

Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL PRO WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 163mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị 4 loại thông số của CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 163 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1750 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 60.89 CFM
Độ ồn: ≤25 dB(A)
Màn hình hiển thị: Hiển thị nhiệt độ, mức sử dụng, công suất và xung nhịp của CPU


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 240 WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích thước tản nhiệt nước: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Két nước: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm
Tốc độ quạt: 500~2150 RPM ±10% | Airflow: 72.45 CFM | Độ ồn quạt: ≤36.49 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10%
Màn hình hiển thị: TFT LCD, Kích thước: 2.83 inch, Độ phân giải: 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang


Tản Nhiệt Nước AIO DeepCool LT240 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT520
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt: 240mm
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước CPU AIO Deepcool LT360 ARGB WH (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Phiên bản nâng cấp lên bơm thế hệ thứ 5 + quạt ARGB so với phiên bản tiền nhiệm LT720
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + Nắp bơm). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước AIO DeepCool LE360 WH V2 ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ tản nhiệt nước: 360mm
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2100 RPM ±10% | Airflow: 75.89 CFM | Độ ồn quạt: ≤31.6 dB(A)
Tốc độ bơm: 2500~3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool AK620 DIGITAL WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 6 ống đồng, Cao 162mm, Fan No LED)
Phiên bản bổ sung thêm màn hình từ tính hiển thị nhiệt độ CPU so với AK620
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 6x ống dẫn Ø6 mm
Công nghệ Core Touch 2.0 với 6 ống dẫn nhiệt kết hợp tấm lạnh mạ niken cho khả năng tản nhiệt ấn tượng
Kích thước tản (D x R x C): 129 x 138 x 162 mm
Chiều cao RAM hỗ trợ: 43mm (59mm khi tháo 1 bên quạt)
Kích thước quạt: 120 x 120 x 25 mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~1850 RPM±10%
Lưu lượng khí (Airflow): 68.99 CFM
Độ ồn: ≤28 dB(A)


Tản Nhiệt Khí CPU DeepCool ASSASSIN IV WH - White (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4, 7 ống đồng, Cao 164mm, No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4
Số ống dẫn nhiệt: 7x ống dẫn Ø6 mm
Kích thước tản (D x R x C): 144×147×164 mm
Kích thước quạt: 1x 120mm + 1x 140mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt (Chế độ hiệu suất cao): 500~1800 RPM±10% / 500~1700 RPM±10%
Airflow (Chế độ hiệu suất cao): 61.25 CFM / 58.06 CFM
Độ ồn trung bình (Chế độ hiệu suất cao): ≤29.3 dB(A)
Thiết kế không cấn RAM với các socket phổ thông Intel LGA1851/1700/1200/115X và AMD AM4/AM5
*Lưu ý: Do sự khác biệt trong cách bố trí mainboard, ASSASSIN IV sẽ không tương thích với 1 số dòng mainboard (Danh sách bên dưới phần thông số)


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE720 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 360mm
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LE520 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Kích cỡ Radiator: 240mm
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM ±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
Tốc độ bơm: 2400 RPM ±10% | Độ ồn bơm: 17.8 dB(A) | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
LED: ARGB (Quạt + nắp bơm), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LT520 WH - White (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED)
Socket hỗ trợ: Intel LGA1851/1700/1200/115x/LGA20xx, AMD AM5/AM4/sTRX4/sTR4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Loại bơm: Bơm thế hệ 4 | Tốc độ bơm: 3100 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410 mm
Số lượng quạt: 2 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing
Tốc độ quạt: 500~2250 RPM±10% | Airflow: 85.85 CFM | Độ ồn quạt: ≤32.9 dB(A)
LED: ARGB (Nắp bơm, Fan No LED). Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Tản nhiệt nước AIO Deepcool LD360 ARGB - Black (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | Ổ trục quạt: Hydro Bearing
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Loại bơm: GEN5 PRO | Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Công nghệ Anti-Leak độc quyền tự động điều chỉnh áp suất van giúp giảm thiểu tối đa khả năng rò rỉ nước
Màn hình hiển thị: Màn hình LED kỹ thuật số 78 x 78mm, hiển thị nhiệt độ, công suất & mức sử dụng CPU
LED: ARGB (Quạt + Viền màn hình), hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết bo mạch chủ các hãng


