C /-40° to 176°F (lưu trữ)
Độ ẩm 5 – 90% (hoạt động)) 5 – 90% (lưu trữ)
Ánh sáng xung quanh Ánh sáng huỳnh quang 4000 lx max, ánh sáng mặt trời trực tiếp tối đa 80.000 lx, ánh sáng trắng 4.000 lx max
Kiểm tra giảm sốc 1.2m rơi vào bề mặt bê tông
ĐIỆN  
Cổng kết nối USB HID KEYBOARD / USB VCP
Điện áp yêu cầu DC 5V ± 10%
Mức tiêu thụ hiện tại Max: 120mA
ĐẶC ĐIỂM QUANG HỌC  
Nguồn ánh sáng CMOS array sensor (648 x 488 pixel array)
Phương thức quét CMOS
ĐẶC TÍNH HIỆU SUẤT  
Chế độ hoạt động Đọc đơn
  Đọc nhiều
  Đọc liên tục
Tốc độ quét 100 scans/second± 20 scans/second
Góc quét Góc Pitch: ± 65°
  Góc Skew: ± 60 °
  Góc Tilt: ± 180 °
Độ cong R≥15 mm (EAN8),R≥20 mm (EAN13)(resolution=0.26mm,PCS=0.9)
Giá trị Min PCS 〉30%UPC/EAN 13(13mil)Field of View 34°(H), 26°(V)
Độ phân giải Min 1D:5mil(0.127mm)
Ngôn ngữ Đa ngôn ngữ
HỖ TRỢ BARCODE 1D:UPC/EAN, Code 128, Code 39, Code 93, Code 11, Matrix 2 of 5, Interleaved 2 of 5, Codabar, MSI, GS1 Databar
  2D:QR, PDF417, Data Matrix
Xem đầy đủ thông số
-->