- Intel Arrow Lake (Core Ultra Series 2)
- Intel Raptor Lake Refresh (14th)
- Intel Raptor Lake (13th)
- Intel Alder Lake (12th)
- Intel Rocket Lake (11th)
- Intel Comet Lake (10th)
- AMD Ryzen 9000 Series
- AMD Ryzen 8000 Series
- AMD Ryzen 7000 Series
- AMD Ryzen 5000 Series
- AMD Ryzen 4000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 5000 Series
- AMD Ryzen Threadripper 7000 Series
CPU Theo Thế Hệ


CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPs


CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợ


CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 9 9950X (4.3GHz Up To 5.7GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 80MB Cache, 170W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 80MB (L1: 1280 KB, L2: 16 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 170W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)


CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)


CPU AMD Ryzen 7 5700 (3.7GHz Up To 4.6GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 20MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 100MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời


CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)


CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 22MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS


CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 24MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ 780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)
Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS


CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730


CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz
Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20
Bộ nhớ đệm: 24 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz
Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28
Bộ nhớ đệm: 33 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời


CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz
Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32
Bộ nhớ đệm: 36 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770


CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB


CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 12/24
Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz
Bộ nhớ đệm: 76MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 12/24
Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 140MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics


CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số lõi/luồng: 16/32
Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz
Bộ nhớ đệm: 81MB
Mức tiêu thụ điện: 170W
Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200
GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)


CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)
Socket: AM5
Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)
Bộ nhớ đệm: 144MB
TDP mặc định: 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics