0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 36 tháng

Chipset: Intel Z790

Socket: LGA 1700

Kích thước: ATX

Số khe RAM: 4 x DDR5 (tối đa 192GB)

Lưu trữ: 6 x SATA 6Gb/s, 4 x M.2 (hỗ trợ M.2 SATA, NVMe PCIe 4.0)

Cổng xuất hình: 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort 1.2

Kết nối không dây: WiFi 6E, Bluetooth 5.3

Đọc thêm
Giá Bán: Liên hệ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)

Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)

Giá dự kiến:

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Mai Hồ - 0911 299 220
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Thông số kỹ thuật

CPU

LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*

L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® Z790 Express Chipset

Bộ nhớ

Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules

4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture

Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)

Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules

Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

 

(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) 

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:

- 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz

* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.

 

 

- 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz

* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3

(Graphics specifications may vary depending on CPU support.) (Các thông số đồ họa có thể thay đổi tùy theo khả năng hỗ trợ của CPU.)

Audio

Realtek® ALC1220-VB CODEC

* The back panel line out jack supports DSD audio.

High Definition Audio

2/4/5.1/7.1-channel

* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.

Support for S/PDIF Out

LAN

Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Kết nối không dây

Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB rev. 1.0)

- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands

- BLUETOOTH 5.3

- Support for 11ax 160MHz wireless standard

Intel® Wi-Fi 6E AX211 (For PCB rev. 1.1)

- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands

- BLUETOOTH 5.3

- Support for 11ax 160MHz wireless standard

(Actual data rate may vary depending on environment and equipment.)

Khe mở rộng

CPU:

- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)

* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.

Chipset:

- 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/PCIEX4_2)

Giao diện lưu trữ

CPU:

- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)

Chipset:

- 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB)

- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB)

- 6 x SATA 6Gb/s connectors

RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices

RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

* Refer to "2-8 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.

USB

Chipset:

- 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support

- 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the

internal USB header

- 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

- 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available

through the internal USB header)

Chipset+2 USB 2.0 Hubs:

- 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through

the internal USB headers)

Đầu nối I / O bên trong

1 x 24-pin ATX main power connector

2 x 8-pin ATX 12V power connectors

1 x CPU fan header

1 x CPU fan/water cooling pump header

3 x system fan headers

1 x system fan/water cooling pump header

3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers

1 x RGB LED strip header

4 x M.2 Socket 3 connectors

6 x SATA 6Gb/s connectors

1 x front panel header

1 x front panel audio header

1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support

1 x USB 3.2 Gen 1 header

2 x USB 2.0/1.1 headers

2 x Thunderbolt™ add-in card connectors

1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only)

1 x reset button

1 x Q-Flash Plus button

1 x Clear CMOS button

1 x reset jumper

1 x Clear CMOS jumper

Kết nối mặt sau

1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support

2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)

3 x USB 3.2 Gen 1 ports

4 x USB 2.0/1.1 ports

2 x SMA antenna connectors (2T2R) jk

1 x HDMI port

1 x DisplayPort

1 x RJ-45 port

1 x optical S/PDIF Out connector

2 x audio jacks

Bộ điều khiển I / O

iTE® I / O Controller Chip

Theo dõi phần cứng

Voltage detection

Temperature detection

Fan speed detection

Water cooling flow rate detection

Fan fail warning

Fan speed control

* Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.

BIOS

1 x 256 Mbit flash

Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép 

PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)

* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.

Hỗ trợ Q-Flash

Hỗ trợ Q-Flash Plus

Hỗ trợ sao lưu thông minh

Gói phần mềm

Norton® Internet Security (phiên bản OEM)

Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN

Hệ điều hành

Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit

Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit

Hệ số hình thức

Hệ số hình thức ATX ; 30.5cm x 24.4cm

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Mainboard Gigabyte Z790 AORUS ELITE X AX (LGA 1700, 4x DDR5, HDMI, Displayport, M.2 PCIe 4.0, WiFi 6E, ATX)

Thông số kỹ thuật

CPU

LGA1700 socket: Support for the 14th, 13th, and 12th Generation Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors*

L3 cache varies with CPU

Chipset

Intel® Z790 Express Chipset

Bộ nhớ

Support for DDR5 8266(O.C) / 8200(O.C) / 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules

4 x DDR5 DIMM sockets supporting up to 192 GB (48 GB single DIMM capacity) of system memory Dual channel memory architecture

Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)

Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules

Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules

 

(The CPU and memory configuration may affect the supported memory types, data rate (speed), and number of DRAM modules, please refer to "Memory Support List" for more information.) 