Tản Nhiệt Nước AIO Deepcool LT720 - Black (LGA1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/sTRX4/sTR4, Fan No LED)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x/LGA20xx, AMD AM5/AM4/sTRX4/sTR4
Chất liệu tản nhiệt: Đồng, Nhôm
Kích thước quạt: 120mm x 120mm x 25mm
Tốc độ bơm: 3100 RPM±10%
Tốc độ Fan: 500~2250 RPM±10%
Độ ồn: Bơm: 19 dB(A), Fan: ≤32.9 dB(A)
Airflow: 85.85 CFM
LED: Pump: ARGB, Fan: No LED


Tản nhiệt nước AIO Deepcool MYSTIQUE 360 WH ARGB - White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Hỗ trợ Socket: Intel LGA1851/1700/1200/115x, AMD AM5/AM4
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Mặt tiếp xúc: Đồng
Số lượng quạt: 3 | Kích thước quạt: 120 x 120 x 25mm | LED quạt: Addressable RGB
Tốc độ quạt: 600~2400 RPM ±10% | Airflow: 72.04 CFM | Độ ồn quạt: ≤38.71 dB(A)
Tốc độ bơm: 3400 RPM ±10% | Chiều dài ống dẫn: 410mm
Màn hình hiển thị: TFT LCD, 2.83 inch, 480×640, Có thể xoay theo chiều ngang
Hỗ trợ đồng bộ LED với hầu hết các bo mạch chủ của các hãng


Ổ Cứng SSD MSI SPATIUM M480 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 4.0
Dung lượng: 2TB
Giao diện: PCIe Gen4x4, NVMe 1.4
Kích thước: M.2 2280
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 7400 / 7000 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (Random 4K): 1,000K / 1,000K
NAND: 3D NAND | DRAM Cache: 2GB DDR4
Độ bền (TBW): 1400TB


Vỏ Case CoolerMaster Elite 301 White (Mini Tower, m-ATX, Sẵn 3 fan ARGB, Max 6 fan, Rad 280, USB-C)
Kích thước: Mini Tower | Chất liệu: Thép, nhựa, kính cường lực
Mainboard hỗ trợ: Mini ITX, Micro ATX
Ổ cứng hỗ trợ: 1x 3.5”, 2x 2.5" | Khe mở rộng: 8
Cổng I/O: 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C, 1x 3.5mm Combo
Số fan lắp được: Trước: 3x 120mm, Trên: 2x 120/140mm, Sau: 1x 120mm (Sẵn 3 fan CF120 ARGB phía trước)
Tản nhiệt nước lắp được:Trước: 240mm, Trên: 240/280mm
Chiều cao tản nhiệt CPU hỗ trợ: 163.5mm | Chiều dài nguồn hỗ trợ: 160mm | Chiều dài VGA hỗ trợ: 365mm (không lắp tản nhiệt nước phía trước)


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E360 White (LGA1851/1700/1200/115x, AM5/AM4/TR4/sTRx4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4/TR4/sTRx4
Kích cỡ Radiator: 360mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 3x 120mm | Kích thước quạt: 120mm | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID E240 Black (LGA 1851/1700/1200/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 115x/1200/1700/1851, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Fluid Dynamic Bearing | Tốc độ quạt: 600-1800 RPM, PWM
Airflow: 75.04 CFM (Max) | Độ ồn quạt: 27.2 dBA (Max) | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3000 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO CPU MSI MAG CORELIQUID M240 Black (LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AM5/AM4/TR4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/1200/115x/20xx, AMD AM5/AM4/TR4
Kích cỡ Radiator: 240mm | Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Tấm lạnh bằng đồng thiết kế cong độc đáo kế để bao phủ hoàn toàn CPU
Radiator có thiết kế 12 đường dẫn nước giúp tản nhiệt nhanh chóng
Số lượng quạt: 2x 120mm | Air Flow: 21.63 ~ 78.73 CFM | LED quạt: ARGB
Tốc độ bơm: 3100 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA
RGB Sync: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I360 White (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 360mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Tản nhiệt nước AIO MSI MAG CORELIQUID I240 Black (LGA 1851/1700/115x, AM5/AM4)
Socket hỗ trợ: Intel LGA 1851/1700/115x, AMD AM5/AM4
Kích cỡ Radiator: 240mm
Chất liệu tản nhiệt: Radiator: Nhôm, Tấm lạnh: Đồng
Chất liệu ống dẫn: Cao su EPDM chống bay hơi | Chiều dài ống dẫn: 400mm
Số lượng quạt: 2x 120mm | Ổ trục quạt: Loop Dynamic Bearing (LDB) | LED quạt: ARGB Gen2
Tốc độ quạt (Max): 2350 RPM ± 10% | Air Flow quạt (Max): 70.7 CFM | Độ ồn quạt: 32.8 dBA
Tốc độ bơm: 3400 RPM ± 10% | Độ ồn bơm: 20 dBA | LED bơm: ARGB Gen2
RGB SYNC: MSI Mystic Light


Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 4TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP4T0BW)
Dung lượng: 4TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 14.800 / 13.400 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (4K): 2.200K / 2.600K IOPs
NAND: Samsung V-NAND TLC | Bộ nhớ Cache: Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM
Độ bền (TBW): 2400 TB
Phần mềm quản lý: Samsung Magician


Ổ Cứng SSD Samsung 9100 PRO 2TB M.2 NVMe PCIe 5.0 x4 (MZ-VAP2T0BW)
Dung lượng: 2TB
Kích thước: M.2 2280
Giao diện: PCIe 5.0 x4, NVMe 2.0
Tốc độ đọc / ghi tuần tự tối đa: 14.700 / 13.400 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên tối đa (4K): 1.850K / 2.600K IOPs
NAND: Samsung V-NAND TLC | Bộ nhớ Cache: Samsung 1GB Low Power DDR4X SDRAM
Độ bền (TBW): 1200 TB
Phần mềm quản lý: Samsung Magician


Ổ Cứng SSD Enterprise Samsung PM9A3 7.68TB U.2 2.5inch PCIe Gen4x4 (MZ-QL27T600)
Dung lượng: 7.68TB
Kích cỡ: U.2 2.5-inch 7mmT
Chuẩn giao tiếp: U.2 PCIe 4.0 x4, NVMe 1.4
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên: Lên đến 6700 / 4000 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (Random 4K): Lên đến 1.100K / 200K IOPs
Độ bền (TBW): 14.016 TB
NAND: Samsung V-NAND TLC thế hệ thứ 6
Bảo mật mã hóa AES-XTS 256-bit dựa trên phần cứng và quản lý thông qua tiêu chuẩn TCG Opal 2.0
Ngăn ngừa hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện với tính năng bảo vệ mất điện
Trang bị DRAM Cache tối ưu tốc độ đọc ghi khi hoạt động trong thời gian dài
Quản lý và khai thác tối đa hiệu suất ổ cứng với phần mềm Samsung SSD Toolkit tiên tiến
Phù hợp cho các hệ thống máy chủ


Ổ Cứng SSD Enterprise Samsung PM9A3 3.84TB U.2 2.5inch PCIe Gen4x4 (MZ-QL23T800)
Dung lượng: 3.84TB
Kích cỡ: U.2 2.5-inch 7mmT
Chuẩn giao tiếp: U.2 PCIe 4.0 x4, NVMe 1.4
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên: Lên đến 6900 / 4100 MB/s
Tốc độ đọc / ghi ngẫu nhiên (Random 4K): Lên đến 1.000K / 180K IOPs
Độ bền (TBW): 7008 TB
NAND: Samsung V-NAND TLC thế hệ thứ 6
Bảo mật mã hóa AES-XTS 256-bit dựa trên phần cứng và quản lý thông qua tiêu chuẩn TCG Opal 2.0
Ngăn ngừa hỏng dữ liệu trong trường hợp mất điện với tính năng bảo vệ mất điện
Trang bị DRAM Cache tối ưu tốc độ đọc ghi khi hoạt động trong thời gian dài
Quản lý và khai thác tối đa hiệu suất ổ cứng với phần mềm Samsung SSD Toolkit tiên tiến
Phù hợp cho các hệ thống máy chủ