Thiết Bị Mạng, Bộ lưu điện (UPS)
Hệ thống WiFi Mesh TP-Link DECO E4 AC1200 MU-MIMO (1-pack)
Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà - loại bỏ các vùng tín hiệu yếu
Công nghệ Mesh Deco tiên tiến, các thiết bị phối hợp với nhau để tạo thành một mạng thống nhất với một tên mạng duy nhất
Giúp truyền Wi-Fi lên tới hơn 260 mét vuông
Cung cấp các kết nối nhanh và ổn định với tốc độ lên tới 1167 Mbps
Xử lý lưu lượng truy cập từ các mạng bận rộn nhất, cung cấp các kết nối tối đa 100 thiết bị
Quyền kiểm soát của phụ huynh giới hạn thời gian trực tuyến và chặn các trang web không phù hợp
Hệ thống WiFi Mesh TP-Link DECO E4 AC1200 MU-MIMO (3-Pack)
Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà
Cung cấp các kết nối nhanh và ổn định với tốc độ lên tới 1167 Mbps và hoạt động với nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) và modem.
Công nghệ Mesh Deco tiên tiến, các thiết bị phối hợp với nhau để tạo thành một mạng thống nhất với một tên mạng duy nhất.
Các thiết bị tự động chuyển đổi giữa các Deco khi bạn di chuyển trong nhà để có tốc độ nhanh nhất.
Một bộ với hai thiết bị Deco E4 giúp truyền Wi-Fi lên tới hơn 260 mét vuông (phiên bản EU).
Hệ thống WiFi Mesh TP-Link DECO E4 AC1200 MU-MIMO (2-pack)
Deco sử dụng một hệ thống các thiết bị để đạt được vùng phủ sóng Wi-Fi liền mạch cho cả căn nhà - loại bỏ các vùng tín hiệu yếu
Công nghệ Mesh Deco tiên tiến, các thiết bị phối hợp với nhau để tạo thành một mạng thống nhất với một tên mạng duy nhất
Giúp truyền Wi-Fi lên tới hơn 260 mét vuông
Cung cấp các kết nối nhanh và ổn định với tốc độ lên tới 1167 Mbps
Xử lý lưu lượng truy cập từ các mạng bận rộn nhất, cung cấp các kết nối tối đa 100 thiết bị
Quyền kiểm soát của phụ huynh giới hạn thời gian trực tuyến và chặn các trang web không phù hợp
Router WiFi 6 TP-Link Archer AX90 (3 băng tần, AX6000Mbps, 8 Ăng-ten, MU-MIMO)
Wi-Fi Ba Băng Tần AX6600 - 4804 Mbps (5 GHz) + 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
Tám ăng-ten có độ lợi cao được trang bị Beamforming đảm bảo phạm vi phủ sóng rộng lớn
Công nghệ OFDMA và MU-MIMO truyền tải dữ liệu đến nhiều thiết bị đồng thời
Bảo mật nâng cao chống lại các mối đe dọa mới nhất với TP-Link HomeShield
Bộ xử lý lõi tứ 1.5 GHz đảm bảo tốc độ truyền tải nhanh và hoạt động mượt mà
Bảo mật WPA3 củng cố mã hóa Wi-Fi để cải thiện bảo mật
Router Gaming WiFi 6 TP-Link Archer AX11000 (3 băng tần, AX11000Mbps, 8 Anten)
Tốc độ AX11000 cung cấp Wi-Fi lên đến hơn 10 Gbps: 4804 Mbps (5 GHz Gaming) + 4804 Mbps (5 GHz) + 1148 Mbps (2.4 GHz)
