0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 36 tháng

Chipset: Intel Z790; Socket: LGA 1700

Kích thước: E-ATX

Số khe RAM: 4x DDR5 (tối đa 256GB)

Lưu trữ: 4x SATA 6Gb/s, 5x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 5.0)

Cổng xuất hình: 2x Thunderbolt 4

Kết nối không dây: WiFi 7, Bluetooth 5.3

Đọc thêm
Giá Bán: 47.990.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)

Giá dự kiến: 47.990.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

GIGABYTE giới thiệu mainboard Z790 AORUS XTREME X ICE cao cấp, với loạt tính năng và công nghệ hiện đại, sản phẩm này không chỉ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người dùng yêu thích gaming và overclocking mạnh mẽ mà còn là một giải pháp lý tưởng cho các công việc đòi hỏi hiệu suất cao.

HIỆU SUẤT ĐỈNH CAO

Mainboard này được trang bị những công nghệ tiên tiến nhất để mang lại hiệu suất đỉnh cao cho bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 14 và 13:

- Giải pháp VRM 24+1+2 phases Digital twin: Cung cấp nguồn điện ổn định và hiệu quả cho CPU, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả khi tải nặng.

- 4 khe cắm DIMMs Dual Channel DDR5 hỗ trợ XMP 3.0: Tận dụng tối đa hiệu suất của bộ nhớ DDR5 mới nhất, cho phép bạn chạy các ứng dụng và trò chơi đòi hỏi nhiều bộ nhớ một cách mượt mà.

THIẾT KẾ NÂNG CAO

- PCB 8 lớp, 2 lớp đồng, low loss PCB và linh kiện cao cấp: Tạo nền tảng vững chắc và ổn định cho hệ thống, đồng thời giảm thiểu nhiễu và tản nhiệt tốt hơn.

- Nhiều khe cắm PCIe và M.2: Mang lại sự linh hoạt cho việc mở rộng và nâng cấp với các card đồ họa, ổ SSD NVMe và các thiết bị khác.

- Bảng mạch chủ màu trắng với các họa tiết bằng titanium frost và số seri vàng độc đáo: Tạo nên vẻ ngoài sang trọng và đẳng cấp.

- Dazzling Crystalized Titanium Finish và Mist Aesthetics: Mang đến cho mainboard một diện mạo độc đáo và ấn tượng.

TẢN NHIỆT HIỆU QUẢ

- VRM Thermal Armor Fins-Array: Giữ cho VRM mát mẻ ngay cả khi tải nặng.

- M.2 Thermal Guard XTREME: Bảo vệ ổ SSD M.2 khỏi quá nhiệt, đảm bảo hiệu suất tối ưu.

- Smart Fan6: Tự động điều chỉnh tốc độ quạt để đảm bảo hệ thống luôn mát mẻ và yên tĩnh.

KẾT NỐI ĐA DẠNG

- Wi-Fi 7: Mạng không dây tốc độ cao nhất hiện nay, cho phép bạn chơi game và truyền tải video mượt mà.

- 10GbE LAN: Kết nối mạng Ethernet tốc độ cao gấp 10 lần so với Gigabit Ethernet, lý tưởng cho việc chơi game online và truyền tải tệp lớn.

- Dual Thunderbolt 4: Kết nối đa năng với tốc độ lên đến 40Gbps cho các thiết bị ngoại vi tốc độ cao, màn hình và ổ cứng ngoài.

- Nhiều cổng USB: Bao gồm USB 3.2 Gen 2x2 và USB 3.2 Gen 1, cung cấp nhiều tùy chọn kết nối cho các thiết bị ngoại vi của bạn.

BIOS TINH CHỈNH DỄ DÀNG

- UC BIOS: Giao diện BIOS trực quan và dễ sử dụng cho phép bạn tinh chỉnh hiệu suất hệ thống một cách linh hoạt và nhanh chóng.

- DDR5 XMP Booster và DDR5 Auto Booster: Tự động ép xung bộ nhớ DDR5 của bạn để có hiệu suất tối ưu.

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất GIGABYTE

Loại sản phẩm

Bo mạch chủ

Mã sàn phẩm

Z790 AORUS XTREME X

CPU

LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*

L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® Z790 Express Chipset

Bộ nhớ

Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules

4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture

Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)

Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules

Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

 

(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.)

