0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Máy in laser màu đa chức năng Canon MF645CX, in 2 mặt, có cổng LAN, có WIFI, có khay DADF

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 12 tháng

Chức năng : In 2 mặt- Copy-Scan-Fax-DADF

Tốc độ in/copy : 21 trang A4/ phút, 38 trang A5 /phút.

Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh : 1200 x 1200dpi (tương đương).

Khay nạp bản gốc 2 mặt tự động Duplex ADF : 50 tờ.

Giao tiếp: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, Wi-Fi 802.11b/g/n.

Mực: Canon 054BK/C/Y/M

Đọc thêm
Giá Bán: 18.900.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Máy in laser màu đa chức năng Canon MF645CX, in 2 mặt, có cổng LAN, có WIFI, có khay DADF

Máy in laser màu đa chức năng Canon MF645CX, in 2 mặt, có cổng LAN, có WIFI, có khay DADF

Giá dự kiến: 18.900.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)
6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1 Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng file quét JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem
Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tục
Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải
Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không khả dụng
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H) 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng
20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 30.000 trang

 

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Máy in laser màu đa chức năng Canon MF645CX, in 2 mặt, có cổng LAN, có WIFI, có khay DADF

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Máy in laser màu đa chức năng Canon MF645CX, in 2 mặt, có cổng LAN, có WIFI, có khay DADF

Thông số kỹ thuật

Phương thức in
In tia laser màu
Tốc độ in
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Đảo mặt 12 / 12 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng bản in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh
1.200 × 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 13 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 10,4 / 10,5 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 10,3 / 10,3 giây (Đen trắng / Màu)
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ)
6,1 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in
UFR II, PCL 6, Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap, Indian Legal
Độ rộng lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in
Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Sao chép

Tốc độ sao chép
A4 21 / 21 ppm (Đen trắng / Màu)
Letter 22 / 22 ppm (Đen trắng / Màu)
Độ phân giải khi sao chép 600 x 600dpi
Thời gian sao chép bản đầu tiên (FCOT)
A4 Xấp xỉ 11,4 / 13,4 giây (Đen trắng / Màu)
Letter Xấp xỉ 11,2 / 13,1 giây (Đen trắng / Màu)
Số bản sao chép tối đa
Lên tới 999 bản
Phóng to / Thu nhỏ
25 - 400% biên độ 1%
Tính năng sao chép
Frame Erase, Collate, 2 trong 1, 4 trong 1, Sao chép ID, Sao chép Hộ chiếu

Quét

Độ phân giải khi quét
Quang học Mặt kính: lên tới 600 x 600dpi
Khay nạp tự động: lên tới 300 x 300dpi
Bộ cài tăng cường Lên tới 9.600 x 9.600 dpi
Loại quét
Cảm biến Hình ảnh Chạm màu
Kích cỡ quét tối đa
Mặt kính quét Lên tới 216,0 x 297mm
Khay nạp tự động Lên tới 216,0 x 355,6mm
Tốc độ quét*1 Một mặt: 26,1 ipm (Đen trắng), 13,3 ipm (Màu)
Đảo mặt: 51,2 ipm (Đen trắng), 26,1 ipm (Màu)
Chiều sâu màu
24-bit
Quét kéo
Có, USB và Mạng
Quét đẩy (Quét tới PC) với MF Scan Utility Có, USB và Mạng
Quét tới USB (qua cổng USB Host 2.0)
Quét tới đám mây
MF Scan Utility
Tương thích bộ cài quét
TWAIN, WIA

Gửi

Phương thức GỬI SMB, Email, FTP, iFAX Simple
Chế độ màu
Màu, Xám, Đen trắng
Độ phân giải khi quét 300 x 600pi
Định dạng file quét JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR)

Fax

Tốc độ Modem
Lên tới 33,6 Kbps
Độ phân giải khi Fax Lên tới 408 x 392 dpi
Phương thức nén
MH, MR, MMR, JBIG
Dung lượng bộ nhớ*2 Lên tới 512 trang
Số ưa thích (Trong danh bạ) 19 số
Số quay nhanh (Mã hóa) Lên tới 281 số
Quay số nhóm / địa chỉ
Tối đa 299 số / Tối đa 299 địa chỉ
Fax đảo mặt (Truyền đi)
Chuyển tiếp liên tục
Tối đa 310 địa chỉ
Chế độ nhận
Fax Only, Manual, Answering, Fax/Tel Auto Switch
Lưu trữ bộ nhớ
Lưu trữ bộ nhớ fax vĩnh viễn (Hỗ trợ bằng ổ flash)
Tính năng fax
Fax Forwarding, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DRPD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Result Reports, Fax Activity Management Reports
Thời gian truyền tải
Xấp xỉ 2,6 giây

Xử lý giấy

Khay nạp giấy quét tự động đảo mặt (DADF) 50 tờ (80g/m2)
Kích cỡ giấy dành cho khay DADF A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement
(tối thiểu 128 x 139,7mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Nạp giấy (định lượng 80g/m2)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa năng 1 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài Không khả dụng
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất ra
100 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)

Khay đa năng

A4, B5, A5, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay nạp giấy gắn ngoài Không
Loại giấy
Plain, Thick, Coated, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
ADF 50 tới 105g/m2
Khay Cassette 60 tới 200g/m2
Khay đa năng 60 tới 200g/m2

Kết nối & Phần mềm

Giao diện tiêu chuẩn
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Near Field Communication (NFC) Không khả dụng
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Quét Email, SMB, WSD-Scan(IPv4, IPv6), FTP
Trình ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Cấu hình không dây một nút chạm
Wi-Fi Protected Setup (WPS)
Tính năng khác
Quản lý Bộ phận, In bảo mật, Thư viện Ứng dụng
Giải pháp in di động
Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Danh bạ
LDAP
Hệ điều hành tương thích*3 Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008
Mac® OS X 10.9.5 & up*4, Linux*4
Phần mềm đi kèm
Bộ cài in, Bộ cài quét, Bộ cài Fax, MF Scan Utility, Tình trạng Mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị
1 GB
Hiển thị
Màn hình LCD 5 inch WVGA cảm ứng màu
Kích cỡ (W x D x H) 451 x 460 x 413mm
Trọng lượng
20,5 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 850W hoặc ít hơn
Trung bình (trong lúc Sao chép) Xấp xỉ 370W
Trung bình (ở chế độ Chờ) Xấp xỉ 11W
Trung bình (ở chế độ Ngủ) Xấp xỉ 0,8W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Độ ồn*5
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 51dB
Công suất âm: 69,4dB
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: 43dB
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện
AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Cartridge mực*6
Tiêu chuẩn Cartridge 054 BK: 1.500 trang (đi kèm máy: 1.500 trang)
Cartridge 054 C/M/Y: 1.200 trang (đi kèm máy: 680 trang)
Cao Cartridge 054H BK: 3.100 trang
Cartridge 054H C/M/Y: 2.300 trang
Chu kỳ in hàng tháng*7 30.000 trang

 

Xem đầy đủ thông số
-->