0 Giỏ hàng của bạn Chat tư vấn ngay Whatsapp Tổng đài CSKH Zalo Phi Long

CPU Theo Thế Hệ

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 5700X3D (3.0GHz Up To 4.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 100MB Cache, 105W, Socket AM4, No GPU)

Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 3.0GHz Up to 4.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 100MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

6.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8500G (3.5GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 740M)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.5GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  740M Graphics (4 Cus / 2800 MHz)

4.150.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 8600G (4.3GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 760M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 4.3GHz Up to 5.0GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 22MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  760M Graphics (8 Cus / 2800 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

5.290.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 7 8700G (4.2GHz Up To 5.1GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket AM5, Radeon 780M, AMD Ryzen™ AI)

Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 8/16

Xung nhịp: 4.2GHz Up to 5.1GHz

RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel)

Bộ nhớ đệm: 24MB

Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W

GPU tích hợp: AMD Radeon™  780M Graphics (12 Cus / 2900 MHz)

Công nghệ AMD Ryzen™ AI: Có. Hiệu năng AI: Up to 16 TOPS

7.750.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

2.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8

Bộ nhớ đệm: 12 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

3.490.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14400F (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

4.490.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14400 (2.5GHz Up To 4.7GHz, 10 Nhân 16 Luồng, 20MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 730)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.5 GHz Turbo 4.7 GHz

Số nhân: 10 (6 P-cores + 4 E-cores). Số luồng: 16

Bộ nhớ đệm: 20 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 148W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730

5.490.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i5 14500 (2.6GHz Up To 5.0GHz, 14 Nhân 20 Luồng, 24MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.6 GHz Turbo 5.0 GHz

Số nhân: 14 (6 P-cores + 8 E-cores). Số luồng: 20

Bộ nhớ đệm: 24 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 154W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

6.450.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i7 14700 (2.1GHz Up To 5.4GHz, 20 Nhân 28 Luồng, 33MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.1 GHz Turbo 5.4 GHz

Số nhân: 20 (8 P-cores + 12 E-cores). Số luồng: 28

Bộ nhớ đệm: 33 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

8.990.000 đ Mua Ngay
CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900F (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, No GPU)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời

15.490.000 đ Liên Hệ
CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770) Intel Trả góp

CPU Intel Core i9 14900 (2.0GHz Up To 5.8GHz, 24 Nhân 32 Luồng, 36MB Cache, 65W, Socket LGA1700, UHD 770)

Socket: LGA 1700

Xung nhịp: 2.0 GHz Turbo 5.8 GHz

Số nhân: 24 (8 P-cores + 16 E-cores). Số luồng: 32

Bộ nhớ đệm: 36 MB

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 5600 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)

Điện năng tiêu thụ: 65W (Turbo 219W)

GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 770

Giá: Liên hệ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900 (3.7 Ghz Up To 5.4 Ghz, 12 Cores 24 Threads, 76MB, 65W, AM5)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 3.7 Up to 5.4 GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

TDP mặc định: 65W
 
10.500.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X (4.7GHz up to 5.6GHz, 12 nhân 24 luồng, 76MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 12/24

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.6GHz

Bộ nhớ đệm: 76MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5 - 5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

11.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7900X3D (4.4 Ghz Up To 5.6 Ghz, 12 nhân 24 luồng, 140MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 12/24

Xung nhịp: 4.4 Up to 5.6 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 140MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

13.700.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X (4.5GHz Up to 5.7GHz, 16 nhân 32 luồng, 81MB Cache, 170W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 16/32

Xung nhịp cơ bản/turbo: 4.5GHz/5.7GHz

Bộ nhớ đệm: 81MB

Mức tiêu thụ điện: 170W

Loại RAM hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

15.200.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 9 7950X3D (4.2 Ghz Up To 5.7 Ghz, 16 nhân 32 luồng, 144MB Cache, 120W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số nhân/luồng: 16/32

Xung nhịp: 4.2 Up to 5.7 GHz

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Bộ nhớ đệm: 144MB

TDP mặc định: 120W

GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics

18.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen 5 7600X (4.7GHz up to 5.3GHz, 6 nhân 12 luồng, 38MB Cache, 105W, Socket AM5, Radeon Graphics)

Socket: AM5

Số lõi/luồng: 6/12

Tần số cơ bản/turbo: 4.7GHz/5.3GHz

Bộ nhớ đệm: 38MB

Mức tiêu thụ điện: 105W

Bộ nhớ hỗ trợ: DDR5-5200

GPU tích hợp: Radeon Graphics (2 cores - 2200MHz)

6.100.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX (2.5GHz Up To 5.1GHz, 96 nhân 192 luồng, 384MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 96/192

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 2.5/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 384MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

291.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX (3.2GHz Up To 5.1GHz, 64 nhân 128 luồng, 256MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 64/128

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 3.2/5.1 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 256MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

210.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 32/64

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

110.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: WRX90/TRX50

Số nhân/luồng: 24/48

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 2TB (tối đa 8 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

76.000.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp

CPU AMD Ryzen Threadripper 7970X (4.0GHz Up To 5.3GHz, 32 nhân 64 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân/luồng: 32/64

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.0/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

71.900.000 đ Liên Hệ
CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5) AMD Trả góp Sản phẩm mới

CPU AMD Ryzen Threadripper 7960X (4.2GHz Up To 5.3GHz, 24 nhân 48 luồng, 128MB Cache L3, 350W, Socket sTR5)

Socket: sTR5. Chipset hỗ trợ: TRX50

Số nhân/luồng: 24/48

Xung nhịp cơ bản/Turbo: 4.2/5.3 GHz

Bộ nhớ RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz)

Dung lượng RAM tối đa: 1TB (tối đa 4 kênh, chỉ ECC)

Bộ nhớ đệm L3: 128MB

TDP mặc định: 350W

GPU tích hợp: Không

43.200.000 đ Liên Hệ
1 2 3 4
-->