Bộ Vi Xử Lý - CPU
CPU AMD Ryzen 5 5600G (3.9GHz up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.9 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 19MB
TDP: 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 7
CPU AMD Ryzen 5 5500GT (3.6GHz Up To 4.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Graphics)
Socket: AM4 | Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz Up to 4.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel)
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (7 Cus / 1900 MHz)
CPU Intel Core i3 14100F (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
CPU Intel Core i3 14100 (3.5GHz Up To 4.7GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB Cache, 60W, Socket LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.5 GHz Turbo 4.7 GHz
Số nhân: 4 (4 P-cores). Số luồng: 8
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 Up to 4800 MT/s; DDR4 Up to 3200 MT/s (tối đa 2 kênh, 192 GB)
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i3 13100 (3.4GHz Turbo 4.5GHz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 60W, LGA1700, UHD 730)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Điện năng tiêu thụ: 60W (Turbo 110W)
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 730
CPU Intel Core i3 13100F (3.4GHz Turbo 4.5Ghz, 4 Nhân 8 Luồng, 12MB, 58W, LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.4GHz up to 4.5GHz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores + 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12 MB
Điện năng tiêu thụ: 58W (Turbo 110W)
Phiên bản F: Không có GPU, phải mua thêm VGA rời
CPU Intel Pentium Gold G7400 (3.7GHz, 2 nhân 4 luồng, 2.5MB Cache, 46W, Socket LGA1700, Intel UHD 710)
Socket: LGA1700, BGA1700
Số lõi/ luồng: 2 nhân, 4 luồng
Xung nhịp: 3.70 GHz. Bộ nhớ đệm: 2.5 MB
Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 710
Bus ram hỗ trợ: Up to DDR5 4800 MT/s, Up to DDR4 3200 MT/s
Mức tiêu thụ điện: 46W
CPU Intel Core i3 10105 (3.7GHz up to 4.4GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket LGA1200, Intel UHD 630)
Socket: LGA1200
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.3GHz
Bộ nhớ đệm: 6MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Intel UHD Graphics 630
CPU Intel Core i3 12100F (3.3GHz Up to 5.8GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 58W, Socket LGA1700, No GPU)
Socket: LGA 1700
Xung nhịp: 3.3Ghz Up to 5.8Ghz
Số nhân: 4 nhân (4 P-cores, 0 E-cores)
Số luồng: 8 luồng
Bộ nhớ đệm: 12MB
Phiên bản F: Không có GPU tích hợp, cần sử dụng card đồ họa rời
CPU Intel Core i5 11400 (LGA 1200, 2.6GHz turbo up to 4.4Ghz, 6 nhân 12 luồng, 12MB Case, 65W)
Dòng CPU Core i thế hệ thứ 11 của Intel
Socket: LGA 1200
Thế hệ: Rocket Lake
Số nhân: 6
Số luồng: 12
Xung nhịp: 2.6 - 4.4 Ghz
CPU Intel Core i3 12100 (3.3GHz turbo up to 4.3GHz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache)
Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache (Total L2 Cache: 5 MB)
Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.30 GHz
Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
Hỗ trợ socket: FCLGA 1700
Số lõi: 4, Số luồng: 8
TDP: 58 W (Max. 89W)
Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 730
Dung lượng bộ nhớ tối đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB (Up to DDR5 4800 MT/s | Up to DDR4 3200 MT/s)
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65W
CPU Intel Core i5 10400 (2.9GHz turbo 4.3GHz | 6 nhân 12 luồng | 12MB Cache)
CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz
Bộ nhớ đệm: 19MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 4500 (3.6GHz up to 4.1GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AMD AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.1GHz
Bộ nhớ đệm: 11MB
Điện năng tiêu thụ: 65W
GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 3 4300G (3.8GHz Up To 4.0GHz, 4 nhân 8 luồng, 6MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 6)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 4/8
Xung nhịp: 3.88 Up to 4.0 GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 6MB
TDP: 45-65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics Vega 6
CPU AMD Ryzen 5 5600 (3.5GHz Up to 4.4GHz, 6 nhân 12 luồng, 35MB cache, 65W, Socket AM4, No GPU)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.5 Up to 4.4GHz
Bộ nhớ hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz)
Bộ nhớ đệm: 35MB (L2 + L3)
TDP: 65W
Phiên bản không có GPU tích hợp, phải mua thêm card đồ họa rời
CPU AMD Ryzen 5 4600G (3.7 GHz up to 4.2 GHz, 6 nhân 12 luồng, 11MB Cache, 65W, Socket AM4, Radeon Vega 7)
Socket: AM4
Số nhân/luồng: 6/12
Xung nhịp: 3.7 Up to 4.2 GHz
Bộ nhớ đêm: 11MB (L2 + L3)