Phát hiện và tối ưu hóa luồng dữ liệu game, đảm bảo trải nghiệm chơi game của bạn luôn ở mức tuyệt vời nhất
Giữ cho tài khoản và tài liệu của bạn luôn an toàn với hệ thống bảo mật Homecare™ do Trend Micro™ cung cấp
Cổng WAN 2.5 Gbps và tám cổng LAN Gigabit, 2 cổng USB 3.0 Type A và Type C cung cấp kết nối tốc độ cực nhanh
CPU Lõi tứ 1.8 GHz và 3 bộ đồng xử lý đảm bảo chất lượng mạng luôn ở mức cao nhất
OFDMA tăng cường thông lượng trung bình và giảm thiểu tối đa độ trễ
Kết nối đến router của bạn thông qua Bluetooth và cài đặt thiết bị trong nháy mắt với ứng dụng Tether mạnh mẽ
Router WiFi 6 TP-Link Archer AX55 (Băng tần kép, AX3000Mbps, 4 Anten)
Tốc độ Wi-Fi 6 lên đến 2402 Mb/giây trên băng tần 5 GHz và 574 Mb/giây trên băng tần 2.4 GHz
Công nghệ OFDMA tăng dung lượng lên 4 lần để cho phép truyền đồng thời đến nhiều thiết bị hơn
Độ trễ cực thấp, cho phép chơi game và trò chuyện video nhanh hơn
Bốn ăng-ten bên ngoài có độ lợi cao và công nghệ Beamforming kết hợp với nhau để mở rộng Wi-Fi mạnh mẽ
TP-Link HomeShield - Bảo mật nâng cao bảo vệ chống lại các mối đe dọa mạng mới nhất
Target Wake Time giúp thiết bị của bạn giao tiếp nhiều hơn trong khi tiêu thụ ít năng lượng hơn
Điều khiển router của bạn thông qua lệnh thoại mang với Amazon Alexa
Tạo mạng Mesh WiFi một cách linh hoạt bằng cách kết nối với bộ định tuyến tương thích với EasyMesh
Router WiFi TP-Link TL-WR844N (Chuẩn N, Tốc độ 300Mbps)
Tốc độ truyền tải Wi-Fi cao lên đến 300 Mbps
Hai ăng ten đẳng hướng và công nghệ MIMO 2x2 cho vùng phủ rộng lớn
Hỗ trợ chế độ Router, Điểm truy cập, Mở rộng sóng, và WISP
Quyền kiểm soát của phụ huynh - Quản lý cách thức và thời gian thiết bị truy cập có thể truy cập internet
Cung cấp truy cập riêng biệt cho mạng khách trong khi vẫn đảm bảo an toàn cho mạng chính
Hỗ trợ IGMP Proxy/Snooping, Cầu nối và Tag VLAN để tối ưu hóa luồng IPTV
Tương thích với IPv6
Switch Ruijie Reyee RG-ES108GD 8-Port Gigabit Unmanaged
8 cổng 10/1000BASE-T
Tốc độ chuyển mạch: 16Gbps
support auto MDI/MDIX
Nguồn DC 9.0V / 600mA
MAC: 8K
Switch APTEK SG1080 8 Port 10/100/1000Mbps Gigabit, vỏ thép màu xám
8 cổng Gigabit 10/100/1000Mbps RJ45.
Tính năng tự động nhận biết cáp thẳng, cáp chéo Auto MDI/MDIX.
Đáp ứng đa dạng các chuẩn Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab.
Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x Flow Control khi truyền Full Duplex và back-pressure khi truyền half Duplex.
Sử dụng đơn giản, chỉ cần cắm vào sử dụng.
Tiết kiệm điện và thân thiện với môi trường.
Bandwidth: 16Gbs.
MAC address: 8K.
Khả năng chống sét đến 4Kv.
LED hiển thị tình trạng mỗi port LAN.