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:

  1. 2 x Intel® Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports), supporting DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs and a maximum resolution of 5120x2880@60 Hz with 24 bpp (via single display output)

    * Because of the limited I/O resources of the PC architecture, the number of Thunderbolt ™ devices that can be used is dependent on the number of the PCI Express devices being installed. (Refer to Chapter 2-6, "Back Panel Connectors," for more information.)
    * Support for DisplayPort 1.4 version and HDCP 2.3

(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)

Audio

  1. 1 ESS ES9280AC DAC chip + 2 ESS ES9080 chips
  2. DTS® Sound Unbound™
  3. High Definition Audio
  4. 2-channel
  5. Support for S/PDIF Out
    * The line out jack and the optical S/PDIF out connector can only be used one at a time

LAN

  1. Marvell® AQtion AQC107 10GbE LAN chip (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
  2. Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2)

Kết nối không dây

Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865

  1. 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  2. BLUETOOTH 5.3
  3. Support for 11be 320MHz wireless standard
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.

Khe mở rộng

CPU:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)
    * The PCIEX16 slot shares bandwidth with the M2C_CPU connector. The PCIEX16 slot operates at up to x8 mode when a device is installed in the M2C_CPU connector.
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.

Chipset:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4)

Giao diện lưu trữ

CPU:

  1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2C_CPU)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)

Chipset:

  1. 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/2260 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  3. 4 x SATA 6Gb/s connectors

RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices
RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for SATA storage devices

USB

Chipset+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:

  1. 2 x USB Type-C® ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support

Chipset:

  1. 2 x USB Type-C® ports with USB 3.2 Gen 2x2 support, available through the internal USB header
  2. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

Chipset+2 USB 3.2 Gen 2 Hubs:

  1. 8 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:

  1. 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers

Chipset+2 USB 2.0 Hubs:

  1. 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers

Đầu nối I / O bên trong

  1. 1 x 24-pin ATX main power connector
  2. 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  3. 1 x CPU fan header
  4. 1 x CPU fan/water cooling pump header
  5. 1 x system fan header
  6. 1 x system fan extension cable header (can extend three system fan headers through one cable)
  7. 1 x system fan/water cooling pump extension cable header (can extend three system fan/water cooling pump headers through one cable)
  8. 1 x noise detection header
  9. 1 x integrated extension cable header for addressable RGB Gen2 LED strips and RGB LED strips (can extend three addressable RGB Gen2 LED strip headers and three RGB LED strip headers through one cable)
  10. 4 x SATA 6Gb/s connectors
  11. 5 x M.2 Socket 3 connectors
  12. 1 x front panel header
  13. 2 x USB Type-C® headers, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  14. 2 x USB 3.2 Gen 1 headers
  15. 1 x integrated extension cable header for system fan/water cooling pump and USB 2.0/1.1 headers (can extend one system fan/water cooling pump header and two USB 2.0/1.1 headers through one cable)
  16. 2 x temperature sensor headers
  17. 1 x power button
  18. 1 x reset button
  19. 1 x Clear CMOS button

Kết nối mặt sau

  1. 1 x Q-Flash Plus button
  2. 1 x OC Ignition button
  3. 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  4. 2 x Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports, with USB 3.2 Gen 2 support)
  5. 10 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  6. 2 x RJ-45 ports
  7. 1 x optical S/PDIF Out connector
  8. 2 x audio jacks
    * The mic in jack supports only mono microphone input

Bộ điều khiển I / O

iTE® I / O Controller Chip

Theo dõi phần cứng

  1. Voltage detection
  2. Temperature detection
  3. Fan speed detection
  4. Water cooling flow rate detection
  5. Fan fail warning
  6. Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  7. Noise detection

BIOS

  1. 1 x 256 Mbit flash
  2. Use of licensed AMI UEFI BIOS
  3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

  1. Support for GIGABYTE Control Center (GCC)
    * Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  2. Support for Q-Flash
  3. Support for Q-Flash Plus
  4. Support for Smart Backup

Gói phần mềm

  1. Norton® Internet Security (OEM version)
  2. LAN bandwidth management software

Hệ điều hành

Support for Windows 11 64-bit 

Hệ số hình thức

E-ATX Form Factor; 30.5cm x 28.5cm

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Mainboard Gigabyte Z790 AORUS XTREME X ICE (LGA 1700, 4x DDR5, Thunderbolt 4, M.2 PCIe 5.0, WiFi 7, E-ATX)

Thông số kỹ thuật

Hãng sản xuất GIGABYTE

Loại sản phẩm

Bo mạch chủ

Mã sàn phẩm

Z790 AORUS XTREME X

CPU

LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*

L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® Z790 Express Chipset

Bộ nhớ

Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules

4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture

Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)

Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules

Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

 

(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.)

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:

  1. 2 x Intel® Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports), supporting DisplayPort and Thunderbolt™ video outputs and a maximum resolution of 5120x2880@60 Hz with 24 bpp (via single display output)

    * Because of the limited I/O resources of the PC architecture, the number of Thunderbolt ™ devices that can be used is dependent on the number of the PCI Express devices being installed. (Refer to Chapter 2-6, "Back Panel Connectors," for more information.)
    * Support for DisplayPort 1.4 version and HDCP 2.3

(Graphics specifications may vary depending on CPU support.)

