0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Máy In Laser Trắng Đen Đa Chức Năng HP MFP 139FNW ( A0NU1A) (In A4 1 Mặt, Copy, Scan, Fax, Cổng Kết Nối LAN + WIFI)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Còn hàng Bảo hành: 12 Tháng Chính Hãng

Chức năng: in 1 mặt-scan-copy-Fax-Lan-WIFI

Khổ giấy tối đa : A4, tốc độ 20 trang/phút

Độ phân giải 1200 *1200 dpi

Bộ nhớ 128MB

Cổng giao tiếp USB 2.0, Wireless 802.11 b/g/n

Mực: HP 110A Black (W1110A) - 1500 PAGES

Đọc thêm
Giá chính hãng: 5.290.000đ Giá Khuyến Mãi: 4.990.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) MUA NGAY

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Thanh Hà - 0903 555 610
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Bích Yên - 0904 678 594

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Máy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) có thể là gợi ý lý tưởng dành cho những bạn đang tìm kiếm cho văn phòng của mình một chiếc máy in laser trắng đen đa năng với nhiều chức năng như scan, photocopy cùng hiệu suất in ấn nhanh chóng và chất lượng cao. Vì thế, hãy cùng Phi Long khám phá chi tiết hơn trong từng tính năng nổi bật của máy in đa năng này nhé!

Công suất in vượt trội cho chất lượng bản in sắc nét, bền đẹp

Máy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) có tốc độ in nhanh chóng đạt 20 trang mỗi phút. Điều này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và hoàn thành công việc nhanh chóng. Điều đó cũng đồng nghĩa rằng máy nên được dùng để in từ 150 đến 2.000 trang. Từ đây kết hợp với công suất tối đa lên đến 10.000 trang, máy sẽ có được độ bền cao và đáp ứng nhu cầu in ấn lâu dài.

Máy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) được sử dụng công nghệ in laser tiên tiến. Do đó, máy mang đến chất lượng bản in được sắc nét và rõ ràng ở độ phân giải cao 1.200 x 1.200 dpi. Vì thế, người dùng có thể thoải mái dùng máy để in được các văn bản, hình ảnh hay thậm chí đồ họa đơn giản. Đặc biệt, máy còn có khả năng in màu tối đa trên khổ A4 nhằm đáp ứng nhu cầu in ấn thông dụng hiện nay.

Là máy in đa năng nên HP Laser MFP 139FNW đương nhiên có chức năng chính là có thể in đen trắng và màu. Tuy nhiên, máy còn có thêm khả năng sao chép (copy) đen trắng và màu với tốc độ lên đến 8.9 giây. Đồng thời, máy có thể quét (scan) đen trắng và màu với độ phân giải cao từ nhiều trang, quét sang PDF và quét sang email.

Thiết kế gọn gàng, hiện đại với kết nối đa dạng

Máy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) được làm theo tiêu chí nhỏ gọn, hiện đại và tiết kiệm không gian. Do vậy, máy in có kích thước 308.7 x 359.6 x 406 mm và trọng lượng 8.58 kg. Bao phủ bên ngoài máy là màu trắng chủ đạo và có cả bảng điều khiển đơn giản để người dùng dễ sử dụng.

Ngoài ra, Máy in HP Laser MFP 139FNW (A0NU1A) có thể kết nối với máy tính qua cổng USB 2.0 và mạng LAN. HP còn hỗ trợ thêm cho sản phẩm khả năng kết nối WiFi. Vì thế, máy dễ dàng in ấn tài liệu từ các thiết bị di động bao gồm smartphone hay máy tính bảng.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Chức năng In, sao chép, quét
Tốc độ in đen (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 20 ppm 
Số lượng hộp mực in
1 (đen)
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) Đen: Nhanh tới 8,3 giây 
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất 100 đến 2.000
Công nghệ in Tia laze
Chất lượng in đen (tốt nhất) Đen: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi 
Ngôn ngữ in
SPL
Hiển thị  Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự trên một dòng)
Tốc độ xử lý 600MHz
Cảm biến giấy tự động KHÔNG
Khả năng không dây
KHÔNG
 