Bộ phát WIFI 4G di động TENDA 4G03 (Kết nối lên đến 32 thiết bị, Chuẩn N300, 4G LTE, 150Mbps, Hỗ trợ cổng LAN)
Tenda 4G03 là Router WiFi sử dụng Sim 4G LTE với công nghệ LTE mới nhất
Chỉ cần cắm Sim và sử dụng ngay internet tốc độ cao, không cần cấu hình
Phần cứng mạnh mẽ đáp ứng khả năng kết nối đến 32 thiết bị
Cổng WAN giúp kết nối mạng Internet có dây, tự động chuyển sang kết nối 4G khi có sự cố
Card Mạng Không Dây PCIe TP-Link Archer T4E (AC1200, 2 ăng ten, băng tần kép)
Cài đặt dễ dàng - Cắm bộ chuyển đổi vào khe cắm PCI-E để nâng cập máy tính bàn của bạn.
Wi-Fi tốc độ cao - Tốc độ lên đến 1200Mbps (867 Mbps ở băng tần 5GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4GHz)
Wi-Fi Băng Tần Kép Chuẩn 802.11ac - nhanh hơn chuẩn 802.11n gấp 3 lần, lý tưởng cho các ứng dụng mạng có độ nhạy cao
Công nghệ Beamforming - Tín hiệu Wi-Fi được tăng cường theo hướng có thiết bị sử dụng
Chân đế nhiều kích thước - phù hợp cho tất cả các PC
MIMO 2×2 – Người dùng có thể dễ dàng truy cập vào kết nối Wi-Fi tốc độ cao
Vùng phủ sóng rộng - Hai ăng ten ngoài đảm bảo vùng phủ sóng Wi-Fi lớn hơn và tăng cường độ ổn định
Bộ phát wifi UBIQUITI UNIFI (UAP-AC-LITE), băng tần kéo AC1200, MIMO, kiểu ốp trần
2.4Ghz và 5Ghz
Độ phủ sóng khá lớn đến 120m
Thích hợp cho những địa điểm có mật độ người dùng cao như nhà hàng, quán Cà phê, nhà cao tầng...
Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS6000E (6000VA/5400W)
Công suất bộ lưu điện: 6000VA / 5400W
Công nghệ: Online (Double Conversion)
Hệ số công suất: 0.8
Điện áp ngõ vào: 190-280VAC
Tần số ngõ vào: 45 - 65 Hz
Điện áp ngõ ra: 208, 220, 230, 240VAC (Configurable)
Tần số ngõ ra: 50 Hz / 60 Hz ± 0.5%
Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin chuẩn
Ắc quy: 12V/ 7AH, Thời gian sạc: 7 giờ, Thay thế pin nóng
Màn hình hiển thị LCD và LED
EPO (Emergency Power Off): Ngắt nguồn ngõ ra khẩn cấp
Cổng kết nối: RS232, USB
SNMP/ HTTP Remote Management Capability (Optional)
Phần mềm: PowerPanel®Business Edition
Kiểu dáng: Tower
Có cầu trì bảo vệ đầu ra cho UPS
Bộ lưu điện UPS Eaton 9SX 3000VA 230V (9SX3000IR)
Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion).
Cấu trúc lắp đặt: lắp trong tủ rack (rack-mount)
Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC
Dải điện áp đầu vào: 190 ~ 276VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz)
Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware
Thời gian lưu điện: 7 phút cho tải 1800W, có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài
Công nghệ quản lý ắc-quy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc-quy
Hiển thị trạng thái UPS: màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về tải (công suất, điện áp, tần số, dòng điện, điện năng tiêu thụ), thông tin về ắc-quy (% dung lượng, thời gian lưu điện và điện áp)
Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay)
Chức năng phân cấp nguồn ra: Cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm
Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5(2U) x 438 x 608 mm
Khối lượng: 26.5kg (đã bao gồm ắc quy trong)
Bộ lưu điện UPS Eaton 5PX3000iRT2U (3000VA/2700W)
Công suất: 3000VA/ 2700W
Công nghệ tương tác đường dây (line-interactive)
Cấu trúc lắp đặt: Cây đứng hoặc lắp trong tủ rack (bao gồm sẵn phụ kiện- rail kit)
Dải điện áp và tần số đầu vào: 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz)
Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC. Tần số: 50/60Hz (tự động nhận)
Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, khe cắm mở rộng (Network/ Modbus/ Jbus), remote ON/OFF
Thời gian lưu điện: 9 phút ở 75% tải và 14 phút ở 50% tải
Hệ số công suất: 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm)
Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, Vmware
Ổ cắm đầu ra: 8 IEC C13 và 1 IEC C19
Điều khiển nhóm ổ cắm đầu ra: 02 nhóm IEC C13 (10A)
Kích thước (không có ắc quy ngoài): 441 x 647 x 86.2 (R2TU) mm
Khối lượng (không có ắc quy ngoài): 38.08 kg
Bộ lưu điện UPS Eaton 9SX 2000VA 230V (9SX2000IR)
Công nghệ: Chuyển đổi kép trực tuyến (Online Double Conversion).
