0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

Màn hình siêu rộng 4K 34 SAMSUNG LS34J550 (21:9/4K/VA/75HZ/DP/HDMIx2)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 24 Tháng

Kích thước 34 inch (21:9)

Độ phân giải 4K 3440 x 1440

Tấm nền VA

Bề mặt hiển thị Chống lóa 3H

Tần số quét 75Hz

Thời gian đáp ứng 4 ms (GTG)

Đọc thêm
Giá chính hãng: 22.599.000đ Giá Khuyến Mãi: 9.490.000đ ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

Màn hình siêu rộng 4K 34 SAMSUNG LS34J550 (21:9/4K/VA/75HZ/DP/HDMIx2)

Màn hình siêu rộng 4K 34 SAMSUNG LS34J550 (21:9/4K/VA/75HZ/DP/HDMIx2)

Giá dự kiến: 9.490.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Mai Hồ - 0911299220
  • Ánh Vân - 0911 299 230
  • Thu Diễm - 0911 299 208
  • Bích Yên - 0904 678 594
  • Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Hồng Lê - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Sống Động Mọi Trải Nghiệm

Màn Hình WQHD Lớn Vượt Trội

Sống Động Mọi Trải Nghiệm

Đa Nhiệm Không Giới Hạn

Thực hiện đa tác vụ dễ dàng, tạo ra không gian làm việc lớn giúp xem trọn mọi tài liệu trên một màn hình 34 inch cực lớn, độ phân giải WQHD 21:9 lý tưởng. Đắm chìm trong thế giới giải trí sống động với chất lượng hình ảnh WQHD sắc nét đến từng chi tiết.

Đa Nhiệm Không Giới Hạn

Chất Lượng WQHD Vượt Trội

Trải nghiệm hình ảnh sắc nét với độ phân giải 3440x1440 từ màn hình SJ55W - mang đến độ phủ điểm ảnh gấp 2.4 lần so với Full HD. Xem trọn vẹn mọi nội dung hiển thị mà không cần phải phóng to hay cuộn chuột nhiều lần.

Chất Lượng WQHD Vượt Trội

Tính Năng PBP/PIP

Tính năng Picture-By-Picture (PBP) kết nối và trình chiếu hai nguồn ảnh với độ phân giải gốc lên màn hình. Dễ dàng chạy đa nhiệm, tăng kích thước hình ảnh thứ hai lên 25% màn hình và di chuyển bất cứ vị trí với Picture-In-Picture (PIP).

  • PBP
  •  
  •  PIP

 

PBP

Tiện Ích và Phong Cách

Thiết kế mỏng với khung kim loại kết hợp đế đứng dạng chữ Y tinh tế từ màn hình SJ55W tạo nên phong cách lịch lãm và thời thượng cho ngôi nhà và không gian làm việc của bạn. Thuận tiện lắp đặt mọi nơi với giá treo chuẩn VESA, kết nối bất tận với các cổng DP và HDMI tích hợp.

Tiện Ích và Phong Cách

Trải Nghiệm Thế Giới Game Mượt Mà

Công nghệ AMD FreeSync đồng bộ hóa tần số làm mới giữa card đồ hoạ và màn hình, giảm thiểu hiệu quả hiện tượng xé màn hình thường xảy ra đối với các game hành động gay cấn. Chế độ Low Input Lag giúp giảm thiểu độ trễ giữa chuột, bàn phím, cần điều khiển và độ phản hồi của màn hình, cho trải nghiệm chơi game mượt mà tuyệt hảo.

Trải Nghiệm Thế Giới Game Mượt Mà
 
 

 

Xem thêm

Thông số kỹ thuật

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)34.1
    • Kích thước màn hình (cm)86.7
    • Screen Size (Class)34
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)799.8 x 334.8 mm
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình21:9
    • Tấm nềnVA
    • Độ sáng300cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
    • Contrast Ratio Static3000:1(Typ),2000:1(Min)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải3,440 x 1,440
    • Thời gian đáp ứng4(GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét75Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleYes
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusYes
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhYes
    • Picture-By-PictureYes
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameYes
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxYes
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncYes
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingN/A
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeYes
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Display Port Version1.2
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI2 EA
    • HDMI Version2.0x1, 1.4x1
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB PortsNo
    • USB Hub VersionNo
    • USB-CNo
    • USB-C Charging PowerN/A
    • Thunderbolt 3N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
    • Ethernet (LAN)N/A
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80(non-condensing)
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcDark Blue Gray
    • Dạng chân đếSimple
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
    • Độ nghiêng-1.5°(±1.0°)~15.0°(±2.0°)
    • Khớp quayN/A
    • XoayN/A
    • Treo tường100.0 x 100.0
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticN/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)828.1 x 470.8 x 242.8 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)828.1 x 369.4 x 105.7 mm
    • Thùng máy (RxCxD)897.0 x 165.0 x 439.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế6.9 kg
    • Không có chân đế6.4 kg
    • Thùng máy9.5 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điệnN/A
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableN/A
    • USB Type-C CableN/A
    • Thunderbolt 3 CableN/A
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDN/A
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A
  • Disclaimer
    • DisclaimerN/A
Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về Màn hình siêu rộng 4K 34 SAMSUNG LS34J550 (21:9/4K/VA/75HZ/DP/HDMIx2)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về Màn hình siêu rộng 4K 34 SAMSUNG LS34J550 (21:9/4K/VA/75HZ/DP/HDMIx2)

Thông số kỹ thuật

  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)34.1
    • Kích thước màn hình (cm)86.7
    • Screen Size (Class)34
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)799.8 x 334.8 mm
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình21:9
    • Tấm nềnVA
    • Độ sáng300cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)250cd/m2
    • Contrast Ratio Static3000:1(Typ),2000:1(Min)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega ∞ DCR
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải3,440 x 1,440
    • Thời gian đáp ứng4(GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắc16.7M
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
    • Color Gamut (DCI Coverage)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét75Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleYes
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusYes
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhYes
    • Picture-By-PictureYes
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameYes
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainN/A
    • Easy Setting BoxYes
    • Windows CertificationWindows 10
    • FreeSyncYes
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingN/A
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeYes
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Display Port Version1.2
    • Display Port OutNo
    • Display Port Out VersionNo
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI2 EA
    • HDMI Version2.0x1, 1.4x1
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB PortsNo
    • USB Hub VersionNo
    • USB-CNo
    • USB-C Charging PowerN/A
    • Thunderbolt 3N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 1)N/A
    • Thunderbolt 3 Charging Power (Port 2)N/A
    • Ethernet (LAN)N/A
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩm10~80(non-condensing)
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcDark Blue Gray
    • Dạng chân đếSimple
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)N/A
    • Độ nghiêng-1.5°(±1.0°)~15.0°(±2.0°)
    • Khớp quayN/A
    • XoayN/A
    • Treo tường100.0 x 100.0
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệmN/A
    • Recycled PlasticN/A
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)59 W
    • Power Consumption (Typ)N/A
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiExternal Adaptor
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)828.1 x 470.8 x 242.8 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)828.1 x 369.4 x 105.7 mm
    • Thùng máy (RxCxD)897.0 x 165.0 x 439.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế6.9 kg
    • Không có chân đế6.4 kg
    • Thùng máy9.5 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điệnN/A
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableN/A
    • USB Type-C CableN/A
    • Thunderbolt 3 CableN/A
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDN/A
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A
  • Disclaimer
    • DisclaimerN/A
Xem đầy đủ thông số
-->