Đồ họa tích hợp

Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:

- 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@60 Hz

* Support for HDMI 2.0 version and HDCP 2.3.

 

 

- 1 x DisplayPort, supporting a maximum resolution of 4096x2304@60 Hz

* Support for DisplayPort 1.2 version and HDCP 2.3

(Graphics specifications may vary depending on CPU support.) (Các thông số đồ họa có thể thay đổi tùy theo khả năng hỗ trợ của CPU.)

Audio

Realtek® ALC1220-VB CODEC

* The back panel line out jack supports DSD audio.

High Definition Audio

2/4/5.1/7.1-channel

* You can change the functionality of an audio jack using the audio software. To configure 7.1-channel audio, access the audio software for audio settings.

Support for S/PDIF Out

LAN

Intel® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Kết nối không dây

Realtek® Wi-Fi 6E RTL8852CE (PCB rev. 1.0)

- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands

- BLUETOOTH 5.3

- Support for 11ax 160MHz wireless standard

Intel® Wi-Fi 6E AX211 (For PCB rev. 1.1)

- WIFI a, b, g, n, ac, ax, supporting 2.4/5/6 GHz carrier frequency bands

- BLUETOOTH 5.3

- Support for 11ax 160MHz wireless standard

(Actual data rate may vary depending on environment and equipment.)

Khe mở rộng

CPU:

- 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 5.0 and running at x16 (PCIEX16)

* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot.

Chipset:

- 2 x PCI Express x16 slots, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4_1/PCIEX4_2)

Giao diện lưu trữ

CPU:

- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)

Chipset:

- 2 x M.2 connectors (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB, M2Q_SB)

- 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 SATA and PCIe 4.0 x4 SSD support) (M2M_SB)

- 6 x SATA 6Gb/s connectors

RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for NVMe SSD storage devices

RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

* Refer to "2-8 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.

USB

Chipset:

- 1 x USB Type-C® port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2x2 support

- 1 x USB Type-C® port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the

internal USB header

- 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel

- 5 x USB 3.2 Gen 1 ports (3 ports on the back panel, 2 ports available

through the internal USB header)

Chipset+2 USB 2.0 Hubs:

- 8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through

the internal USB headers)

Đầu nối I / O bên trong

1 x 24-pin ATX main power connector

2 x 8-pin ATX 12V power connectors

1 x CPU fan header

1 x CPU fan/water cooling pump header

3 x system fan headers

1 x system fan/water cooling pump header

3 x addressable RGB Gen2 LED strip headers

1 x RGB LED strip header

4 x M.2 Socket 3 connectors

6 x SATA 6Gb/s connectors

1 x front panel header

1 x front panel audio header

1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support

1 x USB 3.2 Gen 1 header

2 x USB 2.0/1.1 headers

2 x Thunderbolt™ add-in card connectors

1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0/GC-TPM2.0 SPI V2 module only)

1 x reset button

1 x Q-Flash Plus button

1 x Clear CMOS button

1 x reset jumper

1 x Clear CMOS jumper

Kết nối mặt sau

1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support

2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red)

3 x USB 3.2 Gen 1 ports

4 x USB 2.0/1.1 ports

2 x SMA antenna connectors (2T2R) jk

1 x HDMI port

1 x DisplayPort

1 x RJ-45 port

1 x optical S/PDIF Out connector

2 x audio jacks

Bộ điều khiển I / O

iTE® I / O Controller Chip

Theo dõi phần cứng

Voltage detection

Temperature detection

Fan speed detection

Water cooling flow rate detection

Fan fail warning

Fan speed control

* Whether the fan (pump) speed control function is supported will depend on the fan (pump) you install.

BIOS

1 x 256 Mbit flash

Sử dụng AMI UEFI BIOS được cấp phép 

PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0

Các tính năng độc đáo

Hỗ trợ cho Trung tâm điều khiển GIGABYTE (GCC)

* Các ứng dụng có sẵn trong GCC có thể khác nhau tùy theo kiểu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ.

Hỗ trợ Q-Flash

Hỗ trợ Q-Flash Plus

Hỗ trợ sao lưu thông minh

Gói phần mềm

Norton® Internet Security (phiên bản OEM)

Phần mềm quản lý băng thông mạng LAN

Hệ điều hành

Hỗ trợ cho Windows 11 64-bit

Hỗ trợ cho Windows 10 64-bit

Hệ số hình thức

Hệ số hình thức ATX ; 30.5cm x 24.4cm

Xem đầy đủ thông số
-->