[video_code] => Array ( ) [productTechnicalTable] =>
Dòng CPU
  • AMD Ryzen 5
Thế Hệ CPU
  • AMD Ryzen 5000 Series
Socket
  • AMD AM4
Số nhân
  • 6 nhân
GPU tích hợp
  • Không có GPU tích hợp
[productTechnicalRaw] => Array ( [attribute-name] => Array ( [26] => Array ( [id] => 26 [name] => Dòng CPU [comment] => Intel Celeron Intel Pentium Intel Core i3 Intel Core i5 Intel Core i7 Intel Core i9 Intel Xeon E3 Intel Xeon E5 Intel Xeon Scalable Intel Xeon W AMD APU AMD Ryzen 3 AMD Ryzen 5 AMD Ryzen 7 AMD Threadripper [isHeader] => 0 ) [27] => Array ( [id] => 27 [name] => Thế Hệ CPU [comment] => [isHeader] => 0 ) [25] => Array ( [id] => 25 [name] => Socket [comment] => Intel LGA 775 Intel LGA 1150 Intel LGA 1151 Intel LGA 1151 V2 Intel LGA 1366 Intel LGA 2011 Intel LGA 2011 V3 Intel LGA 2066 AMD FM2 AMD AM4 AMD TR4 [isHeader] => 0 ) [60] => Array ( [id] => 60 [name] => Số nhân [comment] => [isHeader] => 0 ) [61] => Array ( [id] => 61 [name] => GPU tích hợp [comment] => [isHeader] => 0 ) ) [attribute-value] => Array ( [60] => Array ( [0] => Array ( [id] => 647 [name] => 6 nhân [description] => ) ) [27] => Array ( [0] => Array ( [id] => 618 [name] => AMD Ryzen 5000 Series [description] => ) ) [25] => Array ( [0] => Array ( [id] => 177 [name] => AMD AM4 [description] => ) ) [26] => Array ( [0] => Array ( [id] => 181 [name] => AMD Ryzen 5 [description] => ) ) [61] => Array ( [0] => Array ( [id] => 658 [name] => Không có GPU tích hợp [description] => ) ) ) ) [productSpec] => [multipartSpec] => Array ( ) [productGuide] => [config] => { "attributes": [], "variant_list": [], "product_info": { "product_id": "27565", "label": "CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nh\u00e2n 12 lu\u1ed3ng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)", "sku": "121737", "description": "", "sale_price": 2650000, "stock_quantity": "0", "bulk_price": [] } } [review] => Array ( [summary] => Array ( [avgRate] => 0 [total] => 0 [list_rate] => Array ( ) ) [list] => Array ( ) ) [comment] => Array ( [summary] => Array ( [avgRate] => 0 [total] => 0 [list_rate] => Array ( ) ) [list] => Array ( ) ) [coming_deals] => Array ( ) [configurable_parts] => ) 1 -->
0 Giỏ hàng của bạn Tổng đài CSKH
02363 872000
Chat tư vấn ngay Zalo

CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

(0 lượt đánh giá) Tình trạng: Tạm hết hàng Bảo hành: 36 tháng

Socket: AMD AM4

Số nhân/luồng: 6/12

Xung nhịp: 3.6GHz up to 4.2GHz

Bộ nhớ đệm: 19MB

Điện năng tiêu thụ: 65W

GPU tích hợp: Không, phải mua card đồ họa rời

Đọc thêm
Giá Bán: 2.650.000đ ( Giá đã bao gồm VAT ) ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU

CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz,  6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Giá dự kiến: 2.650.000đ

Ví dụ: 0987654321

Bạn đã đặt hàng thành công!
Chúng tôi sẽ gọi lại ngay cho bạn ạ!

GỌI NGAY 02363 872000 ĐỂ GIỮ HÀNG

    Điện thoại tư vấn - đặt hàng:

  • Ms Bích Yên - 0904 678 594
  • Ms Thu Diễm - 0911 299 208
  • Ms Mai Hồ - 0911299220
  • Ms Hồng Hạnh - 0911 299 221
  • Ms Ánh Vân - 0911 299 230
  • Hotline - 0903 555 310

    Địa chỉ mua hàng:

  • 152 Hàm Nghi, Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
  • 52 Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, TP. Đà Nẵng
  • 48 Hùng Vương, Phú Nhuận, TP. Huế
Đặc điểm nổi bật Đánh giá & Nhận xét Hỏi & Đáp Hình ảnh

Đánh giá CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz Upto 4.2GHz / 19MB / 6 Cores, 12 Threads / 65W / Socket AM4)

CPU AMD Ryzen 5 5500 là 1 trong những CPU mới nhất của Series Ryzen 5000 của AMD. CPU vẫn sử dụng Socket AM4 và có 6 nhân 12 luồng cùng xung nhịp tối đa 4.2Ghz. 

Kiến trúc Zen 3

kiến trúc zen 3 AMD

CPU Ryzen 5000 Series sở hữu kiến trúc Zen 3 với nhiều thay đổi mang lại hiệu năng rất cao so với thế hệ cũ. Mỗi CCX giờ đây sẽ có 8 nhân/CCX, thay vì 4 nhân/CCX như Zen 2. Các CCX có thể chạy trên chế độ Single Thread hoặc Two Thread SMT, cho tối đa 16 luồng/CCX. Từ đó sẽ cho ra tối đa 16 nhân/32 luồng. Mỗi CCD giờ đây sẽ chỉ chứa 1 CCX, thay vì 2 như thế hệ tiền nhiệm.

Mỗi nhân Zen 3 trên Ryzen 5000 sẽ có 512kB Cache L2. Từ đó có 4MB cache L2/CCD và nếu CPU có 2 CCD thì tổng lượng cache L2 sẽ là 8MB. Đi cùng với đó, mỗi CCD sẽ có thêm 32MB cache L3 và sẽ hợp nhất lại thành 1, thay vì chia làm đôi như thế hệ trước. 

Tất cả những cải tiến đó cho phép: 

  • Xung boost cao hơn
  • IPC tăng lên tới 19%
  • Giảm thiểu đáng kể độ trễ bộ nhớ
  • Tăng tốc giao tiếp giữa nhân và cache
Xem thêm

Thông số kỹ thuật

Xem đầy đủ thông số

Đánh giá & Nhận xét về CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
  • 4 sao
  • 3 sao
  • 2 sao
  • 1 sao

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Gửi nhận xét của bạn

Gửi đánh giá Hủy

Xem thêm các đánh giá khác


Hỏi đáp về CPU AMD Ryzen 5 5500 (3.6 GHz up to 4.2GHz, 6 nhân 12 luồng, 19MB Cache, 65W, Socket AM4, No GPU)

Thông số kỹ thuật

Xem đầy đủ thông số
-->