Hãy là người thay đổi cuộc chơi
LG UltraGear™, thiết bị cực mạnh mẽ, nâng cao cơ hội chiến thắng cho bạn.
-
Tốc độ™
IPS 1ms (GtG)
Tốc độ làm mới 144Hz -
Màu sắc
HDR10
sRGB 99% (Thông thường) -
Tính năng
AMD FreeSync™ Premium
Chân đỡ có thể điều chỉnh độ cao, độ nghiêng và độ xoay
IPS 1ms (GtG)
Thiết kế cho
tốc độ đáng kinh ngạc
Với IPS 1ms tương đương với Tốc độ TN, giảm thiểu hiện tượng dư ảnh và thời gian phản hồi nhanh, cho phép bạn tận hưởng hiệu suất chơi game hoàn toàn mới.
Xem đầy đủ clip
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
*So sánh tốc độ với IPS 5ms (ảnh trái) và IPS 1ms (GtG).
Tốc độ làm mới 144Hz
Trải nghiệm chơi game mượt mà
Tốc độ siêu nhanh 144Hz cho phép người chơi game nhìn khung hình tiếp theo nhanh hơn và hình ảnh hiển thị mượt mà hơn. Những người chơi game có thể phản ứng với đối thủ nhanh hơn và nhắm mục tiêu dễ dàng.
Xem đầy đủ clip
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và Tốc độ làm mới 144Hz.
*So sánh Tốc độ làm mới 60Hz (ảnh trái) và Tốc độ làm mới 144Hz.
HDR10 với sRGB 99% (Thông thường)
Cảm nhận chiến trường với màu sắc trung thực
Màn hình này hỗ trợ HDR10 với sRGB 99% (Thông thường) mang lại trải nghiệm hình ảnh chân thực với màu sắc và độ tương phản phong phú. Cho dù trên chiến trường nào, màn hình này cũng có thể giúp người chơi game nhìn thấy những màu sắc đầy kịch tính theo ý định của nhà phát triển game.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn.
Công nghệ AMD FreeSync™ Premium
Rõ ràng hơn, mượt mà hơn
Rõ ràng hơn, mượt mà hơn
và nhanh hơn
Với công nghệ FreeSync™ Premium, người chơi game có thể trải nghiệm chuyển động liền mạch, trôi chảy trong những trò chơi có độ phân giải cao và tốc độ nhanh. Công nghệ này giảm thiểu được hiện tượng trộn hình và giật hình.
*Hình ảnh được mô phỏng để có thể hiểu tính năng rõ hơn. Hình ảnh này có thể khác với sử dụng thực tế.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
*So sánh Chế độ 'TẮT' (ảnh trái) và AMD FreeSync™ Premium.
Thiết kế sành điệu
Tinh tế, sang trọng và chân thực
Trải nghiệm tuyệt vời hơn khi chơi game nhờ thiết kế bắt mắt và viền màn hình siêu mỏng. Có thể điều chỉnh phần đế để thay đổi độ cao, độ nghiêng và độ xoay của màn hình, giúp bạn chơi game thoải mái hơn.
Đồng bộ hành động kép
Phản ứng nhanh hơn đối thủ của bạn
Giảm độ trễ đầu vào với Dynamic Action Sync giúp game thủ nắm bắt những khoảnh khắc quan trọng trong thời gian thực.
Cân bằng tối
Tấn công trước trong bóng tối
Black Stabilizer (Trình ổn định màu đen) giúp game thủ có thể tránh các tay súng bắn tỉa trốn ở những nơi tối nhất và nhanh chóng thoát khỏi tình huống khi ánh chớp bùng nổ.
-
- Kích thước (Inch)
- 23,8 Inch
- Kích thước (cm)
- 60,4 cm
-
- Độ phân giải
- 1920x1080
- Kiểu tấm nền
- IPS
-
- Tỷ lệ màn hình
- 16:9
- Kích thước điểm ảnh
- 0,2745x0,2745 mm
-
- Độ sáng (Tối thiểu)
- 240 cd/m²
- Độ sáng (Điển hình)
- 300 cd/m²
-
- Gam màu (Tối thiểu)
- sRGB 97% (CIE1931)
- Gam màu (Điển hình)
- sRGB 99% (CIE1931)
-
- Độ sâu màu (Số màu)
- 16,7M
- Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
- 700:1
-
- Tỷ lệ tương phản (Điển hình)
- 1000:1
- Thời gian phản hồi
- 1ms (GtG nhanh hơn)
-
- Góc xem (CR≥10)
- 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống)
TÍNH NĂNG
-
- HDR 10
- CÓ
- Hiệu ứng HDR
- CÓ
-
- Hiệu chuẩn màu
- CÓ
- Chống nháy
- CÓ
-
- Chế độ đọc sách
- CÓ
- Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
- CÓ
-
- AMD FreeSync™
- CÓ (Cao cấp)
- FreeSync (Bù trừ tốc độ khung hình thấp)
- CÓ
-
- Trình ổn định màu đen
- CÓ
- Đồng bộ hóa hành động động
- CÓ
-
- Điểm ngắm
- CÓ
- Chuyển đổi đầu vào tự động
- CÓ
-
- Tiết kiệm năng lượng thông minh
- CÓ
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
-
- Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
- CÓ
KẾT NỐI
-
- HDMI
- CÓ (2ea)
- HDMI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
- 1920x1080 8bit tại 144Hz
-
- DisplayPort
- CÓ (1ea)
- Phiên bản DP
- 1,4
-
- DP (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
- 1920x1080 8bit tại 144Hz
- Headphone out
- CÓ
NGUỒN
-
- Loại
- Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
- Đầu vào AC
- 100~240V (50/60Hz)
-
- Công suất tiêu thụ (điển hình)
- 32W
- Công suất tiêu thụ (tối đa)
- 34W
-
- Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
- Dưới 0,5W
- Công suất tiêu thụ (DC tắt)
- Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
-
- Điều chỉnh vị trí màn hình
- Độ nghiêng/Độ cao/Xoay
- Có thể treo lên tường
- 100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
-
- Kích thước tính cả chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
- Kích thước không tính chân đế (Rộng x Cao x Dày)
- 540,8 x 323,8 x 42,8 mm
-
- Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
- 753 x 426 x 173 mm
- Trọng lượng tính cả chân đế
- 5,6 kg
-
- Trọng lượng không tính chân đế
- 3,4 kg
- Trọng lượng khi vận chuyển
- 8,2 kg
PHỤ KIỆN
-
- Display Port
- Có
Hỏi đáp về Màn hình chơi game 23.8inch UltraGear 24GN650-B, Full HD, tấm nền IPS, 1ms (GtG), Tần số quét 144Hz, Hàng chính hãng