Yêu cầu hệ thống tối thiểu
Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit trở lên, RAM 1 GB, ổ cứng 16 GB OS X v10.11 trở lên, ổ cứng 1,5 GB, Internet, USB
Hệ điều hành tương thích
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [11] Windows 7 trở lên
Bộ nhớ 128MB
Bộ nhớ, tối đa 128 MB 128 MB (Bộ nhớ hệ thống), Không mở rộng
Kích thước khổ giấy được hỗ trợ A4; A5; A5(LEF); B5(JIS); Oficio; Phong bì (DL,C5)
Kích thước khổ giấy, tùy chỉnh
76 x 127 đến 216 x 356 mm
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay nạp giấy 150 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa (tờ)
Tối đa 100 tờ
In hai mặt
Hướng dẫn sử dụng (có hỗ trợ trình điều khiển)
Chất liệu
Trơn, Dày, Mỏng, Cotton, Màu, In sẵn, Tái chế, Nhãn, Bìa cứng, Phong bì
Trọng lượng được hỗ trợ
60 đến 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, ADF được hỗ trợ
60 đến 105 g/m²
Loại máy quét
Phẳng
Định dạng tập tin quét
Windows Scan SW hỗ trợ định dạng tệp: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP
Độ phân giải quét, quang học
Lên đến 600 × 600 dpi
Kích thước quét (ADF)
tối thiểu 145 x 145mm
Khả năng nạp tài liệu tự động
Tiêu chuẩn, 40 tờ
Chế độ quét đầu vào
Sao chép bảng điều khiển phía trước, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA
Tốc độ sao chép (bình thường)
Đen: Lên đến 20 cpm Màu: [5]
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen)
Lên đến 600 x 600 dpi
Bản sao, tối đa
Lên đến 99 bản sao
Điện áp
Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC, 50/60Hz và điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC, 50/60Hz
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
10 đến 30°C
Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị
20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước gói hàng (Rộng x Sâu x Cao)
482 x 447 x 361mm
Kích thước pallet (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2167mm
Trọng lượng gói hàng
9,94kg
Trọng lượng pallet
288kg
Số lượng mỗi pallet
28
Số lượng lớp trong pallet
4
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Máy In Laser Trắng Đen Đa Chức Năng HP MFP 139FNW ( A0NU1A) (In A4 1 Mặt, Copy, Scan, Fax, Cổng Kết Nối LAN + WIFI)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Máy In Laser Trắng Đen Đa Chức Năng HP MFP 139FNW ( A0NU1A) (In A4 1 Mặt, Copy, Scan, Fax, Cổng Kết Nối LAN + WIFI)

Thông số kỹ thuật

Chức năng In, sao chép, quét
Tốc độ in đen (ISO, A4) Bình thường: Lên đến 20 ppm 
Số lượng hộp mực in
1 (đen)
Trang đầu tiên ra (sẵn sàng) Đen: Nhanh tới 8,3 giây 
Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang
Khối lượng trang hàng tháng được đề xuất 100 đến 2.000
Công nghệ in Tia laze
Chất lượng in đen (tốt nhất) Đen: Lên đến 1.200 x 1.200 dpi 
Ngôn ngữ in
SPL
Hiển thị  Màn hình LCD 2 dòng (16 ký tự trên một dòng)
Tốc độ xử lý 600MHz
Cảm biến giấy tự động KHÔNG
Khả năng không dây
KHÔNG
 
Yêu cầu hệ thống tối thiểu
Windows 7 trở lên, bộ xử lý Intel® Pentium® IV 1 GHz 32 bit hoặc 64 bit trở lên, RAM 1 GB, ổ cứng 16 GB OS X v10.11 trở lên, ổ cứng 1,5 GB, Internet, USB
Hệ điều hành tương thích
Windows®: 7 (32/64 bit), 2008 Server R2, 8 (32/64 bit), 8.1 (32/64 bit), 10 (32/64 bit), 2012 Server, 2016 Server, macOS v10.14 Mojave, macOS v10.13 High Sierra, macOS v10.12 Sierra, OS X v10.11 El Capitan [11] Windows 7 trở lên
Bộ nhớ 128MB
Bộ nhớ, tối đa 128 MB 128 MB (Bộ nhớ hệ thống), Không mở rộng
Kích thước khổ giấy được hỗ trợ A4; A5; A5(LEF); B5(JIS); Oficio; Phong bì (DL,C5)
Kích thước khổ giấy, tùy chỉnh
76 x 127 đến 216 x 356 mm
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay nạp giấy 150 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn
Khay giấy ra 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa (tờ)
Tối đa 100 tờ
In hai mặt
Hướng dẫn sử dụng (có hỗ trợ trình điều khiển)
Chất liệu
Trơn, Dày, Mỏng, Cotton, Màu, In sẵn, Tái chế, Nhãn, Bìa cứng, Phong bì
Trọng lượng được hỗ trợ
60 đến 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện, ADF được hỗ trợ
60 đến 105 g/m²
Loại máy quét
Phẳng
Định dạng tập tin quét
Windows Scan SW hỗ trợ định dạng tệp: PDF, JPG, TIFF, PNG, BMP
Độ phân giải quét, quang học
Lên đến 600 × 600 dpi
Kích thước quét (ADF)
tối thiểu 145 x 145mm
Khả năng nạp tài liệu tự động
Tiêu chuẩn, 40 tờ
Chế độ quét đầu vào
Sao chép bảng điều khiển phía trước, phần mềm quét HP MFP, ứng dụng người dùng qua TWAIN hoặc WIA
Tốc độ sao chép (bình thường)
Đen: Lên đến 20 cpm Màu: [5]
Độ phân giải sao chép (văn bản màu đen)
Lên đến 600 x 600 dpi
Bản sao, tối đa
Lên đến 99 bản sao
Điện áp
Điện áp đầu vào 110 volt: 110 đến 127 VAC, 50/60Hz và điện áp đầu vào 220 volt: 220 đến 240 VAC, 50/60Hz
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
10 đến 30°C
Phạm vi độ ẩm hoạt động được khuyến nghị
20 đến 70% RH (không ngưng tụ)
Kích thước gói hàng (Rộng x Sâu x Cao)
482 x 447 x 361mm
Kích thước pallet (Rộng x Sâu x Cao)
1200 x 1000 x 2167mm
Trọng lượng gói hàng
9,94kg
Trọng lượng pallet
288kg
Số lượng mỗi pallet
28
Số lượng lớp trong pallet
4
Xem đầy đủ thông số
-->