Cấu trúc lắp đặt: lắp trong tủ rack (rack-mount).
Điện áp danh định: 200/208/220/240VAC.
Dải điện áp đầu vào: 190 ~ 276VAC.
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz tự động nhận biết (dải tần số chấp nhận: 40-70Hz).
Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware.
Thời gian lưu điện: 8 phút cho tải 1200W, có thể mở rộng thời gian lưu điện với ắc quy ngoài.
Công nghệ quản lý ắc-quy tiên tiến (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc-quy.
Hiển thị trạng thái UPS: màn hình LCD hiển thị trạng thái làm việc, thông tin về tải (công suất, điện áp, tần số, dòng điện, điện năng tiêu thụ), thông tin về ắc-quy (% dung lượng, thời gian lưu điện và điện áp).
Cổng giao tiếp: RS232, USB, EPO, Relay output, khe cắm card mở rộng (SNMP card, Relay).
Chức năng phân cấp nguồn ra: Cho phép bật/ tắt các ổ cắm đầu ra theo 2 nhóm.
Kích thước (cao x rộng x sâu): 86.5(2U) x 438 x 608 mm.
Khối lượng: 26.5kg (đã bao gồm ắc quy trong).
Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS3000ERT2U (3000VA/2400W)
Công suất bộ lưu điện: 3000VA/ 2700W
Công nghệ: On-line double conversion
Hệ số công suất: 0.8
Điện áp vào: 190 – 280VAC
Tần số ngõ vào: 40 – 70 Hz
Điện áp ngõ ra: 208, 220, 230, 240VAC (Configurable ± 2%)
Dạng sóng ngõ ra: Sóng sin chuẩn
Tần số ngõ ra: 50Hz/60Hz ± 0.5%
Ắc quy: 12V/ 9AH
Bộ lưu điện UPS Eaton 9SX6KiRT (6000VA/5400W)
Công suất: 6000VA/5400W; Rack 3U/Tower.
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (On-line double-conversion).
Dải điện áp và tần số đầu vào rộng: 176-276VAC, 40-70Hz.
Điện áp đầu ra: 220VAC±1%.
Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, Dry contact, EPO, khe cắm mở rộng cạc giao tiếp (Network hoặc Modbus hoặc relay).
Kết nối nguồn vào UPS: bảng đấu nối dây (terminal block).
Kết nối nguồn ra thiết bị: bảng đấu nối dây (terminal block) + 2 x 4 IEC C13 có thể bật tắt theo 2 nhóm + 2 IEC C19.
Thời gian lưu điện: 11 phút ở 50% tải, 8 phút ở 70% tải (hệ số công suất 0.7) và có thể mở rộng với modun ắc quy ngoài.
Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, VMware.
Kích thước (CxRxS): 440(19”) x 130(3U) x 685 mm. Khối lượng: 48kg (bao gồm ắc quy trong)
Bộ lưu điện UPS Eaton 5PX2200iRT Line Interactive (2200VA/1980W)
Công suất: 2200VA/1980W.
Công nghệ tương tác đường dây (line-interactive).
Cấu trúc lắp đặt: Cây đứng hoặc lắp trong tủ rack (bao gồm sẵn phụ kiện- rail kit).
