Bảng thuật ngữ về tai nghe
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Mô tả |
1 |
bass |
Dải trầm của âm thanh |
2 |
mid |
Dải âm trung của âm thanh |
3 |
treble |
Dải âm cao của âm thanh |
4 |
ANC |
Active Noise Canceling – là một công nghệ chống ồn chủ động |
5 |
L |
Tai nghe bên Trái (Left) |
6 |
R |
Tai nghe bên Phải (Right) |
7 |
wireless |
Không dây |
8 |
IPX |
là tiêu chuẩn kháng nước |
9 |
inear |
dòng tai nghe nhét tai, có eartip thay thế |
10 |
earbuds |
Kiểu dáng tai nghe gác tai |
11 |
eartip |
là các đầu núm silicon thay thế |
12 |
housing |
để nói về bề mặt, vỏ hay kiểu dáng của tai nghe True Wireless |
13 |
earcup |
là phần chụp tai của headphone |
14 |
earpad |
là miếng đệm tai cho phần earcup, đeo vào đỡ đau tai, cải thiện chất lượng âm thanh |
15 |
onear |
tai nghe chụp tai nhưng phần earcup chỉ nhỏ gọn vừa với bề mặt phẳng của tai |
16 |
overear |
là dòng tai nghe chụp tai nhưng earcup to nhất và ôm trọn cả vành tai |
17 |
earhook |
là kiểu tai nghe móc vành tai, thường có trên tai nghe True Wireless thể thao |
18 |
Headband |
là phần nẹp vòng cung đệm đầu cho tai nghe chụp tai, thường làm từ da và cao su mềm. |
19 |
TWS |
True Wireless Stereo, tai nghe không dây hoàn toàn hai bên tai trái và phải, có thể hoạt động độc lập. |
20 |
driver |
kích thước màng loa, tính bằng mm, càng to thì âm trường càng rộng |
21 |
QuickCharge |
Tính năng sạc nhanh cho hộp sạc tai nghe |
22 |
Codec |
Coder-Decoder, mã hóa và giải mã dữ liệu kỹ thuật số hoặc tín hiệu. |
23 |
AAC |
Advanced Audio Coding: Là chuẩn mã hóa âm thanh nén lossy. Đây là codec được Apple sử dụng cho kết nối không dây. |
24 |
SBC |
Low-complexity Subband CODEC, Codec Bluetooth chất lượng trung bình, được sử dụng phổ biến trên các dòng tai nghe không dây hiện nay. |
25 |
LDAC |
Low latency Digital Audio Codec: Codec lossy được Sony phát triển hỗ trợ chất lượng tối đa 96kHz/24bit va cũng là codec không dây đầu tiên được chứng nhận “Hi-Res Audio Wireless” |
26 |
aptX |
Audio Processing Technology, Là codec nén âm thanh độc quyền do Qualcomm sở hữu, có mặt thường xuyên trong các ứng dụng kết nối không dây, hiện đã có aptX-HD |
27 |
DTS |
Digital Theater Systems, định dạng âm thanh surround. |
28 |
Hi Fi |
High Fidelity, được dùng để mô tả khả năng tái tạo âm thanh chất lượng cao. |
29 |
Cáp AUX |
Auxiliary port, là sợi cáp 3.5 dùng để truyền tín hiệu âm thanh từ bộ phát đến bộ nhận. |
30 |
Transparency |
là chế độ âm thanh xung quanh mà các dòng tai nghe Apple Airpods thường sử dụng |
31 |
Ambient Sound |
Chế độ âm thanh xung quanh, cà công nghệ lắng nghe và giao tiếp với môi trường ngoài khi đang sử dụng tai nghe, tương tự với chế độ transparency của Apple. |