Leadtek
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A400 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 64-bit
Số nhân CUDA: 768 | Số nhân Tensor: 24 | Số nhân RT: 6
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 2.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 21.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 5.3 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2304 | Số nhân Tensor: 72 | Số nhân RT: 18
Hiệu suất đơn nhân: 6.74 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 53.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 13.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA T1000 4GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 4GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 896
Hiệu suất đơn nhân: Up to 2.5 TFLOPs
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 6GB GDDR6 with ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 3328
Băng thông bộ nhớ: 288 GB/s
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5880 ADA 48GB GDDR6 (BULK)
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 14080 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 440 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 110
Hiệu suất đơn nhân: 69.3 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1108.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 160.2 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 285W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX A6000 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: Ampere
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10,752 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 336 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 84
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 38.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 309.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 75.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 4000 SFF ADA 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 160-bit
Số nhân CUDA: 6,144 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 192 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 48
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 19.2 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 306.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 44.3 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 5000 ADA 32GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 32GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 12.800 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 400 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 100
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 65.3 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 1044.4 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 151.0 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 250W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 6000 ADA 48GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 48GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 18,176 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 568 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 142
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 91.1 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 1457.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 210.6 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 300W
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA RTX 4500 ADA 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 192-bit
Số nhân CUDA: 7680 | Số nhân Tensor: 240 | Số nhân RT: 60
Hiệu suất đơn nhân: 39.6 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 634.0 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 91.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA RTX 2000 ADA 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: ADA Lovelace
Dung lượng: 16GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x8 | Giao diện bộ nhớ: 128-bit
Số nhân CUDA: 2816 | Số nhân Tensor thế hệ thứ 4: 88 | Số nhân RT thế hệ thứ 3: 22
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 12.0 TFLOPs | Hiệu suất nhân Tensor: 191.9 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 27.7 TFLOPS
Công suất tiêu thụ tối đa: 70W
Cổng xuất hình: 4 x Mini DisplayPort 1.4a
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A5500 24GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 24GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 384-bit
Số nhân CUDA: 10240 | Số nhân Tensor: 320 | Số nhân RT: 80
Hiệu suất đơn nhân: 34.1TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 272.8 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 66.6 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA NVIDIA RTX A4500 20GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Dung lượng: 20GB GDDR6 hỗ trợ ECC
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 4.0 x16 | Giao diện bộ nhớ: 320-bit
Số nhân CUDA: 7168 | Số nhân Tensor: 224 | Số nhân RT: 56
Hiệu suất đơn nhân: 23.7 TFLOPS | Hiệu suất nhân Tensor: 189.2 TFLOPS | Hiệu suất nhân RT: 46.2 TFLOPS
Cổng xuất hình: 4 x DisplayPort 1.4
Card màn hình VGA LEADTEK NVIDIA Quadro RTX 4000 8GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Turing
Dung lượng: 8GB GDDR6
Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x16
Giao diện bộ nhớ: 256-bit
Số nhân CUDA: 2304
Hiệu suất đơn nhân: Lên đến 7.1 TFLOPs
Hiệu suất nhân Tensor: 57.0 TFLOPS
Cổng xuất hình: 3 x DisplayPort 1.4, 1 x USB-C
Card màn hình VGA Leadtek NVIDIA RTX A4000 16GB GDDR6
Kiến trúc GPU: NVIDIA Ampere
Số nhân đồ họa: 6.144 nhân CUDA, 192 nhân Tensor, 48 nhân RT
Bộ nhớ: GDDR6 16GB có ECC
Băng thông bộ nhớ lên tới 448GB/giây
Công suất tiêu thụ tối đa: 140W
Bus đồ họa: PCI-E 4.0 x16
Giải pháp tản nhiệt: Active
Cổng xuất hình: 4x Displayport 1.4