Dải điện áp và tần số đầu vào: 160-294VAC, 47-70Hz (với nguồn điện 50Hz).
Điện áp đầu ra: 220/ 230/ 240VAC.
Tần số: 50/60Hz (tự động nhận).
Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232, USB, khe cắm mở rộng (Network/ Modbus/ Jbus), remote ON/OFF.
Thời gian lưu điện: 8 phút ở 75% tải và 15 phút ở 50% tải.
Hệ số công suất: 0.7 (có thể mở rộng với ắc quy kết nối thêm).
Phần mềm giám sát UPS (miễn phí), hỗ trợ Window, Vmware.
Ổ cắm đầu ra: 8 IEC C13 và 1 IEC C19.
Điều khiển nhóm ổ cắm đầu ra: 02 nhóm IEC C13 (10A).
Kích thước (không có ắc quy ngoài): 441 x 647 x 86.2 mm.
Khối lượng (không có ắc quy ngoài): 28.5 kg.
Bộ lưu điện UPS Eaton 9E3000I (3000VA/2400W)
Công suất: 3000VA/2400W
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (Online double conversion)
Dải điện áp đầu vào rộng 176-300V, Điện áp đầu ra: 208/220V/230V/240V ±1 %a
Tần số đầu vào: 40Hz-70Hz, 50/60Hz (Tự động nhận)
Kết nối đầu ra 6 x IEC C13 + 1 x IEC C19
Bao gồm màn hình LCD, cổng kết nối RS232/USB, có sẵn khe cắm mở rộng SNMP card
Thời gian lưu điện 4,7 phút với 100% tải , có thể mở rộng thời gian lưu điện với module ăcquy ngoài
Phần mềm quản lý nguồn miễn phí
Kích thước (CxRxS): 330x190x399mm
Khối lượng: ~24.2 kg
Bộ lưu điện UPS Santak Blazer 1200 Pro - Line Interactive (1200VA/600W)
Màu sắc: Màu đen/ màn hình hiển thị LCD
Công suất:1200VA/600W
Lưu điện: 40 Phút với tải 100W
Trọng lượng: 8.05Kg
Kích thước: Rộng 139mm x Sâu 364mm x Cao 195mm
Bộ lưu điện UPS CyberPower OLS3000E (3000VA/2700W)
Công suất: 3000VA/2700W
Điện áp vào: 160 – 300 VAC
Tần số nguồn vào: 50/60 Hz +/-10
Điện áp ra khi chạy battery: 220Vac +/-1%
Tần số nguồn ra khi chạy battery: 50 Hz +/-0.5%
UPS có cầu chì chống quá tải
Tích hợp bộ điều khiển điện áp tự động (AVR)
Tương thích với máy phát điện
Bộ lưu điện UPS Eaton Online 9E2000i Tower (2000VA/1600W)
Công suất: 2000VA/1600W
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (Online double conversion)
Dải điện áp đầu vào rộng: 176-300V, Điện áp đầu ra: 208/220V/230V/240V ±1 %
Tần số đầu vào: 40Hz-70Hz, 50/60Hz (tự động nhận)
Kết nối đầu ra tải: 6 x IEC C13
Bao gồm: Màn hình LCD, cổng kết nối RS232/USB, có sẵn khe cắm mở rộng SNMP card
Thời gian lưu điện: ≥ 6 phút với 100% tải, có thể mở rộng thời gian lưu điện với module ắc quy ngoài
Phần mềm quản lý nguồn miễn phí
Bộ lưu điện UPS Santak Online C1KR Rackmount (1 KVA / 0,7 KW)
Được thiết kế theo dạng mô đun, vừa với tủ rack / tủ server
Vỏ thép đặc biệt có chức năng giải nhiệt hiệu quả
Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường sau khi hết tình trạng quá tải
Công suất: 1KVA / 0,7KW. Thời gian lưu tối đa: 5 phút với 100% tải
Cổng giao tiếp: RS232, khe thông minh