Audio

  1. 1 ESS ES9280AC DAC chip + 2 ESS ES9080 chips
  2. DTS® Sound Unbound™
  3. High Definition Audio
  4. 2-channel
  5. Support for S/PDIF Out
    * The line out jack and the optical S/PDIF out connector can only be used one at a time

LAN

  1. Marvell® AQtion AQC107 10GbE LAN chip (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
  2. Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2)

Kết nối không dây

Qualcomm® Wi-Fi 7 QCNCM865

  1. 802.11a, b, g, n, ac, ax, be, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands
  2. BLUETOOTH 5.3
  3. Support for 11be 320MHz wireless standard
    * Actual data rate may vary depending on environment and equipment.

Khe mở rộng

CPU:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)
    * The PCIEX16 slot shares bandwidth with the M2C_CPU connector. The PCIEX16 slot operates at up to x8 mode when a device is installed in the M2C_CPU connector.
    * For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.

Chipset:

  1. 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x4 (PCIEX4)

Giao diện lưu trữ

CPU:

  1. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 25110/2280 PCIe 5.0 x4/x2 SSD support) (M2C_CPU)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)

Chipset:

  1. 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB)
  2. 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/2260 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  3. 4 x SATA 6Gb/s connectors

RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices
RAID 0, RAID 1, and RAID 10 support for SATA storage devices

USB

Chipset+Intel® Thunderbolt™ 4 Controller:

  1. 2 x USB Type-C® ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support

Chipset:

  1. 2 x USB Type-C® ports with USB 3.2 Gen 2x2 support, available through the internal USB header
  2. 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

Chipset+2 USB 3.2 Gen 2 Hubs:

  1. 8 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:

  1. 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers

Chipset+2 USB 2.0 Hubs:

  1. 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers

Đầu nối I / O bên trong

  1. 1 x 24-pin ATX main power connector
  2. 2 x 8-pin ATX 12V power connectors
  3. 1 x CPU fan header
  4. 1 x CPU fan/water cooling pump header
  5. 1 x system fan header
  6. 1 x system fan extension cable header (can extend three system fan headers through one cable)
  7. 1 x system fan/water cooling pump extension cable header (can extend three system fan/water cooling pump headers through one cable)
  8. 1 x noise detection header
  9. 1 x integrated extension cable header for addressable RGB Gen2 LED strips and RGB LED strips (can extend three addressable RGB Gen2 LED strip headers and three RGB LED strip headers through one cable)
  10. 4 x SATA 6Gb/s connectors
  11. 5 x M.2 Socket 3 connectors
  12. 1 x front panel header
  13. 2 x USB Type-C® headers, with USB 3.2 Gen 2x2 support
  14. 2 x USB 3.2 Gen 1 headers
  15. 1 x integrated extension cable header for system fan/water cooling pump and USB 2.0/1.1 headers (can extend one system fan/water cooling pump header and two USB 2.0/1.1 headers through one cable)
  16. 2 x temperature sensor headers
  17. 1 x power button
  18. 1 x reset button
  19. 1 x Clear CMOS button

Kết nối mặt sau

  1. 1 x Q-Flash Plus button
  2. 1 x OC Ignition button
  3. 2 x SMA antenna connectors (2T2R)
  4. 2 x Thunderbolt™ 4 connectors (USB Type-C® ports, with USB 3.2 Gen 2 support)
  5. 10 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)
  6. 2 x RJ-45 ports
  7. 1 x optical S/PDIF Out connector
  8. 2 x audio jacks
    * The mic in jack supports only mono microphone input

Bộ điều khiển I / O

iTE® I / O Controller Chip

Theo dõi phần cứng

  1. Voltage detection
  2. Temperature detection
  3. Fan speed detection
  4. Water cooling flow rate detection
  5. Fan fail warning
  6. Fan speed control
    * Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.
  7. Noise detection

BIOS

  1. 1 x 256 Mbit flash
  2. Use of licensed AMI UEFI BIOS
  3. PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

  1. Support for GIGABYTE Control Center (GCC)
    * Available applications in GCC may vary by motherboard model. Supported functions of each application may also vary depending on motherboard specifications.
  2. Support for Q-Flash
  3. Support for Q-Flash Plus
  4. Support for Smart Backup

Gói phần mềm

  1. Norton® Internet Security (OEM version)
  2. LAN bandwidth management software

Hệ điều hành

Support for Windows 11 64-bit 

Hệ số hình thức

E-ATX Form Factor; 30.5cm x 28.5cm

Xem đầy đủ thông số
-->